Xin chào tất cả các bạn của tiếng Trung Ni Hao! ... TỪ VỰNG: 奶茶: /nǎichá/: Trà sữa . 珍珠奶茶: /zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu. 巧克力奶茶: /qiǎokèlì nǎichá/: Trà sữa socola. 抹茶奶茶: /mǒchá nǎichá/: Trà sữa matcha. 红豆奶茶: /hóngdòu nǎichá/: Trà sữa đậu đỏ 红豆抹茶: /hóngdòu mǒchá/: Matcha đậu đỏ
Xem chi tiết »
Trà sữa trân châu (珍珠奶茶) là một thức uống có nguồn gốc từ Đài Loan những năm 80. Trà sữa hiện là một trong những thức uống phổ biến nhất với giới trẻ ...
Xem chi tiết »
12. 仙草奶茶. xiān cǎo nǎichá. trà sữa sương sáo ; 13. 泰式奶茶. tài shì nǎichá. trà sữa thái.
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2020 · Trà sữa tiếng Trung là 奶茶, phiên âm là nǎichá. · Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến trà sữa. · 抹茶奶茶 (mǒchá nǎichá): Trà sữa matcha.
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2020 · Nhắc tới trà sữa chắc không ai có thể cưỡng lại được sức hấp dẫn của nó rồi. · 奶茶: /nǎichá/: Trà sữa · 珍珠奶茶: /zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân ... Bị thiếu: vị | Phải bao gồm: vị
Xem chi tiết »
奶茶 nǎichá : Trà sữa . ... 黑糖珍珠鲜奶 hēitáng zhēnzhū xiān nǎi : Sữa tươi trân châu đường đen . 乌龙奶茶 wū lóng nǎichá : Trà sữa Ô Long . 抹茶奶茶 mǒchá ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến trà sữa. 抹茶奶茶 (mǒchá nǎichá): Trà sữa matcha. 乌龙奶茶 (wū lóng nǎichá): Trà sữa ô long.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ. STT, Tiếng Trung, Pinyin, Tiếng Việt. 1, 珍珠奶茶, zhēnzhū nǎichá, Trà sữa trân châu. 2 ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:03 Đã đăng: 8 thg 8, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 13 thg 3, 2022 · 2.2 Từ mới các vị nếm cơ bản trong tiếng Trung. Khi đi qua các địa danh có các địa điểm đồ ăn vặt, các nơi ẩm thực như ẩm thực Ý, đồ ăn Trung ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Bạn đã thật sự biết tên gọi của các loại đồ uống bằng tiếng Trung chưa? ... sữa 牛奶 niúnǎi; trà xanh 绿茶 lǜchá; cà phê 咖啡 kāfēi.
Xem chi tiết »
Các cách chế biến món ăn bằng tiếng Trung; Từ mới các vị nếm cơ bản trong tiếng Trung ... 黄金珍珠奶茶, huángjīn zhēnzhū nǎichá, Trà sữa trân châu hoàng kim.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · 1. 奶茶: /nǎichá/: Trà sữa · 2. 珍珠奶茶: /zhēnzhū nǎichá/ Trà sữa trân châu · 3. 巧克力奶茶: /qiǎokèlì nǎichá/ Trà sữa socola · 4. 抹茶奶茶: / ... Bị thiếu: vị | Phải bao gồm: vị
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Các Vị Trà Sữa Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các vị trà sữa trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu