Đồng Nghĩa Của Glad - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
- to be glad to dee someone: sung sướng vui mừng được gặp ai
- glad news: tin vui, tin mừng
- to give the glad eye to somebody
- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
- to give the glad hand to somebody
- tiếp đón ai niềm nở
- glad rags
- (từ lóng) quần áo ngày hội
- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
Some examples of word usage: glad
1. I am glad to hear that you passed your exam. Tôi rất vui khi nghe tin bạn đã qua kỳ thi của mình. 2. She was glad to see her old friend after so many years. Cô ấy rất vui khi gặp lại người bạn cũ sau nhiều năm. 3. We are glad that you could come to our party. Chúng tôi rất vui khi bạn có thể đến buổi tiệc của chúng tôi. 4. He was glad to have finally finished his project. Anh ấy rất vui khi cuối cùng đã hoàn thành dự án của mình. 5. They were glad to have the opportunity to travel to a new country. Họ rất vui khi có cơ hội đi du lịch đến một quốc gia mới. 6. I am glad to have such supportive friends in my life. Tôi rất vui khi có những người bạn hỗ trợ trong cuộc sống của mình. Từ đồng nghĩa của gladTính từ
delighted happy pleased content grateful thankful appreciativeTính từ
willing ready prepared eager delightful cheerful contented joyful overjoyed cheering gay pleasing rejoicing sparkling animated beaming beautiful blithesome bright can't complain cheery exhilarated felicitous floating on air genial gleeful gratified gratifying hilarious jocund jovial joyous lighthearted merry mirthful pleasant pleased as punch radiant tickled tickled pink tickled to death upTừ trái nghĩa của glad
glad Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của glaciated valley Từ đồng nghĩa của glaciation Từ đồng nghĩa của glacier Từ đồng nghĩa của glaciological Từ đồng nghĩa của glaciologist Từ đồng nghĩa của glaciology Từ đồng nghĩa của gladden Từ đồng nghĩa của gladdened Từ đồng nghĩa của gladdening Từ đồng nghĩa của glade An glad synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with glad, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của gladHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ Glad Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Glad - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Glad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GLAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glad Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glad
-
Từ điển Anh Việt "glad" - Là Gì?
-
Glad Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Glad Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Glad Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Glad Là Gì
-
Glad - Wiktionary Tiếng Việt
-
Glad Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Glad Là Gì - Nghĩa Của Từ Glad - Xây Nhà
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Glad" | HiNative