Cách đọc đuôi S/ES Trong Tiếng Anh đơn Giản - Daful Bright Teachers

Cách đọc đuôi S/ES trong Tiếng Anh đơn giản

Trong giao tiếp Tiếng Anh, phát âm là một vấn đề rất được chú trọng. Đối với những người mới học, đọc đuôi S/ES thường rất khó. Vì vậy, hôm nay chúng ta cùng nhau học cách phát âm đuôi S/ES để biến chúng trở nên dễ dàng hơn khi giao tiếp Tiếng Anh.

Nội dung bài viết

  • 1 Cách đọc đuôi S/ES
    • 1.1 1. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /s/
    • 1.2 2. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /iz/
    • 1.3 3. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /z/
    • 1.4 4. Chú ý về cách thêm đuôi S/ES

Cách đọc đuôi S/ES

Các cách đọc khi thêm đuôi S/ES vào động từ nguyên mẫu: /iz/, /s/, /z/.

1. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /s/

Âm cuối phát âm là /s/ khi động từ nguyên mẫu được kết thúc bằng /t/,/k/,/p/,/f/,/θ/.

➔ Cách đọc: Âm cuối của từ là một âm điếc, không phát âm ra ngoài. Khi thêm S/ES vào cuối sẽ được phát âm là /s/.

*Note: Âm điếc có thể hiểu là âm không phát ra từ cuống họng mà sử dụng môi phát âm.

Ex: /p/: stops(dừng)

/t/: hits (cắn)

/k/: looks (nhìn)

/f/: laughs(cười)

/θ/: earths (nối với trái đất)

Xem thêm >>>Cách phát âm “s”, “es” trong tiếng Anh

2. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /iz/

Âm cuối phát âm là /iz/ khi động từ nguyên mẫu kết thúc bằng /s/,/z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

➔ Cách đọc: Khi thêm đuôi S/ES vào cuối sẽ được phát âm thành /iz/.

Ex: /s/: misses (nhớ)

/z/: causes (nguyên nhân)

/ʃ/: washes (giặt)

/tʃ/: teaches (dạy)

/ʒ/: garages (cho xe vào)

/dʒ/: judges (nhận đinh,xem xét)

3. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /z/

Âm cuối phát âm là /z/ nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu kết thúc bằng các động từ không nằm trong hai trường hợp liệt kê bên trên.

➔ Cách đọc:Khi âm cuối của từ là âm kêu thì được phát âm là /z/.

Ex: /y/: lays (nằm)

/n/: rains (mưa)

/e/: promises (hi vọng)

4. Chú ý về cách thêm đuôi S/ES

Quy tắc thêm đuôi S/ES vào động từ nguyên mẫu nếu động từ ở ngôi thứ 3 số ít:

-Nếu động từ có đuôi tận cùng là “o,x.ss.sh,ch” thì thêm ES.

Ex: teaches (dạy): Lan teaches. (Lan dạy).

Fixes (sửa chữa) : Peter fixes his car. (Peter sửa chiếc xe ô tô của anh ấy).

-Nếu động từ có tận cùng là “y” (đứng sau một phụ âm) trước khi thêm ES phải đổi “y” thành “i”.

Ex: marries (cưới): Hoang marries his girlfriend, (Hoàng cưới bạn gái của anh ấy).

Studies (học): My younger brother studies. (Em trai tôi học).

-Trong trường hợp trước động từ có tận cùng “y” là nguyên âm thì ta giữ nguyên “y” chỉ cầm thêm S vào sau.

Ex: plays (chơi): Hoa plays. (Hoa chơi).

*Ngoại lệ: have ➔ has : có

I/We/They/N(số nhiều) + have…

He/She/It/N(số ít) + has…

Ex: I have five apples. (Tôi có 5 quả táo).

She has a cute cat. (Cô ấy có một con mèo dễ thương).

✅ Nên xem: Cách đọc đuôi ED

Trên đây là toàn bộ cách đọc đuôi S/ES và kèm theo đó là cách thêm đuôi S/ES trước khi học cách đọc để tránh gặp sai lầm trong phát âm. Sau bài học này, các bạn sẽ có kinh nghiệm thật vững, tự tin khi đọc đuôi S/ES.

Ngữ Pháp -
  • Cấu trúc Advise, cách dùng Advise cơ bản trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc As soon as cách sử dụng cơ bản trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc Suggest cách dùng trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc As if/As though hướng dẫn cách dùng trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc If only cách dùng trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc It’s time và It’s high time, hướng dẫn cách dùng

  • Cách dùng Would rather và Had better trong tiếng anh

Từ khóa » Es Cách đọc