Cách đọc Ký Hiệu Và Công Thức Hóa Học Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Clip by David Newman on Youtube. Thanks for sharing.
Symbols
Symbol | Name | Pronunciation |
Ac | Actinium | /ækt’ɪnɪəm/ |
Ag | Silver | /’sɪlvə/ |
Al | Aluminium | /æljʊ’mɪnɪəm/ |
Am | Americium | /əmə’risɪəm/ |
Ar | Argon | /’ɑːgɒn/ |
As | Arsenic | /’ɑːsnɪk/ |
At | Astatine | /’æstəti:n/ |
Au | Gold | /’gəʊld/ |
B | Boron | /’bɔːrɒn/ |
Ba | Barium | /ˈbəɛrɪəm/ |
Be | Beryllium | /bəˈrɪlɪəm/ |
Bh | Bohrium | ˈbɔ:rɪəm/ |
Bi | Bismuth | /ˈbɪzməθ/ |
Bk | Berkelium | /ˈbɜ:klɪəm/ |
Br | Bromine | /ˈbrəʊmiːn/ |
C | Carbon | /ˈkɑ:bən/ |
Ca | Calcium | /ˈkælsɪəm/ |
Cd | Cadmium | /ˈkælmɪəm/ |
Ce | Cerium | /ˈsi:rɪəm/ |
Cf | Californium | /kælɪˈfɔ:nɪəm/ |
Cl | Chlorine | /ˈklɔ:riːn/ |
Cm | Curium | /ˈkjuːrɪəm/ |
Co | Cobalt | /ˈkəʊbɒlt/ |
Cr | Chromium | /ˈkrəʊmɪəm/ |
Cs | Caesium | /ˈsiːzɪəm/ |
Cu | Copper | /ˈkɒpə/ |
Db | Dubnium | /ˈdʌbnɪəm/ |
Ds | Darmstadtium | /dɑ:mˈstætɪəm/ |
Dy | Dysprosium | /dɪsˈprəʊzɪəm/ |
Er | Erbium | /ˈɜ:bɪəm/ |
Es | Einsteinium | /aɪnˈstaɪnɪəm/ |
Eu | Europium | /ju:ˈrəʊpɪəm/ |
F | Fluorine | /ˈflʊəriːn/ |
Fe | Iron | /ˈaɪən/ |
Fm | Fermium | /ˈfɜ:mɪəm/ |
Fr | Francium | /ˈfrænsɪəm/ |
Ga | Gallium | /ˈgælɪəm/ |
Gd | Gadolinium | /gædəˈlɪnɪəm/ |
Ge | Germanium | /dʒəˈmeɪnɪəm/ |
H | Hydrogen | /ˈhaɪdrəʤən/ |
He | Helium | /ˈhi:lɪəm/ |
Hf | Hafnium | /ˈhæfnɪəm/ |
Hg | Mercury | /ˈmɜ:kjʊrɪ/ |
Ho | Holmium | /ˈhəʊlmɪəm/ |
Hs | Hassium | /ˈhæsɪəm/ |
I | Iodine | /ˈaɪədiːn/ |
In | Indium | /ˈɪndɪəm/ |
Ir | Iridium | /ɪˈrɪdɪəm/ |
K | Potassium | /pəˈtæsɪəm/ |
Kr | Krypton | /ˈkrɪptən/ |
La | Lanthanum | /ˈlænθənəm/ |
Li | Lithium | /ˈlɪθɪəm/ |
Lr | Lawrencium | /ləˈrensɪəm/ |
Lu | Lutetium | /ljuːˈtiːʃəm/ |
Md | Mendelevium | /mendəˈlɪvɪəm/ |
Mg | Magnesium | /mægˈniːzɪəm/ |
Mn | Manganese | /ˈmæŋgəniːz/ |
Mo | Molybdenum | /məˈlɪbdənəm/ |
Mt | Meitnerium | /maɪtˈnɜ:rɪəm/ |
N | Nitrogen | /ˈnaɪtrədʒən/ |
Na | Sodium | /ˈsəʊdɪəm/ |
Nb | Niobium | /naɪˈəʊbɪəm/ |
Nd | Neodymium | /niːəʊˈdɪmɪəm/ |
Ne | Neon | /ˈniːɒn/ |
Ni | Nickel | /ˈnɪkəl/ |
No | Nobelium | /nəʊˈbiːlɪəm/ |
Np | Neptunium | /nepˈtjuːnɪəm/ |
O | Oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ |
Os | Osmium | /ˈɒzmɪəm/ |
P | Phosphorus | /ˈfɒsfərəs/ |
Pa | Protactinium | /prəʊtækˈtɪnɪəm/ |
Pb | Lead | /ˈled/ |
Pd | Palladium | /pəˈleɪdɪəm/ |
Pm | Promethium | /prəˈmiːθɪəm/ |
Po | Polonium | /pəˈləʊnɪəm/ |
Pr | Praseodymium | /preɪzɪəʊˈdɪmɪəm/ |
Pt | Platinum | /ˈplætɪnəm/ |
Pu | Plutonium | /pluːˈtəʊnɪəm/ |
Ra | Radium | /ˈreɪdɪəm/ |
Rb | Rubidium | /ruːˈbɪdɪəm/ |
Re | Rhenium | /ˈriːnɪəm/ |
Rf | Rutherfordium | /rʌðəˈfɔ:dɪəm/ |
Rg | Roentgenium | /rɒntˈgenɪəm/ |
Rh | Rhodium | /ˈrəʊdɪəm/ |
Rn | Radon | /ˈreɪdɒn/ |
Ru | Ruthenium | /ruːˈθiːnɪəm/ |
S | Sulphur | /ˈsʌlfə/ |
Sb | Antimony | /’æntɪmənɪ/ |
Sc | Scandium | /ˈskændɪəm/ |
Se | Selenium | /səˈliːnɪəm/ |
Sg | Seaborgium | /siːˈbɔ:gɪəm/ |
Si | Silicon | /ˈsɪlɪkən/ |
Sm | Samarium | /səˈmɛərɪəm/ |
Sn | Tin | /ˈtɪn/ |
Sr | Strontium | /ˈstrɒntɪəm/ |
Ta | Tantalum | /ˈtæntələm/ |
Tb | Terbium | /ˈtɜ:bɪəm/ |
Tc | Technetium | /tekˈniːʃɪəm/ |
Te | Tellurium | /təˈlʊərɪəm/ |
Th | Thorium | /ˈθɔ:rɪəm/ |
Ti | Titanium | /tɪˈteɪnɪəm/ |
Tl | Thallium | /ˈθælɪəm/ |
Tm | Thulium | /ˈθjuːlɪəm/ |
U | Uranium | /jʊˈreɪnɪəm/ |
Uub | Ununbium | /juːˈnʌnbɪəm/ |
Uuh | Ununhexium | /ˌjuːnənˈheksɪəm/ |
Uuo | Ununoctium | ˌ/juːnəˈnɒktɪəm/ |
Uup | Ununpentium | /juːnənˈpentɪəm/ |
Uuq | Ununquadium | /juːnənˈkwɒdɪəm/ |
Uut | Ununtrium | /juːˈnʌntrɪəm/ |
V | Vanadium | /vəˈneɪdɪəm/ |
W | Tungsten | /ˈtʌŋstən/ |
Xe | Xenon | /ˈzenɒn/ |
Y | Yttrium | /ˈɪtrɪəm/ |
Yb | Ytterbium | /ɪˈtɜːbɪəm/ |
Zn | Zinc | /ˈzɪŋk/ |
Zr | Zirconium | /zɜːˈkəʊnɪəm/ |
Formulae
CO2 | Carbon dioxide |
CO | Carbon monoxide |
NO2 | Nitrogen dioxide |
N2O | Dinitrogen oxide |
NO | Nitrogen oxide |
N2O4 | Dinitrogen tetroxide |
SO2 | Sulphur dioxide |
SO3 | Sulphur trioxide |
H2SO4 | Suphuric acid |
HCl | Hydrochloric acid |
HNO3 | Nitric acid |
PCl5 | Phosphorus pentachloride |
View original
XỜ-PAM LUNG TUNG
- Bấm để chia sẻ trên Twitter (Mở trong cửa sổ mới)
- Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để chia sẻ lên LinkedIn (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để gửi một liên kết tới bạn bè (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để in ra (Mở trong cửa sổ mới)
Từ khóa » Bảng Ký Hiệu Hóa Học Tiếng Anh
-
Chú Thích
-
Tổng Hợp đầy đủ Tên Các Nguyên Tố Hóa Học Trong Tiếng Anh
-
Cách đọc Một Số Ký Hiệu Và Công Thức Hóa Học Phổ Biến Bằng Tiếng ...
-
Bảng Hóa Trị Các Nguyên Tố Hóa Học Lớp 8 - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT ...
-
Ký Hiệu Hóa Học Là Gì? Các Ký Hiệu Hóa Học Lớp 8 Đầy Đủ, Chi Tiết
-
Bảng Ký Hiệu Hóa Học Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất
-
Cách Đọc Một Số Ký Hiệu Và Công Thức Hóa Học Tiếng Anh Là Gì
-
Giải đáp Một Số Câu đố Về Bảng Tuần Hoàn - Thầy Dũng Hóa
-
Công Thức Hóa Học Tiếng Anh Là Gì - Re:Monster
-
Ký Hiệu Hóa Học In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Các Kí Hiệu Trong Hóa Học 8 Chi Tiết đầy đủ