Cặc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Xem mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Xem mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cặcCách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ʔk˨˩ | ka̰k˨˨ | kak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kak˨˨ | ka̰k˨˨ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 胳: lạc, lặc, cặc, các, cách
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- các
- cắc
Danh từ
cặc
- (Thông tục) Dương vật.
- (Tục) Cái con cặc: phủ định cái gì đó.
- Giới bình dân dùng, có nghĩa là không chấp nhận một sự việc hay yêu cầu. Cho mày cái con cặc tao nè (có nghĩa là: Tao không cho mày (tục))
Dịch
- tiếng Anh: penis, cock
Ghi chú sử dụng
Từ tục, danh từ thay cho tiếng "con cu", nhưng nghe nặng nề hơn từ "con cu". Đây là một danh từ của những người bình dân. Thông thường, trong sinh hoạt đời thường thì từ này được sử dụng trong tình huống kể chuyện tục, chuyện tiếu lâm, hoặc để người ta văng tục, chửi thề...
Tham khảo
- "cặc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Con Cak Là Gì
-
Thảo Luận:Cặc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cặc Nghĩa Là Gì?
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa " Con Cặc Là Gì ? Con Cặc Trong Tiếng ...
-
Lô Con Cak Là Gì ? | HiNative
-
'cặc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
KHÔNG NÊN GỌI CÁI CỦA QUÝ LÀ CON CẶC - Hoa Tiên Tử
-
Con Cặc Là Gì
-
CAK Trên Facebook Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
CON CẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Cac Là Gì - Nghĩa Của Từ Con Cac - Thả Rông
-
Con Cặc Là Gì?? - YouTube
-
Con Cặc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
( Cak Là Gì, Nghĩa Của Từ Cak, (Cak), Perfect All