Cách đọc Bảng Chữ Cái Tiếng Nga - O₂ Education

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nga

Tiếng Nga (русский язык, phát âm là /ruskʲə: jɪ’zɨk/) là một ngôn ngữ phổ biến thứ tư trên thế giới và lớn thứ hai của Internet. Vì vậy, cơ hội có việc làm tốt khi học tiếng Nga là rất cao.

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nga 1

Giới thiệu ngôn ngữ Nga

Tiếng Nga được coi là một trong những ngôn ngữ tương đối khó trên thế giới. Hiện nay, nó được khoảng hơn 300 triệu người trên thế giới sử dụng làm công cụ giao tiếp và làm việc chính.

Trong các nhà trường, tiếng Nga được giảng dạy khá phổ biến, song song cùng với rất nhiều các ngôn ngữ khác như Nhật, Hàn, Trung, Anh,… Số lượng người chọn ngành học tiếng Nga tại các trường đại học ngoại ngữ cũng là một con số không nhỏ.

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nga 2
Cậu bé cầm biểu ngữ “Tôi không muốn chiến tranh” viết bằng tiếng Nga

Đối với những người có nhu cầu học tiếng  để phục vụ cho công tác du học hoặc làm việc liên quan tới du lịch, dịch thuật, tiếng Nga  là một trong những lựa chọn khá thú vị. Vậy khi bắt tay vào học ngôn ngữ này, chúng ta cần tìm hiểu điều gì đầu tiên. Cũng giống như học ngôn ngữ khác, bảng chữ cái tiếng Nga sẽ là tiền đề cho quá trình tìm hiểu sâu rộng hơn về ngôn ngữ này.

Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nga

Bảng chữ cái tiếng Nga có nguồn gốc từ bảng chữ cái Cyrillic, gồm 33 ký tự với 31 chữ cái và 2 dấu. Các ký tự này bắt nguồn từ ngôn ngữ gốc Slav, có một số chữ được vay mượn từ tiếng Hy Lạp và tiếng Hebrew nên được đánh giá là một trong những ngôn ngữ đặc trưng khá khó học.

Do đó, bạn cần luyện tập bằng cách viết đi viết lại bảng chữ cái này đến khi nào thuộc thì thôi. Một mẹo là bạn nên chia nhỏ ra, học khoảng 3 chữ cái tiếng Nga một lần. Khi nào nhớ được 5 chữ cái này rồi thì mới chuyển sang các chữ cái tiếp theo.

Cách học tiếng Nga cho người mới bắt đầu

Xem thêm 1000 từ tiếng Nga thông dụng nhất

Ký tự tiếng Nga

Âm tiếng Việt tương tự

Tên chữ cái trong tiếng Nga

А а

 а

“ah”

Б б

 b

“beh”

В в

 v

“veh”

Г г

 g

“geh”

Д д

 d

“deh”

Е е

ie

“yeh”

Ё ё

“yo”

Ж ж

gi

“zheh”

З з

D

“zeh”

И и

y

“ee”

Й й

i

“ee kratkoyeh”

К к

K

“kah”

Л л

L

“ehl”

М м

 m

“ehm”

Н н

 n

“ehn”

О о

ô

“oh”

П п

p

“peh”

Р р

 r

“ehr”

С с

 s

“ehs”

Т т

 t

“teh”

У у

 u

“oo”

Ф ф

ph

“ehf”

Х х

Kh

“khah”

Ц ц

 ts

“tseh”

Ч ч

Tr

“cheh”

Ш ш

S (Dấu cứng)

“shah”

Щ щ

S  (dấu mềm)

“schyah”

Ъ ъ

Dấu cứng

“tvyordiy znahk”

Ы ы

Ư

“i”

Ь ь

Dấu mềm

“myagkeey znahk”

Э э

Ê

“eh”

Ю ю

iu

“yoo”

Я я

ia

“yah”

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nga

So với tiếng Việt, bảng chữ cái tiếng Nga có một sự khác biệt lớn. Nếu như tiếng Anh và tiếng Việt gần như có cùng một hệ thống chữ cái, thì tiếng Nga lại có sự liên quan nhiều hơn đến tiếng Phạn, và một số ngôn ngữ trong nhóm Giec-man. Điều này khiến cho người Việt gặp khá nhiều khó khăn khi bắt đầu học tiếng Nga.

Do đó, trên bảng chữ cái Nga hiện nay, đều có phần âm tiếng Việt và chuyển tự sang tiếng Việt  để người Việt có thể học tập và tiếp thu ngôn ngữ ngày một cách dễ dàng hơn. Có hai loại chữ trên bảng chữ cái Nga là chữ in và chữ thường. Khi viết, chủ yếu sử dụng chữ thường, còn khi đọc sách thì dùng chữ in.

cách đọc bảng chữ cái tiếng nga Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nga 3 Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nga 4

Bảng chữ cái tiếng Nga gồm 21 phụ âm và 10 nguyên âm.  Các nguyên âm thường dễ học hơn do có quy tắc đi theo cặp với nhau. Các phụ âm yêu cầu người đọc có sự kiên trì cao hơn, do các ký tự của nó không giống các ký tự Latinh hoàn toàn.

Trong thời gian mới tập làm quen với bảng chữ cái tiếng Nga, yếu tố cơ bản bạn cần phải có chính là sự kiên trì. Đối với một ngôn ngữ sử dụng khá nhiều ký tự không giống ký tự Latinh, sẽ cần phải có thời gian và phương pháp thích hợp để nhớ. Do vậy, đừng vội nản lòng, bạn nhé.

Từ khóa » Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Dịch Sang Tiếng Việt