Cách Diễn đạt Từ 'lỗi' Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều từ khác nhau để diễn đạt nghĩa "lỗi", như fault, error, mistake, defect.
Fault
Từ Fault được dùng khi nói về trách nhiệm của một ai đó khi làm sai hoặc khi nói về những khuyết điểm thuộc về tính cách người nào đó.
Ví dụ: It will be your own fault if you don’t pass the exam. (Nếu bạn không qua kỳ thi này, đó là lỗi của bạn).
Mistake
Được dùng khác phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nói về một hành động hay ý nghĩ sai lầm, đem lại kết quả không mong muốn. Có nhiều kết từ với “mistake” như make a mistake/make mistakes (phạm phải sai lầm), by mistake (do nhầm lẫn), learn from mistake (rút kinh nghiệm)
Ví dụ: Waiter! I think you’ve made a mistake over the bill. (Bồi bàn! Tôi nghĩ hóa đơn có chút nhầm lẫn).
Error
Đây là từ mang sắc thái trang trọng hơn “mistake”, có thể dùng trong các văn bản trang trọng. Đặc biệt, error được dùng khi lỗi đó gây ra vấn đề hoặc ảnh hưởng đến một thứ khác (lỗi mang tính hệ thống, lỗi kỹ thuật).
Ví dụ: The telephone bill was far too high due to a computer error. (Hóa đơn điện thoại cao hơn hẳn là do lỗi của máy tính).
Defect
Được dùng để nói về những sai sót, hỏng hóc, khiếm khuyết trong quá trình một thứ gì đó được tạo ra.
Ví dụ: There are defects in our educational system. (Hệ thống giáo dục của chúng ta có những khuyết điểm.)
Theo mshoatoeic.com
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Error Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Error Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
ERROR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Error Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"error" Là Gì? Nghĩa Của Từ Error Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ERROR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ERROR HAS OCCURRED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Error" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Error Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Common Translation Errors: (2) Incompliance With Vietnamese ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'overflow Error' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
500 Internal Server Error Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tự Khắc Phục Lỗi Này
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'error' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Error Là Gì, Nghĩa Của Từ Error | Từ điển Anh - Việt