Cách để Dùng Từ "Yet" Trong Câu - WikiHow
Có thể bạn quan tâm
- Đăng nhập / Đăng ký
Bài viết này có đồng tác giả là Gerald Posner, một trong những đồng tác giả viết bài của chúng tôi. Các đồng tác giả viết bài của wikiHow phối hợp chặt chẽ với đội ngũ biên tập viên để đảm bảo nội dung được chính xác và toàn diện nhất có thể. Bài viết này đã được xem 95.339 lần.
Trong bài viết này: Sử dụng từ “Yet” như trạng từ Sử dụng từ “Yet” để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh Sử dụng từ “Yet” như một từ nối Bài viết có liên quan Tham khảo“Yet” là một từ hữu dụng trong tiếng Anh, nó giúp bạn hiểu rõ nghĩa của câu hơn. “Yet” có thể được dùng như một trạng từ để bổ sung ý hoặc nhấn mạnh vào cảm xúc hay suy nghĩ. Bạn cũng có thể dùng nó như từ nối, giống như cách bạn dùng các từ nối “but” (nhưng) hay “nevertheless” (tuy nhiên). Với vị trí và dấu câu thích hợp, bạn có thể tự tin dùng từ “yet” khi viết hoặc nói.
Các bước
Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3:Sử dụng từ “Yet” như trạng từ
Tải về bản PDF-
- Ví dụ, bạn có thể nói là: “I haven’t completed my homework yet” (Mình chưa làm xong bài tập về nhà) hoặc “I haven’t eaten breakfast yet” (Tôi vẫn chưa ăn sáng).
- Bạn cũng có thể nói: “She hasn’t watched the episode yet” (Cô ấy chưa xem tập phim đó), hoặc “He hasn’t phoned me back yet” (Anh ấy chưa gọi lại cho tôi).
1 Đặt từ “yet” vào cuối câu để mô tả một sự việc chưa xảy ra. Từ này thường dùng trong câu phủ định với các từ phủ định như “have not” hoặc “has not”.[1] -
- Ví dụ, bạn có thể nói là: “We have yet to determine if she is on board” (Chúng tôi chưa xác định được liệu cô ta đã lên tàu chưa) hoặc “Our guests are yet to arrive” (Các vị khách của chúng ta vẫn chưa tới).
- Bạn cũng có thể nói: “The price has yet to be announced” (Giá cả vẫn chưa được thông báo).
2 Sử dụng từ “yet” ở giữa câu để nói về một điều chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng. Cách này thường được dùng trong những cuộc trao đổi hoặc nói chuyện trang trọng hơn. “Yet” thường được đặt sau “have”, “are”, hoặc “has”.[2] -
- Ví dụ, bạn có thể nói: “I have a lot more work yet” (Tôi còn rất nhiều việc phải làm) để cho mọi người biết là công việc của bạn chưa hoàn thành.
- Bạn có thể nói là: “There is a lot more time yet” (Vẫn còn nhiều thời gian đấy) để thông báo vẫn còn thời gian để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.
3 Từ “yet” được đặt trong câu cho ta biết một tình huống hoặc một sự kiện đang tiếp diễn. Bạn dùng từ “Yet” trong câu nếu muốn cho người khác biết bạn vẫn đang thực hiện công việc và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Bạn có thể dùng từ “yet” trong câu khẳng định ở thì hiện tại để thông báo một tình huống hoặc một sự kiện vẫn chưa kết thúc trong hiện tại.[3]
Sử dụng từ “Yet” để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh
Tải về bản PDF-
- Chẳng hạn, bạn có thể nói là: “Yet another source of trouble” (Vẫn còn vấn đề khác) hoặc “Yet another issue to deal with” (Vẫn còn khó khăn khác cần tháo gỡ).
1 Sử dụng từ “yet” để chỉ ra các vấn đề khác. “Yet” có thể được dùng thay thế cho “in addition” (ngoài ra). Chúng thường được dùng trong câu phủ định để nói đến vấn đề khác phải được giải quyết hoặc xử lý.[4] -
- Ví dụ, bạn có thể nói là: “My mother served her yet another piece of pie” (Mẹ tôi mời cô ấy ăn thêm miếng bánh nữa) hoặc “The coffee machine broke down yet again” (Chiếc máy pha cà phê lại bị hỏng lần nữa).
2 Đặt từ “yet” trong câu để nhấn mạnh. Giống như các từ “even” (thậm chí), “still” (tuy vậy), hay “more” (hơn nữa), bạn có thể dùng từ “yet” để nhấn mạnh một quan điểm hoặc tạo ra một hình ảnh sống động hơn. Chúng thường xuất hiện trước các từ như “another” (khác) hoặc “again” (lần nữa).[5] -
- Chẳng hạn, bạn có thể nói là: “That was her best film yet!” (Đó là bộ phim hay nhất của cô ấy!) hoặc “That was her greatest performance yet!” (Đó là màn trình diễn tuyệt vời nhất của cô ấy!).
- Bạn cũng có thể nói: “A time of 3 hours and 10 minutes, his best marathon yet!” (3 giờ 10 phút là thời gian chạy ma-ra-tông tốt nhất của anh ấy!)
3 Đặt từ “yet” vào cuối câu để thể hiện sự nhiệt tình hoặc phấn khích. Bạn có thể dùng từ “yet” như một từ so sánh cao nhất để cho mọi người biết bạn thích thú đến mức nào.[6]
Sử dụng từ “Yet” như một từ nối
Tải về bản PDF-
- Ví dụ, bạn có thể nói là: “Stella plays tennis well, yet her favorite sport is soccer” (Stella chơi tennis giỏi, nhưng môn thể thao yêu thích của cô ấy lại là bóng đá) hoặc “I’m good at writing sonnets, yet I prefer reading haikus” (Mình giỏi viết thơ xon-nê, nhưng mình thích đọc thơ haiku hơn).
1 Dùng từ “yet” như từ “but” (nhưng) trong câu. Từ “yet” có thể tạo cho câu một sự khác biệt hoặc ngữ điệu riêng mà từ “but” không có được. Hãy thử thay từ “but” bằng từ “yet” trong câu và đặt dấu phẩy trước từ “yet”.[7] -
- Chẳng hạn, bạn có thể nói: “The new tenants complained about the noise, yet they continue to play their music loud” (Những người thuê nhà mới phàn nàn về tiếng ồn, nhưng họ vẫn tiếp tục phát nhạc lớn) hoặc “She dislikes meeting new people, yet she still showed up at the party” (Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới, nhưng cô ta vẫn xuất hiện tại bữa tiệc).
- Thông thường bạn có thể bỏ chủ ngữ ở vế sau của câu. Bạn cũng có thể bỏ cả dấu phẩy đi. Ví dụ, bạn có thể nói là: “The new tenants complained about the noise yet continue to play their music loud” (Những người thuê nhà mới phàn nàn về tiếng ồn nhưng vẫn tiếp tục phát nhạc lớn) hoặc “She dislikes meeting new people yet still showed up at the party” (Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới nhưng vẫn xuất hiện tại bữa tiệc).
2 Thêm từ “yet” trong câu để bổ sung nghĩa. Từ “yet” có thể giúp bạn cung cấp thêm thông tin về một chủ đề hoặc một sự kiện có tính trái ngược hoặc thể hiện sự mỉa mai. Chúng thường được dùng trong câu phủ định, giống như cách bạn dùng từ nối “nevertheless” (tuy nhiên).[8] -
- Ví dụ, bạn có thể nói là: “Yet, despite my complaints, I still miss her company” (Mặc dù không hài lòng nhưng tôi vẫn nhớ những lúc cô ấy ở bên) hoặc “Yet, I must admit I value facts more than mere superstitions” (Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng tôi coi trọng sự thật hơn là những điều mê tín).
3 Bắt đầu câu bằng từ “yet” giúp câu có ngữ điệu riêng và sự trôi chảy. “Yet” thường được dùng ở đầu câu để chia sẻ việc suy nghĩ lại hoặc phỏng đoán tiếp theo. Chúng cũng giúp câu trở nên trôi chảy hơn.[9]
Bài viết wikiHow có liên quan
Cách đểTrò chuyện Vui vẻ, Thú vị qua Tin nhắn Cách đểĐọc truyện tranh Nhật bản (manga) Cách đểNói xin chào bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau Cách đểSử dụng "Its" và "It's" Cách đểTrở thành một Tác giả Cách đểNói "Cảm ơn" trong tiếng Hoa Cách đểNói Chúc mừng Sinh nhật bằng Tiếng Pháp Cách đểHọc bất cứ ngôn ngữ nào Cách đểSử dụng There, Their và They're Cách đểNói "Anh Yêu Em" bằng tiếng Hindi Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp: 15 cụm từ hữu ích Cách đểNói cảm ơn trong tiếng Nhật Cách đểSử dụng từ điển Cách đểNói những từ ngữ phổ biến trong tiếng Bengal Quảng cáoTham khảo
- ↑ https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/linking-words-and-expressions/yet
- ↑ https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/linking-words-and-expressions/yet
- ↑ http://www.bbc.co.uk/worldservice/learningenglish/youmeus/learnit/learnitv250.shtml
- ↑ https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/linking-words-and-expressions/yet
- ↑ https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/linking-words-and-expressions/yet
- ↑ https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/linking-words-and-expressions/yet
- ↑ http://grammar.ccc.commnet.edu/grammar/conjunctions.htm#yet
- ↑ http://grammar.ccc.commnet.edu/grammar/conjunctions.htm#yet
- ↑ http://grammarist.com/grammar/conjunctions-to-start-sentences/
Về bài wikiHow này
Cùng viết bởi: Gerald Posner Bài viết này có đồng tác giả là Gerald Posner, một trong những đồng tác giả viết bài của chúng tôi. Các đồng tác giả viết bài của wikiHow phối hợp chặt chẽ với đội ngũ biên tập viên để đảm bảo nội dung được chính xác và toàn diện nhất có thể. Bài viết này đã được xem 95.339 lần. Chuyên mục: Ngôn ngữ Ngôn ngữ khác Tiếng Anh Tiếng Nga Tiếng Indonesia Tiếng Hà Lan Tiếng Đức Tiếng Italy Tiếng Nhật Tiếng Thái Tiếng Ả Rập Tiếng Trung Tiếng Hindi- In
Bài viết này đã giúp ích cho bạn?
Có Không Quảng cáo Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.Bài viết có liên quan
Cách đểTrò chuyện Vui vẻ, Thú vị qua Tin nhắnCách đểĐọc truyện tranh Nhật bản (manga)Cách đểNói xin chào bằng nhiều ngôn ngữ khác nhauCách đểSử dụng "Its" và "It's"Các bài viết hướng dẫn nổi bật
Xem Instagram riêng tư của người khác mà không cần theo dõi: sự thực và 3 cách thay thếXem đường chỉ tay hôn nhân: độ dài, độ cong và các đặc điểm riêng biệtBiết ai đã chia sẻ bài đăng trên Instagram của bạn lên Story của họ3 cách đơn giản giúp bạn đăng nhập Instagram không cần mã xác minhCác bài viết hướng dẫn phổ biến
Cách đểTìm mặt nạ mạng con (subnet mask)Cách đểChế tạo Firework Rocket trong Game MinecraftCách đểBiến ước mơ thành sự thật sau một đêmCách đểNhận Robux vào tài khoản RobloxCách đểTìm kiếm thông tin về ai đó bằng hình ảnhEmoji 🗿 (biểu tượng mặt đá) có ý nghĩa gì?Các bài viết hướng dẫn nổi bật
17 dấu hiệu cho biết chàng thầm yêu bạn15 dấu hiệu kín đáo cho thấy nàng bị bạn thu hútChọn thuê người yêu đóng thế: 8 lời khuyên dành cho bạnPhải làm gì khi con gái không trả lời tin nhắn của bạn: 13 kiểu tin nhắn mà bạn có thể gửi cho cô ấyCác bài viết hướng dẫn nổi bật
Xem video đã xóa trên YouTube bằng WayBack MachineXem ai không theo dõi lại bạn trên Instagram15 dấu hiệu tiết lộ người cũ sẽ quay lại với bạnĂn chuối để thải độc đường ruộtCác bài viết hướng dẫn nổi bật
5 cách để tìm một người trên Tinder175 câu bắt chuyện thú vị và hấp dẫn để tiêu khiển với bạn bèKể về bản thân trên ứng dụng hẹn hò5 cách dễ dàng để biết ai đó đã chặn bạn trên DiscordCác bài viết hướng dẫn nổi bật
Ý nghĩa của con số thiên thần 555: Tình yêu, sự nghiệp, mối quan hệ linh hồn song sinh70+ câu trả lời thú vị, ngọt ngào và lãng mạn khi người yêu hỏi bạn yêu họ nhiều như thế nàoTại sao một anh chàng cứ nhìn bạn chằm chằm? 11 lý do và cách phản hồi9 cách đơn giản giúp bạn nhận biết người có nhiều tài khoản Instagram- Chuyên mục
- Giáo dục và Truyền thông
- Ngôn ngữ
- Trang chủ
- Giới thiệu về wikiHow
- Các chuyên gia
- Liên hệ với chúng tôi
- Sơ đồ Trang web
- Điều khoản Sử dụng
- Chính sách về Quyền riêng tư
- Do Not Sell or Share My Info
- Not Selling Info
Theo dõi chúng tôi
--409Từ khóa » Khi Nào Dùng Yet Và But
-
Câu Hỏi: Liên Từ Kết Hợp "yet" Và "but" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Dùng Chính Xác Của But Và Yet - Grammarly
-
Sự Khác Nhau Giữa But Và Yet - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Phân Biệt Cách Dùng But, Yet - Phú Ngọc Việt
-
Liên Từ (Conjunctions) - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Yet Và But
-
LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
-
Cách Dùng Yet Và But - Quang An News
-
Tìm Hiểu Về Cách Sử Dụng Yet Trong Tiếng Anh - KungFu
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "yet" Và "but" ? | HiNative
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "but " Và "yet" ? | HiNative
-
Ngữ Pháp - Các Từ Nối: And, But, Because, Or, So, Therefore, However
-
BUT YET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Yet Là Gì? 2 Cách Dùng Yet CƠ BẢN NHẤT Mà Bạn Không Thể Bỏ Qua