'''glæd'''/, Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, , hân hoan, adjective,
Xem chi tiết »
glad ý nghĩa, định nghĩa, glad là gì: 1. pleased and happy: 2. pleased and happy: 3. ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. We are having a party amongst friends to celebrate…and we would be very glad if you could come.
Xem chi tiết »
glad trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glad (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: glad nghĩa là vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan to be glad to dee someone sung sướng vui mừng được gặp ai glad ...
Xem chi tiết »
Phát âm glad ; vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan. to be glad to dee someone ; to give the glad eye to somebody. (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt ...
Xem chi tiết »
I am glad to here from you again. (Tôi rất vui khi được nghe tin từ bạn.) She gives the glad eye to all the disabilitied children in the centre.
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của glad , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. ... be glad to dig'em out. Hãy nói cô muốn xem gì, tôi rất vui lòng lấy cho cô.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. glad. showing or causing joy and pleasure; especially made happy. glad you are here. glad that they succeeded.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ glad là gì: glad nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ glad. Bạn cũng có thể thêm một ...
Xem chi tiết »
to be glad to dee someone — sung sướng vui mừng được gặp ai: glad news — tin vui, tin mừng ... to give the glad eye to somebody: (Từ lóng) Nhìn ai âu yếm, ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Glad nghĩa là gì ? glad /glæd/ * tính từ - vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan =to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp...
Xem chi tiết »
glad có nghĩa làĐược sử dụng để mô tả một bắt tay từ một người có ý định độc hại, trong Trân trọng cho ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Glad" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: glad có nghĩa là gì? ... A: Happy. Xem thêm câu trả lời. Q: I'm glad for you có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: glad glad /glæd/. tính từ. vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan. to be glad to dee someone: sung sướng vui mừng được gặp ai ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Glad Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ glad nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu