ERROR HAS OCCURRED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
ERROR HAS OCCURRED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['erər hæz ə'k3ːd]error has occurred ['erər hæz ə'k3ːd] lỗi đã xảy raerror has occurredcó lỗi xảy raerror has occurredhave a failure occurserror has occurred
Ví dụ về việc sử dụng Error has occurred trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Error has occurred trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - se ha producido un error
- Người đan mạch - opstået en fejl
- Tiếng đức - fehler aufgetreten ist
- Thụy điển - fel har inträffat
- Hà lan - er is een fout opgetreden
- Tiếng ả rập - حدث خطأ
- Hàn quốc - 오류가 발생 했 습니다
- Kazakhstan - қате пайда болды
- Tiếng do thái - אירעה שגיאה
- Người hy lạp - παρουσιάστηκε σφάλμα
- Người hungary - hiba történt
- Tiếng slovak - sa vyskytla chyba
- Tiếng mã lai - ralat telah berlaku
- Thái - เกิดข้อผิดพลาด
- Thổ nhĩ kỳ - bir hata oluştu
- Đánh bóng - wystąpił błąd
- Bồ đào nha - ocorreu um erro
- Người ý - si è verificato un errore
- Tiếng indonesia - terjadi kesalahan
- Séc - došlo k chybě
- Tiếng nga - произошла ошибка
- Tiếng bengali - ত্রুটি ঘটেছে
Từng chữ dịch
errordanh từlỗierrorerrorsai lầmsai sóterrortính từsaihastrạng từđãtừngvừahasđộng từcóphảioccurredxảy radiễn raxuất hiệnxẩy rahavetrạng từđãtừnghaveđộng từcóphảibịoccurxảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt error has occurred English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Error Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Error Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
ERROR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Error Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"error" Là Gì? Nghĩa Của Từ Error Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ERROR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Error" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Error Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Common Translation Errors: (2) Incompliance With Vietnamese ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'overflow Error' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Cách Diễn đạt Từ 'lỗi' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
500 Internal Server Error Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tự Khắc Phục Lỗi Này
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'error' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Error Là Gì, Nghĩa Của Từ Error | Từ điển Anh - Việt