sun. /sʌn/ mặt trời. sunny. /ˈsʌni/ trời nắng. partly sunny. nắng vài nơi (dùng cho ban ngày) partly cloudy. có mây rải rác (dùng cho ban đêm) sun and rain. có nắng và mưa. rain. /reɪn/ mưa. rainy. /ˈreɪni/ trời mưa. storm. /stɔːm/ bão.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết ; Dry, /draɪ/, Khô ; Wet, /wet/, Ướt ; Mild. /maild/, Ôn hòa ; Humid, /ˈhjuːmɪd/, Ẩm ; Wind Chill. /wind/ / ...
Xem chi tiết »
Weather: thời tiết; Climate: khí hậu; Mild: ôn hòa, ấm áp; Dry: hanh khô; Wet: ướt ... Các nhóm từ vựng về thời tiết... · Tình trạng thời tiết
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 2. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết. Lightning: tia chớp. Example: Lightning strikes caused ... Từ vựng tiếng Anh về tình... · Từ vựng tiếng Anh về hiện...
Xem chi tiết »
Bạn hoàn toàn có thể miêu tả về thời tiết trong ngày bởi những từ vựng phong phú, cụ ...
Xem chi tiết »
More videos on YouTube · 1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây · 2. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió · 3. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù · 4. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão · 5.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Những mẫu câu phổ biến chứa từ vựng về thời tiết mà cần lưu ý để dễ sử ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · A. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết · Climate: Khí hậu · Sunny: Có nắng · Partly sunny: có nắng vài nơi · Windy: Nhiều gió · Dry: Khô ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · 1. Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết chỉ hiện tượng ; tornado/ cyclone. noun. Lốc xoáy ; sleet (similar to hail). noun. Mưa đá ; Global Warming ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 4. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết. Từ vựng, Phiên âm, Nghĩa. Weather forecast, /ˈweðə/ / ...
Xem chi tiết »
Liệu rằng khi miêu tả, nói về thời tiết thì ngoài những từ cơ bản “Hot”, “Cold”, “Warm”…
Xem chi tiết »
Tên các loại hoa bằng tiếng Anh · Từ vựng IELTS về Hương vị. Blizzard: cơn bão ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – theo nhóm ; Weather: thời tiết; Climate: khí hậu; Mild: ôn hòa, ấm áp; Dry: hanh khô; Wet: ướt sũng ; Temperature: nhiệt độ ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Từ vựng các mùa trong tiếng Anh (Seasons) ; Autumn / Fall, Noun, /ˈɔtəm/ – /fɔl/, Mùa Thu ; Winter, Noun, /ˈwɪntər/, Mùa Đông ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (51) Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết (weather vocabulary) là tài liệu học Tiếng Anh ... hay gặp về chủ đề này, giúp ích cho các bạn trong việc giao tiếp hàng ngày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ về thời tiết trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu