Cách để Giúp Bạn Câu Giờ Trong IELTS Speaking Part 3

Cách để giúp bạn câu giờ trong IELTS speaking part 3

Cách để giúp bạn câu giờ trong IELTS speaking part 3 dưới đây mà mình muốn chia sẻ, bạn sẽ nhận được”vài đường cơ bản” để ứng phó với các câu hỏi về xã hội trong phần thứ 3 của bài thi Nói.

Xem thêm bài viết: 

  • Luyện viết IELTS
  • Thi IELTS có khó không
  • Luyện thi IELTS online

BƯỚC 1: CÂU GIỜ

Nếu bạn gặp 1 câu hỏi mà không có ý tưởng gì trong đầu, hãy câu giờ bằng những câu sau: – That’s a very interesting question – “câu này hay quá anh ạ!” – I’ve never thought about this before – “em chưa bao giờ nghĩ về cái đề tài này cả!” – To be honest, it’s not an area of my interest – “thú thực với anh là đây cũng không phải một đề tài em quan tâm”

Bí quá thì dùng… cả 3 câu. Nhưng nhớ trong lúc câu giờ là phải nghĩ ra một ý gì để nói nhé, dù đơn giản cũng được.

BƯỚC 2: NÓI CHUNG CHUNG

Hãy lấy ví dụ câu này: “Is advertising harmful to viewers?”  (Quảng cáo có hại tới người xem không?)

Nếu các bạn chưa nghĩ ra được một cái harm nào cụ thể, hãy cứ nói chung chung là “Có rất nhiều harms”: – Well, you know, there are definitely a lot of harms from watching advertisements.

(Ờ thì, anh biết đấy, chắc chắn có rất nhiều tác hại từ việc xem quảng cáo)

Đối với đa số các câu Part 3, các bạn đều có thể trả lời chung là “có rất nhiều…” trước khi nói cụ thể hơn. Việc nói câu “có rất nhiều…” là để câu trả lời hệ thống hơn, và “câu” cho bạn chút thời gian nghĩ ý.

BƯỚC 3: NÓI CỤ THỂ

Khi nói cụ thể, bạn nên bắt đầu bằng “For example,…”. Vì nếu bạn liệt kê bằng “First,…” thì chưa chắc bạn đã nghĩ ra ý thứ hai để nói: – For example, it could make us buy things we do not need, and that’s definitely a waste of money. This is particularly troubling among children, who are heavily influenced by commercials and always pester their parents for the products they see advertised.

(Ví dụ, nó có thể khiến chúng ta mua những thứ mà chúng ta không cần, và đây chắc chắn là một sự lãng phí tiền bạc. Điều này đặc biệt đáng lo ngại ở trẻ con; những đối tượng bị ảnh hưởng nặng nề bởi quảng cáo, và thường vòi vĩnh bố mẹ mua những sản phẩm mà chúng xem trên quảng cáo)

Trong phần trên, các bạn thấy là mình bắt đầu bằng một câu khá đơn giản (… buy things we do not need…), sau đó mới phát triển và khai thác. Đây là một phương pháp luyện tập tốt, giúp bạn bình tĩnh hơn và nói trôi chảy hơn.

BƯỚC 4: NÓI MẶT KHÁC CỦA VẤN ĐỀ

Nếu tự nhiên trong khi nói mà bạn chợt nảy ra một ý tưởng theo chiều hướng ngược lại (VD: đang nói về tác hại mà nghĩ ra một lợi ích), thì các bạn cũng nên đề cập luôn. Nhớ phải dùng ngoặt từ (but/ however/ nonetheless/ that said/ …) nhé:

– That said, I think adverts also have some benefits. They inform us of the choices available in the market and allow us to compare different products.

( Đành là vậy, nhưng tôi nghĩ quảng cáo cũng có một số lợi ích. Chúng cho chúng ta biết về những lựa chọn trên thị trường và cho phép chúng ta so sánh các sản phẩm khác nhau)

NHỮNG TRƯỜNG HỢP CẦN CHÚ Ý

1) Câu hỏi phỏng đoán (VD: How will Hanoi change in 10 years?) Các bạn không nên dùng thì tương lai đơn (will/ going to…) cho các câu này. Lý do là vì đây chỉ là những phỏng đoán, không chắc chắn xảy ra. Các bạn nên dùng: – would + V – we may expect to see … – be expected to + V

2) Câu hỏi so sánh quá khứ – hiện tại Khi câu hỏi đã có so sánh, bạn nên dùng nhiều các tính từ so sánh, hoặc cấu trúc câu sau:

[Hiện tại] whereas/ while [Quá khứ] VD: Teachers in the past were quite hard-line and refused to listen to students’ feedback whereas nowadays they are more receptive to comments and criticisms.

(Sub: giáo viên trong quá khứ khá là cứng nhắn và từ chối nghe phản hồi sinh viên trong khi bây giờ họ đón nhận những nhận xét và lời phê bình tốt hơn)

Hi vọng bài viết này giúp các bạn chiến được Part 3 một cách ngon lành. Hãy nhớ, nếu bạn chịu khó bỏ ra 5 phút mỗi ngày đọc tin tức (tiếng Việt cũng được), bạn sẽ có nhiều ý tưởng để nói hơn và phần thi này sẽ dễ hơn.

 

Chia sẻ:

  • Twitter
  • Facebook
Thích Đang tải...

Có liên quan

Từ khóa » Cách Nói Câu Giờ Trong Tiếng Anh