Cách Dịch "nấm Mối" Sang Tiếng Nhật - Saromalang
Có thể bạn quan tâm
Pages
- Trang chủ
- N5
- N4
- N3
- tìm kiếm
- iほんやく
- Du Học Nhật Bản
- KANJI
- JLPT
Thứ Bảy, 26 tháng 10, 2019
Cách dịch "nấm mối" sang tiếng Nhật
Giới thiệu từ điển Yurica Tree - giúp "chém gió" vui hơn!
☑ Hơn 1200 loài thực vật và đang bổ sung thêm ☑ Dịch giữa 3 ngôn ngữ Việt - Nhật - Anh ☑ Không cần phải thêm "cây" hay "hoa" hay "cỏ" vv khi tra ☑ Có thể tra bằng chữ rômaji ví dụ "nasu" Trang từ điển: https://my.meonn.com/tree.php ↗
Nấm mối = シロアリタケ(白蟻茸) (termite mushroom, white ant mushroom) Cách dịch "nấm mối" sang tiếng Nhật
Tên khoa học của "nấm mối": Macrolepiota albuminosa, Termitomyces albuminosus, Collybia albuminosa "Nấm mối" là một loại thực phẩm ngon ở Việt Nam, được coi là cực phẩm và giá thành cao, thường xuất hiện ở tổ mối sau trận mưa lớn và tồn tại rất ngắn nên phải thu hoạch bảo quản nhanh. Đây là giới thiệu về nấm mối trên Wikipedia:Tên gọi nấm mối vì nấm chỉ xuất hiện ở nơi có nhiều mối sinh sống. mối ở đây là loại mối đất chứ không phải mối sống trên cây. Mối đất làm ổ to như trái dừa khô, hình dáng từng hốc đất, ổ mối đất màu trắng hoặc hơi ngả vàng. nấm mối xuất hiện vào đầu mùa mưa, khoảng từ tháng 4 đến tháng 6 hàng năm. Thường nấm mối xuất hiện ở nơi đất cao vì mối không thể làm ổ ở nơi đất quá ẩm ướt. Nấm mối màu trắng, gốc hơi ngả vàng. Muốn biết chắc chắn đó có phải nấm mối hay không thì chỉ cần đào khoảng đất nhỏ xung quanh, nếu thấy có mối đất sinh sống thì chắc chắn đó là nấm mối.(Wikipedia)"Nấm mối" không có tên tiếng Nhật nên S dịch ra tiếng Nhật theo cách sau. Đây là một loài "nấm", tiếng Nhật nấm được gọi là "take" 茸 (ví dụ nấm hương là Shiitake), còn "mối" (con mối) trong tiếng Nhật là shiroari (白蟻, bạch nghĩ, tức là "kiến trắng"). Tiếng Anh thì con mối là termite hay white ant (kiến trắng). Tính chất của loài nấm mối là thường mọc trên tổ mối sau cơn mưa nên có thể dễ dàng dịch ra tiếng Nhật theo ý nghĩa và tính chất của tên gọi "nấm mối": Nấm mối = シロアリタケ(白蟻茸) Tiếng Anh: termite mushroom, white ant mushroom
Một số hình ảnh của Nấm mối = シロアリタケ(白蟻茸)
Rễ nấm mối:
Nấm mối có thể làm rất nhiều món ăn như nấm mối xào bơ tỏi, cháo nấm mối, nấm mối xào mướp hương, măng xào nấm mối, nấm mối kho tiêu, nấm mối nướng vv.
Nấm mối đen xào bơ tỏi Chẹp chẹp, nghĩ tới là lại thèm! Hi vọng bạn sẽ chém gió tốt với người Nhật! Takahashi Labels: Yurica Tree Dictionary Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)Từ điển Yurica Kanji
Nhập chữ kanji, Việt, kana vv:Xóa Tra chữ Đăng ký nhận tin (tiếng Nhật, học bổng, du học vv)TÌM KIẾM BÀI VIẾT
Kiến thức tiếng Nhật
- Động từ - Chia động từ
- Ngữ pháp JLPT Nx
- Lớp tiếng Nhật Cú Mèo
- Phương pháp học tiếng Nhật
- Bộ gõ (IME) và cách gõ tiếng Nhật
- Diễn đạt Cho - Nhận
- Cách phát âm tiếng Nhật
- Liên thể từ
- Danh sách loại từ tiếng Nhật
- Chữ viết hiragana, katakana
- Kanji và bộ thủ tiếng Nhật
- KOSOADO Này Đây Kia Đó
- Ngạn ngữ Nhật Bản KOTOWAZA
- Kiến thức ngôn ngữ
- Trang web học nghe tiếng Nhật
- Tiếng Nhật là gì?
- Lịch sự - Tôn kính - Khiêm nhường
- Dạng suồng sã và dạng lịch sự
- Tiếng Nhật thương mại, công ty
- Quy tắc biến hóa trong tiếng Nhật
- Hướng dẫn phát âm tiếng Nhật
- Các bảng chữ cái tiếng Nhật
- Danh sách trợ từ tiếng Nhật (2011)
- Đếm từ 1 tới 10 ngàn tỷ
Bài đăng phổ biến
- Chuyển tên riêng tiếng Việt qua tiếng Nhật
- Chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - Công cụ và ví dụ
- Tiếng Nhật tôn kính và khiêm nhường toàn tập
- Số đếm trong tiếng Nhật - Cách đếm đồ vật, người
- Để gõ được tiếng Nhật trên máy tính của bạn
- Các cách nói hay dùng trong tiếng Việt và cách nói tiếng Nhật tương đương
- Tự học tiếng Nhật cho người bắt đầu học
- Những điều bạn cần biết về kỳ thi khả năng tiếng Nhật (Năng lực Nhật ngữ JLPT)
- Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 và N2 tổng hợp
- Đáp án kỳ thi JLPT tháng 7 năm 2016
Các bài đã đăng
- ► 2025 (2)
- ► tháng 6 (2)
- ► 2023 (20)
- ► tháng 8 (1)
- ► tháng 7 (9)
- ► tháng 6 (5)
- ► tháng 5 (2)
- ► tháng 3 (1)
- ► tháng 1 (2)
- ► 2022 (6)
- ► tháng 7 (6)
- ► 2021 (22)
- ► tháng 5 (4)
- ► tháng 4 (1)
- ► tháng 3 (2)
- ► tháng 1 (15)
- ► 2020 (128)
- ► tháng 12 (20)
- ► tháng 11 (24)
- ► tháng 10 (62)
- ► tháng 9 (4)
- ► tháng 8 (5)
- ► tháng 7 (4)
- ► tháng 6 (6)
- ► tháng 1 (3)
- ► 2018 (80)
- ► tháng 12 (5)
- ► tháng 11 (4)
- ► tháng 10 (5)
- ► tháng 9 (5)
- ► tháng 8 (6)
- ► tháng 7 (19)
- ► tháng 6 (2)
- ► tháng 5 (4)
- ► tháng 4 (3)
- ► tháng 3 (9)
- ► tháng 2 (4)
- ► tháng 1 (14)
- ► 2017 (225)
- ► tháng 12 (8)
- ► tháng 11 (13)
- ► tháng 10 (6)
- ► tháng 9 (17)
- ► tháng 8 (14)
- ► tháng 7 (14)
- ► tháng 6 (9)
- ► tháng 5 (14)
- ► tháng 4 (33)
- ► tháng 3 (58)
- ► tháng 2 (19)
- ► tháng 1 (20)
- ► 2016 (183)
- ► tháng 12 (31)
- ► tháng 11 (3)
- ► tháng 10 (8)
- ► tháng 9 (8)
- ► tháng 8 (15)
- ► tháng 7 (62)
- ► tháng 6 (26)
- ► tháng 5 (7)
- ► tháng 4 (3)
- ► tháng 3 (7)
- ► tháng 2 (2)
- ► tháng 1 (11)
- ► 2015 (82)
- ► tháng 12 (14)
- ► tháng 11 (3)
- ► tháng 10 (15)
- ► tháng 9 (8)
- ► tháng 8 (8)
- ► tháng 7 (13)
- ► tháng 6 (4)
- ► tháng 5 (6)
- ► tháng 4 (3)
- ► tháng 3 (5)
- ► tháng 2 (3)
- ► 2014 (65)
- ► tháng 12 (6)
- ► tháng 10 (3)
- ► tháng 9 (5)
- ► tháng 8 (8)
- ► tháng 7 (7)
- ► tháng 5 (3)
- ► tháng 4 (7)
- ► tháng 3 (14)
- ► tháng 2 (7)
- ► tháng 1 (5)
- ► 2013 (36)
- ► tháng 12 (2)
- ► tháng 11 (2)
- ► tháng 10 (2)
- ► tháng 9 (4)
- ► tháng 8 (5)
- ► tháng 7 (4)
- ► tháng 6 (4)
- ► tháng 5 (1)
- ► tháng 3 (1)
- ► tháng 2 (6)
- ► tháng 1 (5)
- ► 2012 (56)
- ► tháng 12 (1)
- ► tháng 11 (9)
- ► tháng 10 (9)
- ► tháng 9 (14)
- ► tháng 8 (8)
- ► tháng 7 (2)
- ► tháng 6 (1)
- ► tháng 4 (3)
- ► tháng 3 (1)
- ► tháng 2 (6)
- ► tháng 1 (2)
- ► 2011 (73)
- ► tháng 12 (6)
- ► tháng 10 (9)
- ► tháng 9 (9)
- ► tháng 8 (9)
- ► tháng 7 (8)
- ► tháng 6 (7)
- ► tháng 5 (20)
- ► tháng 4 (5)
Từ khóa » Cây Nấm Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau, Củ, Quả - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Rau Và Nấm | Tiếng Nhật Theo Chủ đề - Vnjpclub
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ Quả
-
DANH SÁCH 42 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ CHI TIẾT NHẤT
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề: RAU CỦ Và NẤM (có Hình Minh Họa)
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ PHỔ BIẾN TẠI ...
-
50 + Tên Các Loại Rau Bằng Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ Quả
-
Tên Rau Củ Quả Tiếng Nhật - Giá Cả - Saromalang
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ Quả
-
100+ TỪ VỰNG RAU CỦ TRONG TIẾNG NHẬT