Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi chuyển cấp
Mầm non
- Giáo án Steam 3 - 4 tuổi
- Giáo án Steam 4 - 5 tuổi
- Giáo án Steam 5 - 6 tuổi
- Tranh tô màu
- Trường mầm non
- Tiền tiểu học
- Danh mục Trường Tiểu học
- Dạy con học ở nhà
- Giáo án Mầm non
- Sáng kiến kinh nghiệm
Giáo viên
- Giáo án - Bài giảng
- Thi Violympic
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi iOE
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Thành ngữ - Tục ngữ Việt Nam
- Luyện thi
- Văn bản - Biểu mẫu
- Dành cho Giáo Viên
- Viết thư UPU
Hỏi bài
- Toán học
- Văn học
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa học
- Sinh học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Tin học
Trắc nghiệm
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi Violympic
- Thi IOE Tiếng Anh
- Trắc nghiệm IQ
- Trắc nghiệm EQ
- Đố vui
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh
- Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh
- Luyện kỹ năng
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Màu sắc trong tiếng Anh
- Tiếng Anh khung châu Âu
- Tiếng Anh phổ thông
- Tiếng Anh thương mại
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEFL
- Luyện thi TOEIC
- Từ điển tiếng Anh
Khóa học trực tuyến
- Tiếng Anh cơ bản 1
- Tiếng Anh cơ bản 2
- Tiếng Anh trung cấp
- Tiếng Anh cao cấp
- Toán mầm non
- Toán song ngữ lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 2
- Toán Nâng cao lớp 3
- Toán Nâng cao lớp 4
Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết (weather vocabulary)
Những bài học Tiếng Anh về thời tiết là những chủ đề mà rất nhiều người yêu thích. Bởi mỗi nơi lại có một vị trí địa lý thời tiết khác nhau. Hôm nay, VnDoc.com xin giới thiệu với các bạn về từ vựng Tiếng Anh về thời tiết, cách hỏi tình trạng thời tiết và trả lời trong Tiếng Anh, mẫu câu nói về thời tiết trong tiếng Anh,....
Test online: Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Flashcards for Kids: Weather, Spring, Summer, Autumn, Winter
Weather conditions - Điều kiện thời tiết
Sun - Mặt trời Sunshine - Ánh nắng Rain - Mưa Snow - Tuyết Hail - Mưa đá Drizzle - Mưa phùn Sleet - Mưa tuyết Shower - Mưa rào nhẹ Mist - Sương muối Fog - Sương mù Cloud - Mây Rainbow - Cầu vồng Wind - Gió Breeze - Gió nhẹ Strong winds - Cơn gió mạnh Thunder - Sấm Lightning - Chớp Storm - Bão Thunderstorm - Bão có sấm sét Gale - Gió giật Tornado - Lốc xoáy Hurricane - Cuồng phong Flood - Lũ | Frost - Băng giá Ice - Băng Drought - Hạn hán Heat wave - Đợt nóng Windy - Có gió Cloudy - Nhiều mây Foggy - Nhiều sương mù Misty - Nhiều sương muối Icy - Đóng băng Frosty - Giá rét Stormy - Có bão Dry - Khô Wet - Ướt Hot - Nóng Cold - Lạnh Chilly - Lạnh thấu xương Sunny - Có nắng Rainy - Có mưa Fine - Trời đẹp Dull - Nhiều mây Overcast - U ám Humid - Ẩm |
Other words related to weather - Những từ khác liên quan đến thời tiết
Raindrop - Hạt mưa Snowflake - Bbông tuyết Hailstone - Cục mưa đá To melt - Tan To freeze - Đóng băng To thaw - Tan To snow - Tuyết rơi To rain - Mưa (động từ) To hail - Mưa đá (động từ) Weather forecast - Dự báo thời tiết Rainfall - Lượng mưa Temperature - Nhiệt độ | Humidity - Độ ẩm Thermometer - Nhiệt kế High pressure - Áp suất cao Low pressure - Áp suất thấp Barometer - Dụng cụ đo khí áp Degree - Độ Celsius - Độ C Fahrenheit - Độ F Climate - Khí hậu Climate change - Biến đổi khí hậu Global warming - Hiện tượng ấm nóng toàn cầu |
Weather conditions - Tình trạng thời tiết
What's the weather like? - Thời tiết thế nào?
It's ... - Trời ...
- Sunny - Nắng
- Cloudy - Nhiều mây
- Windy - Nhiều gió
- Foggy - Có sương mù
- Stormy - Có bão
- Raining - đang mưa
- Hailing - đang mưa đá
- Snowing - đang có tuyết
- What a nice day! - Hôm nay đẹp trời thật!
- What a beautiful day! - Hôm nay đẹp trời thật!
- It's not a very nice day! - Hôm nay trời không đẹp lắm!
- What a terrible day! - Hôm nay trời chán quá!
- What miserable weather! - Thời tiết hôm nay tệ quá!
- It's starting to rain - Trời bắt đầu mưa rồi
- It's stopped raining - Trời tạnh mưa rồi
- It's pouring with rain - Trời đang mưa to lắm
- It's raining cats and dogs - Trời đang mưa như trút nước
- The weather's fine - Trời đẹp
- The sun's shining - Trời đang nắng
- There's not a cloud in the sky - Trời không gợn bóng mây
- The sky's overcast - Trời u ám
- It's clearing up - Trời đang quang dần
- The sun's come out - Mặt trời ló ra rồi
- The sun's just gone in - Mặt trời vừa bị che khuất
- There's a strong wind - Đang có gió mạnh
- The wind's dropped - Gió đã bớt mạnh rồi
- That sounds like thunder - Nghe như là sấm
- That's lightning - Có chớp
- We had a lot of heavy rain this morning - Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven't had any rain for a fortnight - Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
Temperatures - Nhiệt độ
What's the temperature? - Trời đang bao nhiêu độ?
- It's 22°C - Bây giờ đang 22°C
- Temperatures are in the mid-20s - Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
- What temperature do you think it is? - Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
- Probably about 30°C - Khoảng 30°C
It's ... - Trời ...
- Hot - Nóng
- Cold - Lạnh
- Baking hot - Nóng như thiêu
- Freezing - Rất lạnh
- Freezing cold - Lạnh cóng
- It's below freezing - Trời lạnh vô cùng
The weather forecast - Dự báo thời tiết
- What's the forecast? - Dự báo thời tiết thế nào?
- What's the forecast like? - Dự báo thời tiết thế nào?
- It's forecast to rain - Dự báo trời sẽ mưa
- It's going to freeze tonight - Tối nay trời sẽ rất lạnh
- It looks like rain - Trông như trời mưa
- It looks like it's going to rain - Trông như trời sắp mưa
- We're expecting a thunderstorm - Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
- It's supposed to clear up later - Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
- Chia sẻ bởi: Trịnh Thị Kiều Sim
- Nhóm: Tổng hợp
- Ngày: 07/07/2017
Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết
215 KB 24/03/2015 3:16:00 CHTừ vựng Tiếng Anh về thời tiết dự phòng
10/01/2018 10:57:51 CHTải file Định dạng .Doc
10/01/2018 10:57:51 CH
Tham khảo thêm
Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Tháng 10 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 10 tiếng Anh hay và ý nghĩa
Khai giảng tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của bạn là gì?
Tháng 11 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 11 hay và ý nghĩa
Tháng 8 tiếng Anh là gì? Chào tháng 8 bằng tiếng Anh hay
Từ vựng Tiếng Anh về gia đình
Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym
Gợi ý cho bạn
Tháng 10 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 10 tiếng Anh hay và ý nghĩa
Bộ câu hỏi rung chuông vàng tiếng Anh lớp 4
Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym
62 bài Toán về số tự nhiên và chữ số - Có đáp án
35 đề và gợi ý tập làm văn hay lớp 4
Tháng 8 tiếng Anh là gì? Chào tháng 8 bằng tiếng Anh hay
Bài tập tiếng Anh lớp 4 nâng cao có đáp án
3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất
Tiếng Anh
Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh
Tên tiếng Anh của bạn là gì?
Tháng 10 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 10 tiếng Anh hay và ý nghĩa
Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym
Tháng 11 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 11 hay và ý nghĩa
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu
Từ khóa » Các Từ Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề THỜI TIẾT đầy đủ Nhất - Edupia
-
75 Từ Vựng Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Language Link Academic
-
Bộ Từ Vựng Về Thời Tiết Tiếng Anh đa Dạng Nhất Hiện Nay
-
Bỏ Túi Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đa Dạng Nhất - Step Up English
-
61 Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Thời Tiết - Langmaster
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đầy đủ Nhất Hiện Nay - AMA
-
Từ Vựng Và Mẫu Hội Thoại Về Thời Tiết Hay Nhất Không Thể Bỏ Qua!
-
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết | Impactus Academy
-
Từ Vựng Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thông Dụng Và đầy đủ Nhất
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết - Du Học TMS
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Theo Nhóm
-
Từ Vựng Về Các Mùa Và Thời Tiết Trong Tiếng Anh | ECORP ENGLISH