Cách đếm Các đồ Vật Trong Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Cách đếm các đồ vật trong tiếng Nhật Học số đếm trong tiếng Nhật
1. Đếm đồ vật nói chung
Cách đếm: つ (tsu)
1 cái: 一つ ( ひとつ ) 2 cái: 二つ ( ふたつ ) 3 cái: 三つ ( みっつ ) 5 cái: 五つ ( いつつ ) 6 cái: 六つ ( むっつ ) 7 cái: 七つ (ななつ ) 8 cái: 八つ ( やっつ ) 9 cái: 九つ (ここのつ) 10 cái: 十 ( とお)đặc biệt không có tsu
Từ 11 trở đi đọc số đếm bình thường không thêm つ
2. Đếm người
一人 (ひとり) (hitori): 1 người 二人 (ふたり) (futari): 2 người 三人 (さんにん) (sannin): 3 người 四人 (よにん) (yonin): 4 người 五人 (ごにん) (gonin): 5 người 六人 (ろくにん) (rokunin): 6 người 七人 (ななにん) (nananin): 7 người 八人 (はちにん) (hachinin): 8 người 九人 (きゅうにん) (kyuunin): 9 người 十人 (じゅうにん) (juunin): 10 người 二十人 (にじゅうにん) (nijuunin): 20 người 三十人 (さんじゅうにん) (sanjuunin): 30 người 四十人 (よんじゅうにん) (yonjuunin): 40 người 五十人 (ごじゅうにん) (gojuunin): 50 người
3. Đếm quần áo trong tiếng Nhật
4. Đếm vật nhỏ trong tiếng Nhật
5. Đếm động vật nhỏ, cá, côn trùng trong tiếng Nhật
6. Đếm sách, vở trong tiếng Nhật
7. Đếm giày, vớ trong tiếng Nhật
8. Đếm số lần trong tiếng Nhật
Từ khóa » đếm Cá Trong Tiếng Nhật
-
Cách đếm Cá Trong Tiếng Nhật - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Dekiru Nihongo - CÁCH ĐẾM CÁ CHÍNH XÁC TRONG TIẾNG NHẬT...
-
Cách đếm Cá Trong Tiếng Nhật - YouTube
-
Tổng Hợp Các Cách đếm Trong Tiếng Nhật
-
[Ngữ Pháp N5] Cách đếm Số Người & Vật
-
Số đếm Nhật Bản – Các Chỉ Báo Và Bộ đếm - Suki Desu
-
LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH SỬ DỤNG
-
Tổng Hợp Toàn Bộ Từ đếm Trong Tiếng Nhật - Phần 1
-
Cách đếm Các đồ Vật Trong Tiếng Nhật - Du Học HAVICO
-
Tất Tần Tật Bảng Số đếm Trong Tiếng Nhật Và Cách Dùng - Du Học
-
Bài 123 : Các đơn Vị đếm Trong Tiếng Nhật (tiếp). - My Online Handbook
-
Top 14 Cách đếm Con Vật Bằng Tiếng Nhật 2022
-
Tất Tần Tật Về Cách Đếm Trong Tiếng Nhật
-
Đơn Vị đếm Của Người Nhật – Chủ đề Động Vật - LocoBee
-
Số đếm Trong Tiếng Nhật: Hướng Dẫn Chuẩn Từ A đến Z Các Cách Tính
-
Số Trong Tiếng Nhật được Dùng Như Thế Nào Cho CHUẨN?