giờ 1時 いちじ ichi ji. giờ 2時 にじ ni ji. giờ 3時 さんじ san ji. giờ 4時 よじ yo ji. giờ 5時 ごじ go ji. giờ 6時 ろくじ roku ji. giờ 7時 しちじ (ななじ) shichi/nana ji. giờ 8時 はちじ hachi ji.
Xem chi tiết »
Cách đếm thời gian trong tiếng Nhật · 1 phút, 一分, いっぷん, ippun · 2 phút, 二分, にふん, ni fun · 3 phút, 三分, さんぷん, san pun · 4 phút: 四分, よんぷん, yon ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2020 · Cách nói phút trong tiếng Nhật · 1 Phút: いっぷん · 2 Phút: にふん · 3 Phút: さんぷん · 4 Phút: よんぷん · 5 Phút: ごふん · 6 Phút: ろっぷん · 7 Phút: ... Cách nói khoảng thời gian... · Cách nói phút trong tiếng Nhật
Xem chi tiết »
1 giờ. にじ 2時, ni ji · 2 giờ. さんじ 3時, san ji · 3 giờ. よじ 4時, yo ji · 4 giờ. ごじ 5時, go ji · 5 giờ. ろくじ 6時, roku ji · 6 giờ. しちじ 7時, shichi ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2019 · Cách nói các khoảng thời gian trong tiếng Nhật · 1 Phút: いっぷん · 2 Phút: にふん · 3 Phút: さんぷん · 4 Phút: よんぷん · 5 Phút: ごふん · 6 Phút: ろ ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2020 · Công thức đếm giờ trong tiếng Nhật · 1 giờ =>> Số 1 : いち+じ=いちじ – ichiji · 2 giờ =>> Số 2 : に +じ=にじ – niji · 3 giờ =>> Số 3 : さん+じ= ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1: いち tiếng kanji viết như sau : 一 · 2 : に 二 · 3: さん 三 · 4: よん (し) 四 · 5: ご 五 · 6: ろく 六 · 7: しち (なな) 七.
Xem chi tiết »
Để nói khoảng thời gian trong tiếng Nhật chúng ta thêm 間 (kan : trong khoảng) vào sau cách đếm thời gian trong ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2017 · Cách đọc, nói giờ, hỏi giờ và trả lời trong tiếng Nhật · 1 phút. 二分, にふん, ni fun · 2 phút. 三分, さんぷん, san pun · 3 phút. 四分, よんぷん ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 35:54 Đã đăng: 24 thg 3, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:41 Đã đăng: 28 thg 7, 2015 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 25:39 Đã đăng: 18 thg 12, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2020 · Lượng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật và cách sử dụng. 時間 jikan: Tiếng. 明日の朝、私はホーチミンに出張しなければなりません。
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · 3.2. Cách nói phút trong tiếng Nhật · 1 phút. 二分, にふん, ni fun · 2 phút. 三分, さんぷん, san pun · 3 phút. 四分, よんぷん, yon pun · 4 phút. 五 ...
Xem chi tiết »
1 giờ: ichi ji (いちじ,1時) · 2 giờ: ni ji (にじ,2時) · 3 giờ: san ji (さんじ, 3時) · 4 giờ: yo ji (よじ,4時) · 5 giờ: go ji (ごじ, 5時) · 6 giờ: roku ji (ろくじ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách đếm Thời Gian Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách đếm thời gian trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu