CON CẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON CẶC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con cặchis cockcon cặcvòi nước của ông

Ví dụ về việc sử dụng Con cặc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cũng như con cặc hắn.Much like his cock.Con cặc ông… mồm tôi.Your dick' my mouth.Tôi muốn con cặc của bạn thật tệ.I want his cock so bad.Con cặc đã chạm vào đó.The cat wont touch it.Một lần được sở hữu hai con cặc.Even owned two horses once.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcon cặcTôi muốn con cặc của bạn thật tệ.I want your cock so badly.Con cặc nó nhiều hơn, nước.You have guessed it, more water.Đúng là con cặc đáng tự hào.He must be a very proud bull.Con cặc nó cứng hơn bao giờ hết.His cock was harder than ever.Không muốn dùng con cặc lớn của ngươi….I don't want your big cigar.Con cặc của ảnh chẳng bao giờ bị mềm.But his cock never softened.Đây là con cặc của con mình mà….”.This is your babies penis…".Con cặc tôi lúc này mới cứng lên thật sự.My cock was getting really hard now.Giống nhưđang cầu xin người đàn ông ban phát con cặc.It is like asking a man to give birth.Khi con cặc mềm thì tôi rút ra.When my cock went soft, I pulled out.Và nó rung động mỗi khi nhìn thấy con cặc khác.He gets angry whenever he sees another monster.Con cặc của tôi ở bên trong cũng đã cứng cứng lên.The growling inside me was too persistent.Mẹ rên khi cảm thấy con cặc tôi cứng lên giữa chúng tôi.When I felt his cock get hard between us.Với đôi mắt và nụ cười và con cặc của anh.With your eyes and your smile and your cock.Giống như con cặc trong buổi bình minh vươn mình ra ca hát.Like a cock at dawn, rising to its own song.Nhưng nó không chịu bú con cặc tui mà cứ ngồi đó.It does not recognize my mouse clicks and just sits there.Thằng Liêm kéo quần xuống đủ để lòi con cặc của nó ra.He pulled his pants down just enough to get his cock out.Tôi nói thật nhá, cái con cặc đó đáng sợ hơn ông nhiều.In reality, this snake is more scared than you are.Lan hôn mộtngười trong khi tay cô ta chơi với con cặc người kia.Zara was kissing one man while her hands played with cock of other.Corey cảm nhận con cặc gã đang đi vào cái miệng rộng trơn ướt.Corey felt his cock going into the wide, wet mouth.Và nhất là đượcanh cho phép Yonna bú con cặc đẹp đẽ của anh.Especially if you let me eat that wonderful pussy of yours.Con cặc ko tỷ lệ thuận với ngoại hnh, Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup.WorldSeries GoCubsGo Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup.Tôi đành cởi quần áo của mình ra, con cặc cũng đã dựng lên rồi.I then removed my clothes as well, my cock erect.Hãy nói có, vì các em gái sẽ không nói chuyện với bạn nếuhọ không thể thấy mặt và con cặc nhỏ bé của bạn.Say yes, cause the girls don't speak to you if theycan't see your face and your small cock.Cô ta không có vấnđề gì trong việc chia sẻ hai con cặc đó với người đàn bà này.And she didn't had any problem in sharing those two cocks with this lady.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 83, Thời gian: 0.0144

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumancặctính từdickcặcdanh từcock còn cáo buộccon cần

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con cặc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Con Cak Là Gì