Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Đức Dễ Dàng Bằng 9 Từ để Hỏi

Sở thích của bạn là gì? Diễn viên yêu thích của bạn là ai? Bạn làm ở đâu? Những câu hỏi như vậy có thể giúp bạn làm quen với một người mới. Các từ để hỏi tiếng Đức là chìa khóa để giữ một cuộc trò chuyện lâu hơn. Bạn càng đặt ra nhiều câu hỏi, bạn càng nhanh chóng tìm hiểu về người kia. Hãy cùng Vuatiengduc tìm hiểu các cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức bằng cách sử dụng từ để hỏi nhé!

Có thể hỏi một số câu hỏi cơ bản là một phần thiết yếu của việc học bất kỳ ngôn ngữ mới nào. Nó sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện và tránh những khoảng lặng khó xử. Hãy bắt đầu với bài học này ngay bây giờ! 

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức

1. Các từ để hỏi trong tiếng Đức là gì?

Chắc hẳn tất cả các bạn đều quen thuộc với khái niệm câu hỏi Wh- trong tiếng Anh. Chúng được gọi như vậy bởi vì, tất cả các từ để hỏi đều bắt đầu bằng các chữ cái Wh-, ngoại trừ từ câu hỏi như thế nào (how).

Các từ để hỏi trong tiếng Đức không có gì khác ngoài các từ câu hỏi Wh-. Câu hỏi Wh- được gọi là W-Fragen trong tiếng Đức. Sử dụng các từ để hỏi đơn giản bằng tiếng Đức, bạn sẽ có thể hỏi mọi người tên, số điện thoại, cảm giác của họ và nhiều hơn thế nữa.

9 Từ để hỏi cơ bản của Tiếng Đức như sau: –

What Was                   Cái gì
Where Wo Ở đâu
Where from Woher Đến từ đâu
Where to Wohin Đến đâu
Who Wer Ai
When Wann Khi nào
Why Warum Tại sao
Which Welche Cái mà
How Wie Như thế nào

Như bạn có thể thấy trong bảng trên, W-Fragen được gọi như vậy bởi vì, tất cả các từ để hỏi trong tiếng Đức đều bắt đầu bằng chữ W. Một số từ để hỏi thường được sử dụng khác như sau: –

Since when Seit wann Kể từ khi
With whom Mit wem Với ai
How long Wie lange Bao lâu
How much Wie viel Bao nhiêu
How many Wie viele Bao nhiêu
Is there Gibt es
Whose Wessen Của Ai

Trong khi đặt câu hỏi, tất cả các W-Fragewort khác vẫn giữ nguyên, ngoại trừ “wer” và “Welch-”.

Cũng giống như mạo từ der, từ wer (ai) cũng bị thay đổi theo bốn trường hợp.

  • Nominativ – Wer
  • Akkusativ – Wen
  • Dativ – Wem
  • Genitiv – Wessen

Từ welch- (mà) cũng thay đổi tùy theo Artikel, Kasus và số lượng. Sự phân chia như sau: 

Mask. Fem.           Neut.     Plural
Nominative welcher welche welches welche
Accusative welchen welche welches welche
Dative welchem welcher welchem welchen

Ngoài câu hỏi W-Fragen, có một cách nữa để đặt câu hỏi. Đó là, câu hỏi Ja/Nein. Chúng được gọi như vậy bởi vì, chúng có thể được trả lời chỉ bằng một câu đơn giản “Ja” hoặc “Nein”.

Bây giờ, chúng ta hãy thử học cách đặt câu với những từ để hỏi  này.

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức với từ để hỏi

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức với từ để hỏi

2. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức

Để tạo một câu hỏi W-Fragen bằng tiếng Đức, trước tiên hãy bắt đầu với từ để hỏi. Động từ đứng vị trí thứ hai, theo sau là chủ ngữ của câu. Nếu có thêm bất kỳ bộ phận khác trong câu hỏi, thì nó được đặt sau chủ ngữ.

Ví dụ, Wann ist das Konzert? (Buổi hòa nhạc diễn ra khi nào?) 

=> Ở đây, từ nghi vấn “wann” đứng đầu, động từ “sein” đứng thứ hai và chủ ngữ “Konzert” đứng thứ ba.

Một ví dụ khác – Warum kommt er immer spät? (Tại sao anh ấy luôn đến muộn?) 

=> Ở đây, chủ ngữ là “er”. Phần còn lại của thông tin “immer spät” ở cuối (sau chủ đề).

Cấu trúc câu trong tiếng Đức có một chút khác biệt so với các ngôn ngữ khác. Vì vậy, đừng bao giờ dịch các câu hỏi từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Đức.

Trong tiếng Anh, khi bạn hỏi – Tên bạn là gì? Từ “what” được dịch thành “was” trong tiếng Đức. Tuy nhiên, trong tiếng Đức thì sử dụng từ “wie” (làm thế nào) để hỏi cùng một câu hỏi. Wie heißen Sie?

Hình thành câu hỏi Ja/Nein bằng tiếng Đức đơn giản hơn một chút. Bắt đầu với động từ trước. Chủ ngữ được đặt ở vị trí thứ hai. Phần còn lại của thông tin theo chủ đề.

Ví dụ, Kommen Sie aus Berlin? (Bạn đến từ Berlin phải không?) 

=> Ở đây, động từ “kommen” đứng đầu, chủ ngữ “Sie” đứng thứ hai và thông tin khác “aus Berlin” ở cuối.

Đối với cả hai dạng câu hỏi (Ja/Nein-Fragen và W-Fragen), động từ luôn được chia theo chủ ngữ.

3. Sự khác nhau giữa “Wo”, “Woher” và “Wohin”

Bạn có thể đã nhận thấy trước đó, rằng có 3 cách để tạo câu hỏi bằng cách sử dụng “Where”. Từ để hỏi này thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh (wo / woher / wohin).

Hãy xem 3 câu hỏi sau: –

Wo ist meine Tasche? (Túi của tôi đâu?)

Woher kommt deine Lehrerin? (Giáo viên của bạn đến từ đâu?)

Wohin gehst du dieses Wochenende? (Bạn đi đâu vào cuối tuần này?)

“Wo” được sử dụng khi bạn cần biết về một địa điểm hoặc nơi nào đó / một người nào đó ngay bây giờ. Nó không bao hàm chuyển động. 

“Woher” có nghĩa là “từ đâu”. Nó được sử dụng khi bạn muốn biết ai đó / thứ gì đó đến từ đâu (nguồn gốc).

“Wohin” có nghĩa là chuyển động từ nơi này sang nơi khác. Nó có nghĩa là “đến đâu”. Nó được sử dụng khi bạn cần biết ai đó đang đi (đến).

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức với “Wo”, “Woher” và “Wohin”

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Đức với “Wo”, “Woher” và “Wohin”

4. Những câu hỏi tiếng Đức cơ bản

Bạn đã học đủ về các từ để hỏi tiếng Đức. Bây giờ, đã đến lúc hình thành một số câu hỏi đơn giản bằng cách sử dụng chúng. Dưới đây là 15 câu hỏi cơ bản bằng tiếng Đức mà bạn nên biết nếu bạn muốn có một cuộc trò chuyện giới thiệu nhỏ với ai đó.

Sử dụng “Sie” thay vì “du” trong các cuộc trò chuyện lịch sự.
English German Tiếng Việt
What is your name? Wie heißt du? / Wie ist dein Name? Tên của bạn là gì?
How old are you? Wie alt bist du? Bạn bao nhiêu tuổi?
Where are you from? Woher kommst du? Bạn đến từ đâu?
Where do you live/ stay? Wo wohnst du? Bạn sống ở đâu?
How are you? Wie geht es dir? Bạn khoẻ không?
What do you do in your free time? Was machst du in deiner Freizeit? Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
Do you have siblings or are you the only child? Hast du Geschwister oder bist du das Einzelkind? Bạn có anh chị em không hay bạn là con một?
What is your mother-tongue? Wie ist deine Muttersprache? Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
Which languages do you speak? Welche Sprachen sprichst du? Bạn nói được những ngôn ngữ nào?
Since when have you been learning German? Seit wann lernst du Deutsch? Bạn đã học tiếng Đức từ khi nào?
When will the course start again? Wann fängt der Kurs wieder an? Khi nào khóa học sẽ bắt đầu lại?
Who is your favorite singer? Wer ist dein Lieblingssänger? Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?
What are your hobbies? Was sind deine Hobbys? Sở thích của bạn là gì?
How long have you been living here? Wie lange lebst du schon hier? Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
Are you single or married? Bist du ledig oder verheiratet? Bạn còn độc thân hay đã kết hôn?

Học viên đánh giá trung tâm tiếng Đức IECS

THAM KHẢO THÊM:

  • Passiv: Thể bị động
  • Cách sử dụng 2 loại liên từ tiếng Đức trong câu
  • 4 hình thức câu mệnh lệnh tiếng Đức
  • Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể
  • Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • 9 từ để hỏi trong tiếng Đức
  • Viết thư tiếng Đức chuẩn là như thế nào?

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

5/5 - (2 votes)

Từ khóa » Các Câu Hỏi A1 Tiếng đức