Cách để Tạo Danh Sách Thả Xuống Trên Excel (kèm Ảnh) - WikiHow

Skip to Content
  • Trang đầu
  • Ngẫu nhiên
  • Duyệt các Chuyên mục
  • Giới thiệu về wikiHow
  • Đăng nhập / Đăng ký
Các chính sáchCách để Tạo danh sách thả xuống trên Excel PDF download Tải về bản PDF Cùng viết bởi Nhân viên của wikiHow PDF download Tải về bản PDF X

Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết. Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Bài viết này đã được xem 13.043 lần.

Trong bài viết này: Tạo danh sách Tùy chỉnh danh sách thuộc tính Bài viết có liên quan Tham khảo

wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng máy tính để tạo danh sách thả xuống trên trang tính Microsoft Excel. Tính năng này cho phép bạn tạo danh sách các mục để chọn, đồng thời chèn bộ chọn thả xuống vào bất kỳ ô trống nào trên trang tính. Tính năng khung thả xuống chỉ khả dụng trên Excel phiên bản máy tính.

Các bước

Phần 1 Phần 1 của 2:

Tạo danh sách

PDF download Tải về bản PDF
  1. Step 1 Mở tập tin trang tính Excel mà bạn muốn chỉnh sửa. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/d\/d9\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-1-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-1-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/d\/d9\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-1-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-1-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 1 Mở tập tin trang tính Excel mà bạn muốn chỉnh sửa. Bạn có thể tìm và nhấp đúp vào tập tin Excel đã lưu trên máy tính, hoặc mở Microsoft Excel và tạo bảng tính mới.
  2. Step 2 Nhập danh sách giá trị cho khung thả xuống. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/e\/eb\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-2-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-2-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/e\/eb\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-2-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-2-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 2 Nhập danh sách giá trị cho khung thả xuống. Bạn phải nhập các mục thả xuống vào từng ô riêng biệt, liên tiếp trong cùng một cột.
    • Chẳng hạn, nếu muốn danh sách thả xuống bao gồm "New York", "Boston" và "Los Angeles", bạn có thể nhập "New York" vào ô A1, "Boston" vào ô A2 và "Los Angeles" vào ô A3.
  3. Step 3 Nhấp vào ô trống mà bạn muốn chèn khung thả xuống. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/9\/9d\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-3-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-3-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/9\/9d\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-3-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-3-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 3 Nhấp vào ô trống mà bạn muốn chèn khung thả xuống. Bạn có thể chèn danh sách thả xuống vào bất cứ ô trống nào trên trang tính.
  4. Step 4 Nhấp vào thẻ Data nằm trong ruy-băng thanh công cụ. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/2\/2e\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-4-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-4-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/2\/2e\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-4-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-4-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 4 Nhấp vào thẻ Data nằm trong ruy-băng thanh công cụ. Nút này nằm phía trên thanh công cụ ở đầu trang tính. Các công cụ về dữ liệu sẽ mở ra.
  5. Step 5 Nhấp vào nút Data Validation (Xác thực dữ liệu) nằm trong thanh công cụ "Data" (Dữ liệu). {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/3\/33\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-5-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-5-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/3\/33\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-5-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-5-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 5 Nhấp vào nút Data Validation (Xác thực dữ liệu) nằm trong thanh công cụ "Data" (Dữ liệu). Nút này gồm hai biểu tượng ô riêng biệt với dấu tích màu xanh lá và dấu cấm màu đỏ. Một hộp thoại mới sẽ bật lên.
  6. Step 6 Nhấp vào khung thả xuống Allow (Cho phép) nằm trong hộp thoại "Data Validation" vừa bật lên. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/3\/33\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-6-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-6-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/3\/33\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-6-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-6-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 6 Nhấp vào khung thả xuống Allow (Cho phép) nằm trong hộp thoại "Data Validation" vừa bật lên. Trình đơn này thuộc thẻ "Settings" (Cài đặt) trên hộp thoại.
    • Hộp thoại bật lên Data Validation sẽ tự động mở ra với thẻ Settings.
  7. Step 7 Chọn List (Danh sách) từ trong trình đơn thả xuống "Allow". {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/1\/1a\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-7-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-7-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/1\/1a\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-7-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-7-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 7 Chọn List (Danh sách) từ trong trình đơn thả xuống "Allow". Tùy chọn này sẽ cho phép bạn tạo danh sách trong ô trống được chọn.
  8. Step 8 Tích vào tùy chọn iconIn-cell dropdown. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/3\/30\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-8-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-8-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/3\/30\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-8-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-8-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 8 Tích vào tùy chọn Windows Unchecked{"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/e\/ed\/Windows10unchecked.png","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/e\/ed\/Windows10unchecked.png\/27px-Windows10unchecked.png","smallWidth":460,"smallHeight":477,"bigWidth":27,"bigHeight":28,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} In-cell dropdown. Khi đánh dấu tùy chọn này, bạn sẽ tạo ra danh sách thả xuống nằm trong ô đã chọn trên trang tính.
  9. Step 9 Tích vào tùy chọn iconIgnore blank (không bắt buộc). {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/1\/16\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-9-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-9-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/1\/16\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-9-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-9-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 9 Tích vào tùy chọn Windows Unchecked{"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/e\/ed\/Windows10unchecked.png","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/e\/ed\/Windows10unchecked.png\/27px-Windows10unchecked.png","smallWidth":460,"smallHeight":477,"bigWidth":27,"bigHeight":28,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} Ignore blank (không bắt buộc). Khi đánh dấu ô này, người dùng sẽ có thể để trống khung thả xuống mà không gặp phải thông báo lỗi.
    • Nếu khung thả xuống mà bạn đang tạo là trường bắt buộc, bạn cần chắc chắn rằng ô này không được đánh dấu. Hoặc bạn có thể không tích vào.
  10. Step 10 Nhấp vào khung văn bản bên dưới mục "Source" (Nguồn) trên hộp thoại bật lên. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/d\/d8\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-10-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-10-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/d\/d8\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-10-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-10-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 10 Nhấp vào khung văn bản bên dưới mục "Source" (Nguồn) trên hộp thoại bật lên. Bạn có thể chọn danh sách giá trị muốn chèn vào khung thả xuống ở đây.
  11. Step 11 Chọn danh sách giá trị cho khung thả xuống trên trang tính. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/2\/29\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-11-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-11-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/2\/29\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-11-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-11-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 11 Chọn danh sách giá trị cho khung thả xuống trên trang tính. Sử dụng chuột để chọn danh sách giá trị mà bạn muốn chèn vào khung thả xuống trên trang tính.
    • Chẳng hạn, nếu đã có dữ liệu "New York", "Boston" và "Los Angeles" trong ô A1, A2 và A3, bạn cần chọn phạm vi ô từ A1 đến A3.
    • Hoặc bạn có thể nhập thủ công các giá trị của danh sách thả xuống vào khung "Source" ở đây. Trong trường hợp này, bạn cần chắc chắn phân tách từng mục riêng bằng dấu phẩy.
    Quảng cáo
Phần 2 Phần 2 của 2:

Tùy chỉnh danh sách thuộc tính

PDF download Tải về bản PDF
  1. Step 1 Nhấp vào thẻ Input Message nằm đầu cửa sổ hộp thoại "Data Validation" bật lên. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/a\/a3\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-12-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-12-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/a\/a3\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-12-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-12-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 1 Nhấp vào thẻ Input Message nằm đầu cửa sổ hộp thoại "Data Validation" bật lên. Thẻ này cho phép bạn tạo thông báo bật lên hiển thị cạnh danh sách thả xuống.
  2. Step 2 Tích vào tùy chọn iconShow input message.... {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/7\/7a\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-13-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-13-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/7\/7a\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-13-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-13-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 2 Tích vào tùy chọn Windows Unchecked{"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/e\/ed\/Windows10unchecked.png","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/e\/ed\/Windows10unchecked.png\/27px-Windows10unchecked.png","smallWidth":460,"smallHeight":477,"bigWidth":27,"bigHeight":28,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} Show input message.... Tùy chọn này cho phép bạn hiển thị một thông báo bật lên nhỏ nếu khung thả xuống được chọn.
    • Nếu bạn không muốn hiển thị thông báo bật lên thì không cần đánh dấu ô đó.
  3. Step 3 Nhập "Title" (Tiêu đề) và "Input Message" (Thông báo nhập). {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/3\/3c\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-14-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-14-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/3\/3c\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-14-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-14-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 3 Nhập "Title" (Tiêu đề) và "Input Message" (Thông báo nhập). Bạn có thể sử dụng vùng này để giải thích, mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về danh sách thả xuống.
    • Thông báo nhập và tiêu đề mà bạn gõ vào đây sẽ hiển thị trong một thông báo nhỏ màu vàng bật lên bên cạnh khung thả xuống khi ô chứa danh sách được chọn.
  4. Step 4 Nhấp vào thẻ Error Alert (Thông báo lỗi) ở đầu hộp thoại. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/9\/9e\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-15-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-15-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/9\/9e\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-15-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-15-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 4 Nhấp vào thẻ Error Alert (Thông báo lỗi) ở đầu hộp thoại. Thẻ này cho phép thông báo lỗi bật lên mỗi khi dữ liệu không hợp lệ được nhập vào ô thả xuống.
  5. Step 5 Tích vào tùy chọn iconShow error alert... (Hiển thị chuông báo lỗi). {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/6\/6e\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-16-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-16-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/6\/6e\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-16-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-16-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 5 Tích vào tùy chọn Windows Unchecked{"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/e\/ed\/Windows10unchecked.png","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/e\/ed\/Windows10unchecked.png\/27px-Windows10unchecked.png","smallWidth":460,"smallHeight":477,"bigWidth":27,"bigHeight":28,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} Show error alert... (Hiển thị chuông báo lỗi). Khi tùy chọn này được đánh dấu, thông báo lỗi sẽ bật lên khi người dùng nhập dữ liệu không hợp lệ vào ô thả xuống.
    • Nếu không muốn thông báo lỗi bật lên thì bạn đừng chọn ô này.
  6. Step 6 Chọn kiểu lỗi trong khung thả xuống Style. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/4\/4b\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-17-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-17-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/4\/4b\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-17-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-17-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 6 Chọn kiểu lỗi trong khung thả xuống Style. Bạn có thể chọn trong số Stop, Warning và Information ở đây.
    • Tùy chọn Stop sẽ hiển thị cửa sổ bật lên cùng với thông báo lỗi, điều này ngăn người dùng nhập dữ liệu không nằm trong danh sách thả xuống.
    • Các tùy chọn Warning và Information không ngăn người dùng nhập dữ liệu không hợp lệ nhưng sẽ hiển thị thông báo lỗi cùng dấu "!" màu vàng hoặc chữ "i" màu xanh.
  7. Step 7 Nhập nội dung "Title" và "Error message" tùy chỉnh (không bắt buộc). {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/f\/fc\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-18-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-18-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/f\/fc\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-18-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-18-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 7 Nhập nội dung "Title" và "Error message" tùy chỉnh (không bắt buộc). Tiêu đề và thông báo lỗi tùy chỉnh sẽ bật lên khi dữ liệu không hợp lệ được nhập vào ô thả xuống.
    • Bạn có thể để trống các trường này. Khi đó, tiêu đề và thông báo lỗi mặc định sẽ là mẫu lỗi chung của Microsoft Excel.
    • Mẫu lỗi mặc định có tiêu đề "Microsoft Excel" và và thông báo "The value you entered is not valid. A user has restricted values that can be entered into this cell" (Giá trị bạn đã nhập không hợp lệ. Người dùng có các giá trị hạn chế có thể được nhập vào ô này).[1]
  8. Step 8 Nhấp vào nút OK trong hộp thoại "Data Validation" bật lên. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/b\/b6\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-19-Version-3.jpg\/v4-460px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-19-Version-3.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/b\/b6\/Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-19-Version-3.jpg\/v4-728px-Create-a-Drop-Down-List-in-Excel-Step-19-Version-3.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 8 Nhấp vào nút OK trong hộp thoại "Data Validation" bật lên. Danh sách thả xuống sẽ được tạo và chèn vào ô mà bạn đã chọn. Quảng cáo

Lời khuyên

  • Sau khi tạo xong danh sách thả xuống, hãy mở danh sách thả xuống để chắc chắn rằng tất cả các mục mà bạn đã nhập được hiển thị đúng cách. Trong một số trường hợp, có thể bạn cần mở rộng ô để hiển thị toàn bộ các mục.
  • Khi nhập các mục cho danh sách, bạn cần nhập theo thứ tự mà bạn muốn dữ liệu hiển thị trong trình đơn thả xuống. Chẳng hạn, bạn có thể nhập dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái để người dùng dễ tìm các mục hoặc giá trị hơn.

Cảnh báo

  • Bạn sẽ không thể truy cập trình đơn "Data Validation" nếu trang tính được bảo vệ hoặc chia sẻ. Trong trường hợp này, bạn cần gỡ lớp bảo vệ hoặc hủy chia sẻ tài liệu, sau đó thử truy cập lại trình đơn Data Validation.[2]

Bài viết wikiHow có liên quan

Chèn ảnh vào Excel sao cho tự động vừa với các ôCách đểChèn ảnh vào Excel sao cho tự động vừa với các ô Copy‐Paste Dùng Tổ hợp Phím tắtCách đểCopy‐Paste Dùng Tổ hợp Phím tắt Tạo ký hiệu x gạch ngang trên trong WordCách đểTạo ký hiệu x gạch ngang trên trong Word Căn giữa văn bản trên Microsoft WordCách đểCăn giữa văn bản trên Microsoft Word Nhập dấu căn bậc hai trên PC hoặc MacCách đểNhập dấu căn bậc hai trên PC hoặc Mac Cách đểXóa trang trắng trong Word Cách đểBỏ ẩn dòng trên Excel Tạo thiệp mời trên Microsoft WordCách đểTạo thiệp mời trên Microsoft Word Vẽ biểu đồ trong ExcelCách đểVẽ biểu đồ trong Excel Tạo Pivot Table trong ExcelCách đểTạo Pivot Table trong Excel Thêm cột trong Pivot TableCách đểThêm cột trong Pivot Table Tạo biểu đồ nhiều đường trong ExcelCách đểTạo biểu đồ nhiều đường trong Excel Thêm khung quanh văn bản trên Google DocsThêm hộp văn bản hay khung viền bao quanh văn bản trên tài liệu Google Docs Chuyển đổi Notepad sang ExcelCách đểChuyển đổi Notepad sang Excel Quảng cáo

Tham khảo

  1. https://support.office.com/en-us/article/create-a-drop-down-list-7693307a-59ef-400a-b769-c5402dce407b#ID0EAADAAA=Windows
  2. https://support.office.com/en-us/article/lock-or-unlock-specific-areas-of-a-protected-worksheet-75481b72-db8a-4267-8c43-042a5f2cd93a

Về bài wikiHow này

Nhân viên của wikiHow Cùng viết bởi: Nhân viên của wikiHow Người viết bài của wikiHow Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết. Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Bài viết này đã được xem 13.043 lần. Chuyên mục: Office Ngôn ngữ khác Tiếng Anh Tiếng Italy Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Đức Tiếng Nga Tiếng Pháp Tiếng Indonesia Tiếng Hà Lan Tiếng Ả Rập Tiếng Hindi Tiếng Thái Tiếng Nhật Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Hàn
  • In
Trang này đã được đọc 13.043 lần.

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Có Không Quảng cáo Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.

Bài viết có liên quan

Chèn ảnh vào Excel sao cho tự động vừa với các ôCách đểChèn ảnh vào Excel sao cho tự động vừa với các ôCopy‐Paste Dùng Tổ hợp Phím tắtCách đểCopy‐Paste Dùng Tổ hợp Phím tắtTạo ký hiệu x gạch ngang trên trong WordCách đểTạo ký hiệu x gạch ngang trên trong WordCăn giữa văn bản trên Microsoft WordCách đểCăn giữa văn bản trên Microsoft Word

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Xem Instagram riêng tư của người khác mà không cần theo dõi: sự thực và 3 cách thay thếXem Instagram riêng tư của người khác mà không cần theo dõi: sự thực và 3 cách thay thếXem đường chỉ tay hôn nhân: độ dài, độ cong và các đặc điểm riêng biệtXem đường chỉ tay hôn nhân: độ dài, độ cong và các đặc điểm riêng biệt17 dấu hiệu cho biết chàng thầm yêu bạn17 dấu hiệu cho biết chàng thầm yêu bạnXem ai không theo dõi lại bạn trên InstagramXem ai không theo dõi lại bạn trên Instagram

Các bài viết hướng dẫn phổ biến

Lấy Mật khẩu Facebook của Người khácCách đểLấy Mật khẩu Facebook của Người khácThổi bong bóng bằng kẹo cao suCách đểThổi bong bóng bằng kẹo cao suCăn giữa văn bản trên Microsoft WordCách đểCăn giữa văn bản trên Microsoft WordGấp hộp giấyCách đểGấp hộp giấyChuyển đổi màn hình 1 và 2 trên PCCách đểChuyển đổi màn hình 1 và 2 trên PCChép tài liệu từ máy tính sang USBCách đểChép tài liệu từ máy tính sang USB

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

15 dấu hiệu kín đáo cho thấy nàng bị bạn thu hút15 dấu hiệu kín đáo cho thấy nàng bị bạn thu hútBiết ai đã chia sẻ bài đăng trên Instagram của bạn lên Story của họBiết ai đã chia sẻ bài đăng trên Instagram của bạn lên Story của họ3 cách đơn giản giúp bạn đăng nhập Instagram không cần mã xác minh3 cách đơn giản giúp bạn đăng nhập Instagram không cần mã xác minhPhải làm gì khi con gái không trả lời tin nhắn của bạn: 13 kiểu tin nhắn mà bạn có thể gửi cho cô ấyPhải làm gì khi con gái không trả lời tin nhắn của bạn: 13 kiểu tin nhắn mà bạn có thể gửi cho cô ấy

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Chọn thuê người yêu đóng thế: 8 lời khuyên dành cho bạnChọn thuê người yêu đóng thế: 8 lời khuyên dành cho bạnPhản hồi khi người yêu nhắn tin nói rằng họ nhớ bạnPhản hồi khi người yêu nhắn tin nói rằng họ nhớ bạn15 dấu hiệu tiết lộ người cũ sẽ quay lại với bạn15 dấu hiệu tiết lộ người cũ sẽ quay lại với bạn175 câu bắt chuyện thú vị và hấp dẫn để tiêu khiển với bạn bè175 câu bắt chuyện thú vị và hấp dẫn để tiêu khiển với bạn bè

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Xem video đã xóa trên YouTube bằng WayBack MachineXem video đã xóa trên YouTube bằng WayBack Machine9 cách đơn giản giúp bạn nhận biết người có nhiều tài khoản Instagram9 cách đơn giản giúp bạn nhận biết người có nhiều tài khoản InstagramKể về bản thân trên ứng dụng hẹn hòKể về bản thân trên ứng dụng hẹn hò5 cách để tìm một người trên Tinder5 cách để tìm một người trên Tinder

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

5 cách dễ dàng để biết ai đó đã chặn bạn trên Discord5 cách dễ dàng để biết ai đó đã chặn bạn trên DiscordTại sao một anh chàng cứ nhìn bạn chằm chằm? 11 lý do và cách phản hồiTại sao một anh chàng cứ nhìn bạn chằm chằm? 11 lý do và cách phản hồi11 cách dễ dàng để khen vẻ ngoài của một chàng trai11 cách dễ dàng để khen vẻ ngoài của một chàng trai70+ câu trả lời thú vị, ngọt ngào và lãng mạn khi người yêu hỏi bạn yêu họ nhiều như thế nào70+ câu trả lời thú vị, ngọt ngào và lãng mạn khi người yêu hỏi bạn yêu họ nhiều như thế nào wikiHow
  • Chuyên mục
  • Máy tính và Điện tử
  • Office
  • Trang chủ
  • Giới thiệu về wikiHow
  • Các chuyên gia
  • Liên hệ với chúng tôi
  • Sơ đồ Trang web
  • Điều khoản Sử dụng
  • Chính sách về Quyền riêng tư
  • Do Not Sell or Share My Info
  • Not Selling Info

Theo dõi chúng tôi

--617

Từ khóa » Sổ Chọn Trong Excel