Cách Chia động Từ Give Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Give trong tiếng anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Phương Đặng
Ngày cập nhật: 26/05/2022
Nội dung chínhCách chia động từ Give như thế nào? Give trong tiếng anh là một động từ bất quy tắc được sử dụng nhiều nên nó được không được chia giống động từ thường. Mặt khác, Give mang đa nghĩa khi đứng 1 mình hoặc kết hợp với giới từ và bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Give - Ý nghĩa và cách dùng
Cùng Monkey tìm hiểu cách phát âm đúng và những ý nghĩa mở rộng của động từ Give trong phần đầu tiên.
Cách phát âm Give
Give (v) - Động từ bất quy tắc
US: /ɡɪv/
UK: /ɡɪv/
Nghĩa của từ Give
1. cho, biếu, tặng 1 món quà
VD: to give a handsome present. (Tặng 1 món quà đẹp).
2. cho, sinh ra, đem lại
VD: to give profit (đem lại/ sinh ra lợi nhuận)
3. đưa cho, trao cho, chuyển cho, đem cho
VD: to give a good example. (nêu 1 tấm gương tốt)
to give one’s wishes. (gửi lời/ chuyển lời chúc mừng)
4. trả tiền, trao đổi
VD: How much did you give for it? (Anh trả cái đó bao nhiêu?)
5. cống hiến, hiến dâng, đam mê, miệt mài, chuyên tâm
VD: to give one’s mind to study. (miệt mài nghiên cứu, chuyên tâm học tập)
6. tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống
VD: The frost is giving. (Sương đang tan)
7. quay ra, nhìn ra, dẫn
VD: The window gives upon the street. (Cửa sổ này nhìn ra đường phố).
8.chỉ, đưa ra, để lộ ra
VD: The thermometer gives 23 degrees in the shade. (Nhiệt biểu chỉ 23 độ trong bóng râm).
9. đồng ý, thỏa thuận, nhượng bộ
VD: I give you that point. (Tôi đồng ý với quan điểm đó).
10. coi như, cho là, cho rằng
11. quyết định xử
Ý nghĩa của Give + Giới từ
to give away: cho, trao (phần thưởng), tố cáo, phát giác, tiết lộ (bí mật)
to give back: hoàn lại, trả lại
to give in: nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liệu), ghi vào, điền vào
to give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khí,...)
to give out: chia, phân phối, rao, công bố, hết, cạn kiệt, bị hư, bị hỏng, kiệt quệ
to give over: trao tay
to give up: từ bỏ, nhường
Tham khảo thêm:
- Cách chia động từ Get trong tiếng anh
- Cách chia động từ Excercise trong tiếng anh
Các dạng thức của Give
| Loại từ | Động từ | Ví dụ |
| Nguyên thể | to give | How much did you give for your bag? (Bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc ô tô của mình?) |
| Động danh từ | giving | The frost is giving. (Sương đang tan) |
| Phân từ II | given | She hasn’t given back money for me yet. (Cô ấy vẫn chưa trả lại tiền cho tôi). |
Cách chia động từ Give trong tiếng anh
Bảng tổng hợp cách chia động từ Listen trong 13 thì tiếng anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Tóm lại, cách chia động từ Give không theo 1 nguyên tắc nhất định mà bạn cần học thuộc. Ngoài ra, bạn cần nắm được 1 số ý nghĩa phổ biến để áp dụng cho các bài Writing và Speaking trong các kỳ thi quan trọng. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh cách dùng và ý nghĩa của Give!
Nguồn tham khảoGive - Ngày truy cập: 25/05/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/give_1?q=give
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Top 15+ bài luyện nghe tiếng anh lớp 7 giúp tăng Level nhanh chóng
- 100+ danh từ chỉ quần áo trong tiếng anh kèm giải nghĩa và hình minh họa chi tiết
- Bảng động từ bất quy tắc (360 từ thông dụng nhất) & cách học cho beginners
- Bao nhiêu tuổi cho bé học tiếng Anh là tốt nhất?
- Con trâu tiếng Anh là gì? Tổng hợp bộ từ vựng con trâu trong tiếng Anh
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Tiếng việt lớp 2 từ chỉ đặc điểm: Khái niệm, ví dụ và bài tập (Có đáp án)
Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh | TOP 1000+ Tên cute, ngộ nghĩnh, đầy ý nghĩa
450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nam và nữ hay
1000+ bài tập Word Form CÓ ĐÁP ÁN (file PDF tải xuống)
70+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng cho bé (kèm mẫu câu)
Tiếng việt lớp 2 từ chỉ đặc điểm: Khái niệm, ví dụ và bài tập (Có đáp án)
Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh | TOP 1000+ Tên cute, ngộ nghĩnh, đầy ý nghĩa
450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nam và nữ hay
1000+ bài tập Word Form CÓ ĐÁP ÁN (file PDF tải xuống)
70+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng cho bé (kèm mẫu câu)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Từ Give Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Give Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Give - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
GIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'give' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Give - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Give, Từ Give Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
CHI TIẾT DANH SÁCH NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ VỚI " GIVE "
-
Give Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng động Từ Give - Học Tiếng Anh
-
Give In, Give Out, Give Up, Give Away Là Gì? Cụm Từ GIVE - IIE Việt Nam
-
Give đi Với Giới Từ Gì? Những Cụm động Từ đi Với " Give" | Tiếng Anh Tốt
-
Give đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Give Chi Tiết
-
Quá Khứ Của Give Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Give - Leerit