Kỹ Thuật Câu Giờ Hiệu Quả Chữa "Tắt" Ý Khi Thi IELTS Speaking
Có thể bạn quan tâm
Điều đáng sợ nhất khi bước vào phòng thi IELTS Speaking là quên mất những gì đã học hay hồi hộp đến mức không biết nói gì. Đó chính là lúc các bạn cần đến kỹ thuật kéo dài câu trả lời - hay còn gọi là kỹ năng câu giờ. Ở bài viết này, JOLO English sẽ chia sẻ các mẹo giúp bạn câu giờ khéo léo mà vẫn giữ được điểm Fluency cho bài nói của mình.
CÁCH KÉO DÀI CÂU TRẢ LỜI TRONG IELTS SPEAKING PART 1
- Dùng trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất như: often, sometimes, usually, never, rarely, always, seldom,... giúp câu được nhấn mạnh hơn, rõ ý hơn.
Ví dụ: “What do you do in your free time?”
- Câu trả lời ngắn: “I play basketball and go to the cinema.”
- Câu trả lời dài: “I often play basketball with my brothers, but sometimes I go to the cinema with my friend.”
- Đưa ra ví dụ
Việc thêm ví dụ sẽ kéo dài câu trả lời hơn và là cầu nối giúp bạn bắt đầu kể câu chuyện của riêng mình. Bên cạnh đó, việc đưa ra các ví dụ sẽ tạo sự chắc chắn hơn cho câu trả lời của bạn, như một minh chứng để giám khảo hiểu rõ hơn về những gì bạn chia sẻ. Cách này gồm 3 bước như sau:
- Bước 1: Paraphrase lại câu hỏi.
- Bước 2: Đưa ra lập luận, lý lẽ riêng của bản thân.
- Bước 3: Đưa ra ví dụ, câu chuyện của bạn.
Ví dụ: “Do you often go out in the evening?”
- Câu trả lời ngắn: “I often go shopping every Sunday.”
- Câu trả lời dài: “I often go shopping on Sunday, last Sunday I went shopping at Vincom Shopping Mall with my friends.”
- Đưa ra thông tin đối lập
Bạn có thể thêm một nội dung mang tính chất đối lập ở phía sau để kéo dài câu trả lời của mình, chẳng hạn như sử dụng từ nối “but” để thêm những thông tin đối lập với câu trả lời.
Ví dụ: “Do you like your hometown?”
- Câu trả lời ngắn: “I love my hometown very much.”
- Câu trả lời dài: “I love my hometown very much but I don’t have enough time to visit often.”
- Thêm cảm xúc, cảm nghĩ cá nhân
Bạn có thể kéo dài câu trả lời bằng cách thêm cảm xúc, cảm nghĩ của mình về câu hỏi. Cách làm đơn giản này sẽ giúp câu trả lời của bạn thêm thú vị và thu hút người nghe hơn.
Ví dụ: “What do you do in your spare time?”
- Câu trả lời ngắn: “I like shopping”
- Câu trả lời dài: “I like shopping because I love trying new clothes and I always feel more confident whenever I try new outfit”
- So sánh với quá khứ
Bạn có thể nói thêm về những điều đã xảy ra trong quá khứ và so sánh với hiện tại.
Ví dụ: “Do you play sports?”
- Câu trả lời ngắn: “I play football.”
- Câu trả lời dài: “I used to play basketball in high school, but I play football now.”
- Nói về tương lai
Nếu có thay đổi trong tương lai gần, bạn có thể sử dụng thì tương lai (will/ be going to) để nói về sự thay đổi đó.
Ví dụ: “Do you work or study?”
- Câu trả lời ngắn: “I’m at the university at the moment.”
- Câu trả lời dài: “I’m at university at the moment, but I’m graduating next year and I will hopefully get a job in advertising.”
- Đưa ra quan điểm trái chiều
Khi được đưa ra câu hỏi về quan điểm của bạn hoặc của mọi người, bạn có thể sử dụng “even so”, “although” hay “though” để đưa ra quan điểm từ cả hai phía.
Ví dụ: “What do you think of fast food?”
- Câu trả lời ngắn: “I think fast food is quite convenient for people who are busy.”
- Câu trả lời dài: “I think fast food is quite convenient for people who are busy, even so some people consider it unhealthy.”
CÁCH KÉO DÀI CÂU TRẢ LỜI TRONG IELTS SPEAKING PART 2
- Khi bị hỏi về 1 chủ đề, lĩnh vực mới
- “This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of..., so I think I need a couple of seconds…”
(Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích … lắm, nên tôi cần vài giây suy nghĩ…)
- “Could you please give me a second? I’m not very good at thinking on my feet..”
(Bạn cho tôi suy nghĩ tí được không? Tôi không giỏi ứng biến lắm...” (“thinking on my feet” có nghĩa là suy nghĩ và đưa ra câu trả lời nhanh)
- “Honestly I couldn’t care less about fashion/ sports/ political matters… but I will take a wild guess…”
(Thú thực thì tôi chẳng quan tâm tới thời trang/ thể thao/ chính trị đâu…nhưng tôi sẽ đoán bừa vậy…)
- “It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and honestly I have no clue about this at all...”
(Thật không dễ để nói về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả…)
- “Well, I don't really know much about ... because ..., but I suppose …”
(Thật ra thì tôi không biết nhiều về … nhưng tôi đoán là…)
- “This is quite a tricky question…, I think …”
(Đây là một câu hỏi khó đấy, theo tôi nghĩ thì …)
- Khi gặp chủ đề khó
- “To be honest I didn’t expect such a tough question...but let me see…”
(Không ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này…để tôi xem nào…)
- “Hm, an intriguing question I must say..Could you please give me a moment?”
(Ồ câu hỏi hay quá…Cho tôi nghĩ 1 tẹo …)
- “I have some friends who are also fond of…but we haven’t talked about this aspect/ topic/ area for quite a long time...”
(Tôi có mấy đứa bạn cũng thích ... phết nhưng mà lâu lắm rồi bọn tôi không bàn về nó…)
- “I was kinda hoping that you wouldn’t ask this question, so when you did, my mind just kind of went blank.”
(Tôi đã hy vọng bạn đừng hỏi câu này, nhưng ước mong không thành nên giờ đầu óc tôi trống rỗng luôn.)
- “I haven’t thought about that question before so I need a couple of seconds to think about that …”
(Tôi chưa bao giờ nghĩ về dạng câu hỏi này trước đây nên tôi cần vài giây để suy nghĩ …)
- Khi bị hỏi về kế hoạch, dự định của bản thân, những thay đổi của cái gì đấy trong tương lai hoặc những vấn đề mang tính “vĩ mô”
- “Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think…”
(Ơ tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là…)
- “As a matter of fact, for such a carefree person like me, these stuffs sound a bit too serious so I don’t usually think about them…”
(Thực ra, đối với 1 đứa vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc QUÁ nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó…)
- “I don’t know off the top of my head. You know, fashion/sport/art… was never my forte…”
(Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là sở trường của tôi cả…)
- Khi bạn bí từ, gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng
- “Hmm I have to say it’s not easy to put it into words…”
(Phải nói là không dễ tí nào để nói thành lời ý tưởng này…)
- “I think I need a moment to think of the right word to truly describe my feelings/ express my ideas about …”
(Tôi nghĩ tôi cần phải nghĩ 1 chút và tìm ra được 1 từ thật chuẩn để có thể diễn tả chính xác suy nghĩ của tôi về vấn đề…)
- “I have to say it’s not easy to put it into words …”
(Phải thừa nhận là không dễ dàng chút nào để nói thành lời ý tưởng này…)
- “I’m not sure if this is the right way to put it but …”
(Tôi không chắc tôi nói như vầy có đúng không nhưng …)
- “Sorry, it’s on the tip of my tongue”
On the tip of my tongue là thành ngữ dùng khi muốn nói bản thân không thể nhớ ra được điều gì đó mặc dù mình chắc chắn biết về nó.
CÁCH KÉO DÀI CÂU TRẢ LỜI TRONG IELTS SPEAKING PART 3
- Paraphrase câu hỏi
Việc paraphrase lại câu hỏi (dùng cách nói khác để diễn đạt lại câu hỏi) giúp bạn có thêm thời gian để suy nghĩ và kéo dài câu trả lời.
Ví dụ: “What are some sports that are becoming more popular in your country?”
- Câu trả lời: “Well I suppose there are several sports that are gaining in popularity.”
- Nêu lý do
Hãy luôn cố gắng giải thích lý do ngắn gọn cho, làm câu trả lời của bạn thêm phần mạch lạc và có tính thuyết phục cao.
Ví dụ: “Did you enjoy your childhood?”
- Câu trả lời ngắn: “I certainly enjoy my childhood.”
- Câu trả lời dài: “I certainly enjoy mine because I had a chance to live with my grandparents in the countryside.”
- Nêu ví dụ
Nhiều bạn quên đưa ví dụ vào bài nói của mình, mặc dù việc này rất đơn giản. Ví dụ luôn là yếu tố cần thiết để câu trả lời của bạn đầy đủ và thuyết phục hơn.
Ví dụ: “Is it better to get advice from a friend or from a family member?”
- Câu trả lời : “I think it depends on the kind of advice that you need. For example, I probably wouldn’t want to burden my parents with a financial problems.”
- Một số cách nói khác để kéo dài câu trả lời
- I’m so sorry but today I am a bag of nerves. To be honest, my mind just went completely blank.
Chưa nghĩ ra nên trả lời thế nào cho hay thì tranh thủ cho ngay 1 idiom vào phần câu giờ, thế là cũng khoe khéo được một ít vốn từ rồi.
- Wow, what a fantastic question. I have genuinely never thought about that before. Let me just take a moment to consider your question.
Khi nói câu này, đừng quên thêm chút nhấn nhá để tạo độ hào hứng cho câu nói, tranh thủ kiếm thêm chút điểm vì có Intonation hay.
- To be perfectly honest, this is not a topic I normally talk about. But, if you have to ask me I guess I would say that...
Bí quá thì nhận là mình không biết cũng được, vấn đề là nhận thế nào cho khéo mà lại có thêm ít thì giờ để nghĩ, phải không các bạn.
- Unfortunately, this subject is not really my cup of tea. I don’t have strong feelings one way or the other. If I had to choose, I would have to say...
Mẫu này dài hơn hẳn những câu trước, lại vừa có cả idiom "my cup of tea", vừa có cả phrase "one way or the other". Một cách tuyệt vời để có thêm thời gian trước khi bước vào phần trả lời chính.
- You know, it’s been such a long time since I’ve thought about this matter. Please, let me take a few seconds to collect my thoughts.
"Collect my thoughts" là một cụm từ khá hay trong văn nói. Dù sao bạn cũng nhớ, hãy chỉ dừng lại trong vài giây để suy nghĩ thôi nhé chứ đừng bắt giám khảo chờ hẳn 1 phút!
- I’m so sorry, I’m not sure what you meant by that. Can you repeat your question please?
Việc yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi là hoàn toàn hợp lệ trong IELTS, nhưng bạn không nên lạm dụng cách này vì giám khảo có thể sẽ đánh giá kém kỹ năng nghe - hiểu của bạn.
- Paraphrase the examiner
Đây là một cách rất hay để câu giờ, nếu bạn đủ tự tin với vốn từ synonym và khả năng paraphrase của mình.
Ví dụ: “How has global warming affected your country?”
- Câu trả lời: “That is an interesting question actually. Let me take a few seconds to rack my brains and consider the recent ramifications of climate change in my nation.”
IELTS Speaking vẫn luôn là phần thi nhiều thí sinh Việt Nam sợ hãi nhất, vừa sợ không nói đủ thời gian vừa sợ không có đủ idea để nói. Dù đang bí ý tưởng thế nào, các bạn cũng nhớ không nên tỏ ra hốt hoảng, tuyệt đối đừng đừng "ừm... à..." và hãy “say no” với việc “câu giờ” bằng mẫu câu vô thưởng vô phạt: "That’s a very good question!" nhé! Hãy áp dụng các cách “câu giờ” tinh tế và hiệu quả JOLO vừa chia sẻ qua bài viết trên để vừa có thêm thời gian nghĩ idea, vừa tranh thủ ghi thêm được chút điểm Lexical Resource và Fluency nhé!
Nếu bạn muốn nâng cao các kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng quên tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: (024) 6652 6525
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Từ khóa » Cách Nói Câu Giờ Trong Tiếng Anh
-
CÁCH CÂU GIỜ TỰ NHIÊN IELTS SPEAKING
-
Các Cụm Từ "câu Giờ" Hiệu Quả Trong IELTS Speaking - EASY EDU
-
CÂU GIỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Câu Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Cách để Giúp Bạn Câu Giờ Trong IELTS Speaking Part 3
-
Cách Câu Giờ Trong IELTS Speaking Tự Nhiên Hiệu Quả - HA Centre
-
Câu Giờ | Nomad English
-
Câu Giờ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày - Langmaster
-
Cách Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp: Bài Tập Kèm đáp án Chi Tiết
-
Câu Giờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh đơn Giản, Dễ Nhớ 2022 | ELSA Speak
-
Tổng Hợp Về Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian – Paris English Tài Liệu Tiếng Anh