CÁCH ĐỌC MỘT SỐ NGUYÊN ÂM, PHỤ ÂM - 123doc
Có thể bạn quan tâm
CÁCH ĐỌC MỘT SỐ NGUYÊN ÂM, PHỤ ÂM 7 671 6 TẢI XUỐNG 6
Đang tải... (xem toàn văn)
XEM THÊM TẢI XUỐNG 6 1 / 7 trang TẢI XUỐNG 6THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 7 |
Dung lượng | 112,5 KB |
Nội dung
MỘT SỐ QUI TẮC TRONG CÁCH ĐỌC TIẾNG ANH: A: /a/, , /ei/, trong vần nhấn - A đọc là /a/ khi a+ r , a+ k/t/ f/s : art, hard, car, afternoon, ask - A đọc lá / / khi a+ phụ âm: dad, mad, cat - A đọc là / ei/ khi : a + phụ âm + e: case, place, : ai: rain, again, ( ai+r thì đọc là /e∂/ : air) : a + tion/sion/ian: nation, conservation : ay/ey : day - A đọc là /∂/ khi hkoong phải là vần nhấn: about, assitant, comparable - A đọc là /e∂/ khi : a+ re: square, welfare - A đọc là /o/ (ngắn) khi : wa: watch - A đọc là /o/ (dài) khi: a+l/r/w/u: talk, warm, - A đọc là /i/ khi age: village, cottage Notes: a, o, u, e,i không phải là vần nhấn đều đọc là /∂/ I. Choose the underlined words has pronouced differntly from the others. 1. a. earflap b. basic c. mechanic d. natural 2. a. delicate b. laser c. vapour d. nation 3. a. want b. what c. water d. quality 4. a. says b. plays c. pays d. days 5. a. volcanic b. relaxed c. sanguine d. vacancy 6. a. swamp b. scapel c. tolerate d. swan 7. a. access b. accident c. account d. attach 8. a. cottage b. aim c. Cadadian d. classmate 9. a. fame b. change c. blame d. champagne 10. a. addition b. adventage c. advertise d. advantage II. Choose the underlined words has pronouced differntly from the others. 1. a. caress b. affair c. welfare d. carful 2. a. uncertainty b. mountain c. bargain d. Jamaican 3. a. disease b. seat c. instead d. beneath 4.a. orator b. intimate c. toward d. facilitate 5. a. papal b. wander c. patriotic d. bakery 6. a. wizard b. drunkard c. regard d. method 7. a. many b. contain c. again d. said 8. a. sausage b. gaudy c. automatic d. altogether 9. a. anchor b. anthem c. anxious d. Germany 10. a. apparent b. appalling c. apprehension d. Africa 11. a. quantity b. botanist c. promise d. watch 12. a. bartender b. architecture c. Bulgaria d. darkroom 13. a. path b. moral c. last d. past 14. a. apologise b. absorb c. arrive d. absence 15. a. national b. language c. happy d. plane 16. a. dramatic b. celebrate c. academic d. eraze 17. a. purchase b. chase c. lace d. Spain B. - b + t : b câm : boubt, debt, subtle, - m + b và ở cuối chử: b câm : climb, limb, bomb, comb, dumb, 1 Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. debt b. birth-mark c. obstacle d. forbid 2. a. barber b. tomb c. abound d. tobacco 3. a. embroider b. piggybank c. syllable d. doubtful 4. a. tab b. mob c. comb d. rib 5. a. dumb b. basement c. abnormal d. beachwear 6. a. fabric b. bulldog c. climbing d. botanist 7. a. comfortable b. bombing c. baby d. bright 8. a. matchbox b. harbour c. bungalow d. subtle 9. a. plumber b. trible c. bribe d. fiber 10. a. thumb b. womb c. limb d. suburb C C đọc là k trừ ce, ci , cy (s , S, tS) Ch: đọc là /S/ : machine, chamagne, parachute, Ch đọc là /k/ : chemistry, chaos, monarch, christmas, school, technical Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. moustache b. ocean c. celebrate d. special 2. a. character b. cart c. chemistry d. chimney 3. a. society b. social c. cellar d. proceed 4. a. chain b. choice c. choir d. chocolate 5. a. sufficient b. deficiency c. precious d. concentration 6. a. describe b. science c. scenic d. scepter 7. a. touch b. b. much c. yacht d. Dutch 8. a. orchid b. change c. church d. achieve 9. a. pace b. race c. loose d. cellphone 10. a. chronic b. molecule c. critic d. scenery D d đọc là d du trong âm yếu đọc là : gradual, procedure d câm trong một số từ : sandwich, Wednesday, handkerchief, handsome, apartheid Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. grandeur b. second c. grandfather d. feudal 2. a. medium b. gradual c. Dutch d. display 3. a. fatherland b. sand c. sandwich d. discard 4. a. contend b. deafness c. decreed d. Wednesday 5. a. apartheid b. eardrum c. destroy d. qualified 6. a. handle b. man-made c. handsome d. decisive 7. a. handicarft b. madam c. landmark d. handkerchief 8. a. ending b. understand c. soldier d. diet 9. a. proceed b. procedure c. embroider d. decided 10.a. adult b. duration c. education d. arrived E - E đọc là e: dress - E đọc là i ngắn : English, pretty 2 - e đọc la i dài : cathedral, serene - e+ r đọc là / /: serve , preserve - e+re đọc là /i∂/ sincere or ere đọc là e∂: where, there - e đọc là ∂ trong âm yếu ( el, ence, ent, er) - eity, eic đọc là /ei/: nucleic - e câm ở cuối từ , khi sau một phụ âm : come, - ea đọc là i dài : seat , đọc là e : bread, đọc là ei: great, đọc là I∂ : idea, - ea +r đọc là / /: early (heart)đọc là a - ea+ r ở cuối chử đọc là e∂: swear - ee đọc là i dài : tree , đọc là i∂ (ee+r) : beer - eI/ey đọc là ei : veil, đọc là i dài : receive, đọc là i ngắn : abbey , ei+ r đọc là e∂ : their - eu/ ew đọc là ju: feudal , đọc là u: : sew , đọc là u: : sewage , đọc là ju∂ (eu/ew +r): Europe Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. cathedral b. decree c. moped d. these 2. a. cleaned b. worked c. eight d. matched 3. a. severe b. merely c. sheer d. erratum 4. a. environment b. endanger c. lieutenant d. kitchen 5. a. exhaust b. extra c. encounter d. forbid 6. a. lightning b. nitric c. brighten d. timber 7. a. earthquake b. fear c. hear d. nearby 8. a. exchange b. era c. equal d. evolve 9. a. police b. receive c. weird d. ceiling 10. a. complete b. college c. deliver d. geology G - G đọc là g , gi, ge , gy đọc là ( notes: get, tiger , g đọc là g) - G câm khi ( g +m/n ) đứng đầu or cuối từ : gnat, sign, design, foreigner, - G đọc /f/ : rough, cough - gh câm khi (i+gh) or một số trường hợp sau : eight, daughter, night, though, although, neighbour, ought, caught, bought, brought, taught, thought, Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a.significant b. logical c. investigate d. bargain 2. a. singe b. vague c. Nigerian d. genuine 3. a. regret b. range c. surgery d. stage 4. a. signal b. signature c. sign d. together 5. a. geneticist b. government c. globe d. guarantee 6. a. reef b. enough c. through d. tough 7. a. energy b. disadvantage c. biology d. ground 8. a. gesture b. handbag c. languge d. agency 9. a. hiccough b. staff c. tough d. photochemical 10. a. Singapore b. singer c. longer d. finger H H câm trong một số trường hợp: heir, honest, honour, hour vehicle, ghót, chorus stomach Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. exhaust b. horrible c. hill d. apprehension 3 2. a. ghost b. lighting c. weightless d. eight 3. a. honest b. hour c. vehicle d. height 4. a. hand b. heir c. half d. hydropower 5. a. handdicapped b. habit c. neiborhood d. hourly I - I đọc là i ngắn khi đi sau phụ âm or ở cuối chử: bit - I đọc là ∂ khi không trọng âm: ability - I đọc là khi i +r : firm - I đọc là ai khi i + re: fire, virous - I đọc là i dài ít phổ biến : machine - Ie đọc là i dài hki ở giữa chử: piece - Ie đọc là ai khi ở cuối chử: tie, die - Ie đọc là i∂ khi ie+r: fiere Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. nitric b. mild c. lightnening d. victorious 2. a. triangle b. arithmetic c. cycle d. blind 3. a. technique b. miss c. fist d. blind 4. a. churn b. firm c. circle d. director 5. a. inquite b. virus c. mineral d. variety 6. a. diagram b. diaper c. diameter d. diary 7. a. Swiss b. machine c. be d. police 8. a. flouride b. famine c. mile d. fine 9. a. miracle b. irritate c. environment d. divisible 10. a. peter b. beam c. heal d. threaten K - k câm khi k+n: knee, knife, knight Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. knife b. knock c. careful d. ketchup 2. a. kingdom b. knowledge c. Canada d. keystroke 3. a. kitchen b. colonel c. kerosene d. know 4. a. candy b. kitten c. kneel d. kindness 5. a. queue b. Korea c. kumquat d. knit L - l câm trong trong một số trường hợp: : could, should, would or alf: half, calf, alms , or alk: talk, chalk, walk or alm: salmon, almond, qualm Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. little b. half c. whole d. volcanic 2. .a slop b. vessel c. talk d. ulcer 3. .a sulphur b. slave c. scalpel d. walk 4. .a could b. solidity c. involve d. satellite 5. .a shoulder b. should c. valley d. earflap 6. .a wealthy b. wolf c. would d. soulful 7. .a chalk b. stalk c. calf d. bold 8. .a folk b. balcony c. halfpenny d. yolk 4 9. .a calm b. alarm c. milk d. salt 10. .a dealer b. bolt c. bulky d. salmon N - n đọc là khi nc, ng, nk, nq, nx : uncle, anger, thank, anxious - n câm khi (m+n) nằm ở cuối từ : column, autumn, Notes: hymnal, columnist Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. .a technique b. tavern c. language d. retain 2. .a quantity b. sanguine c. mineral d. lightening 3. .a. invaluable b. ground c. contaminate d. anxious 4. a. conquer b. inventory c. magnificent d. sign 5. a. significant b. thousand c. anger d. mechanic 6.a. strenghten b. column c. loan d. Negro 7. a. ginger b. singer c. manager d. stranger 8. a. peasant b. stunt c. land d. thank 9. a. strongly b. swimging c. longest d. hanger 10a. handprinted b. hungry c. finger d. banging O - o đọc trong : lot, cross - o đọc ∂u trong : nose - o đọc khi om, on, ov, oth : come, love, month - o đọc u dài : move, woman - o đọc khi o+r: north - o đọc khi w+o: work - o đọc ∂ trong âm phụ - oa dọc là ∂u trong: road, toad - oa đọc là khi oa +r: board, soar - ngoại lệ: cupboard (∂) - oo đọc là u dài : food, goobye, fool, pool, boot, tool, moon, noon, soon - oo đọc là u ngắn: good, full, pull, look, foot, wool, look - oo đọc là : blood, flood Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. locate b. geologist c. horizon d. gallop 2. .a rough b. tough c. through d. much 3. .a . environment b. information c. favor d. form 4.a. mouse b. put c. would d. could 5. .a sufficient b.enough c. thorough d. touch 6. .a food b. blood c. pool d. fool 7. a. combine b. collaborate c. commerce d. tomato 8. a. atmosphere b. mostly c. hydropower d. almost 9. a. lose b. shoes c. toes d. canoes 5 10a. loose b. cooperation c. tool d. spoon P - P câm khi : pn, ps, pt : pneumonia, psychology, ptolematic - Ph đọc là f : phtogragp, phrase, - Ph đọc là /p/ : Shepherd - Ph đọc là /v/ : Stephen, nephew Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. pharmacist b. philosophy c. shepherd d. paragraph 2. a. telegraph b. phenomenon c. Philiippines d. cupholder 3. a. receipt b. program c. pneumonia d. cupboard 4. a. psychology b. preservation c. plastic d. peptic 5. .a pope b. prompt c. Ptolemaic d. tropical 6.a. phantom b. pharmaceutical c. emphasis d. uphill 7. a. hapharzard b. alphabet c. asphalt d. pharaoh 8. .a cellphone b. claustrophobia c. phonetics d. upholster 9. .a saxophone b. uphold c. phoenix d. siphon 10. .a biophere b. blaspheme c. peephole d. ephemeral S - s đọc là x: sense, stand, sleep - s đọc là z : rise, apologise - s đọc là s : sure s ở đầu chử đọc là x: say, sleep ; or s: sure, sugar * s ở giữa chử: nguyên âm +s + phụ âm - nguyên âm +s + phụ âm là vô thanh ( t, k f ,p, s ,ch, sh ) đọc là x: taste - nguyên âm +s + phụ âm là hữu thanh đọc là z: wisdom * nguyên âm +s+ nguyên âm: đọc là x: basin or z : poison, easy - nguyên âm + s+ ion/nal/ure đọc là z: explosion, television, usual, pleasure - phụ âm vô thanh or l/n/r + s đọc là x: insist, consider, cursor, gipsy - phụ âm hữu thanh + s đọc là z: observe, clumsy - l/n/r +s+ ion/ual/ure đọc là S: explulsion, controlversial, tension - s ở cuối chử đọc la x, z or iz Se: đọc là x: release, mouse, promise, nurse , tense, horse, chase, purpose, baseball, immemse Se đọc là z: because, whole, those, noise, choose, revise, erase, rise, raise, nose Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1 a. loose b. gas c. drowse d. conceal 2. a. script b. pursue c. majesttic d. business 3. a. assume b. misspell c. caress d. professor 4. a. reserve b. conservative c. conversation d. wholesaler 5. a. designer b. disappointing c. circumstance d. thrust 6. a. else b. horse c. phrase d. sentence 7. a. resist b. unsatisfactory c. centuries d. clumsy 8. a. island b. its c. biologist d. sister 9. .a lesson b. accessible c. dessert d. assassinate 10. .a tension b. confusion c. erosion d. garage 11. a. promise b. basic c. facilitate d. reasons 12. .a release b. disease c. easy d. preserve 13. a. develops b. manages c. laughs d. makes 14. a. sense b. immense c. arise d. tense 6 15. a. storage b. surgeon c. sugar d. subtract 16. a. pleasure b. smoker c. section d. vacancy 17. .a george’s b. purses c. agrees d. pleases 18. a. serious b. cereal c. serial d. controlversial 19. a. leisure b. ensure c. measure d. beige 20. .a sure b. azure c. leisure d. pleasure T T đọc là ch khi : ture : departure nature - t đọc là S khi t + i ở cuối âm nhấn : nation, partial, action - t câm trong sten, stle .: listen, whistle th→ / θ/, / ð/ / θ/: North, South, cloth, bath, teeth, breath (n) / ð/: Northern, Southern, clothe, bathe, teethe, breathe (v) Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. theatre b. therefore c. thick d. thunder 2. a. blacksmith b. thrilling c. withdraw d. authorship 3. a. within b. south c. thief d. width 4. a. throughout b. themselves c. threaten d. thunder 5. a. worth b. eighteenth c. path d. with 6. a. bequeath b. thrash c. though d. then 7. a. picture b. nature c. mature d. departure 8. a. nation b. partial c. action d. natural 9. a. whistle b. must c. cosmetic d. ancestry 10 a. Christmas b. attendance c. militant d. light . U U đọc là : cup - u đọc là ju: music - u đọc là u: push - u đọc là ∂ khi kgông phải là vần nhấn: album - u +r đọc là : turn, burn Choose the underlined words has pronouced differntly from the others 1. a. guide b. build c. biscuit d. till 2. a. illustrate b. entrust c. calcilus d. impetus 3. a. skull b. subtract c. public d. judgment 4. a. contiue b. capsule c. security d. assume 5. a. hut b. shut c. put d. cut 6. a. wolf b. woman c. would d. swollen 7. a. introduce b. institute c. pursue d. stimulate 8. a. treasure b. usual c. insure d. measure 9. a. business b. busy c. minute d. music 10 a. tongue b. guest c. guess d. colleague 7 . + phụ âm là vô thanh ( t, k f ,p, s ,ch, sh ) đọc là x: taste - nguyên âm +s + phụ âm là hữu thanh đọc là z: wisdom * nguyên âm +s+ nguyên âm: đọc là x: basin or z : poison, easy - nguyên âm. e đọc là ∂ trong âm yếu ( el, ence, ent, er) - eity, eic đọc là /ei/: nucleic - e câm ở cuối từ , khi sau một phụ âm : come, - ea đọc là i dài : seat , đọc là e : bread, đọc là ei: great, đọc. ephemeral S - s đọc là x: sense, stand, sleep - s đọc là z : rise, apologise - s đọc là s : sure s ở đầu chử đọc là x: say, sleep ; or s: sure, sugar * s ở giữa chử: nguyên âm +s + phụ âm - nguyên âm +sNgày đăng: 05/07/2014, 00:01
Xem thêm
- CÁCH ĐỌC MỘT SỐ NGUYÊN ÂM, PHỤ ÂM
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
- cách đọc chỉ số siêu âm thai
- cách đọc thông số siêu âm thai
Từ khóa » Cách Phát âm Ew
-
Một Số Nguyên Tắc Phát âm Tiếng Anh Của Các Nguyên âm Và Phụ âm
-
Cách Phát âm đúng âm "ew" - /u - Bắt đầu Học Tiếng Anh
-
Một Số Nguyên Tắc Phát âm Của Nguyên âm Và Phụ âm (Phần 1)
-
Một Số Nguyên Tắc Phát âm Của Các Nguyên âm Và Phụ âm
-
Cách Phát âm Ew - Forvo
-
Cách Phát âm /e/ Trong Tiếng Anh - AMES English
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak
-
Phát âm Tiếng Anh – Unit 23: Cách Phát âm /w/ Và /j/– Học Hay
-
Cách Phát âm Nguyên âm /e/ & /æ/ Trong TA Chuẩn Bản Sứ Anh
-
Unit 12: Pronounce /y/ In You, Yes - Phát âm - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Cách Phát âm Tiếng Anh - Thư Viện Giáo Án Điện Tử
-
Những Điều Cần Biết Về Hệ Thống Âm Trong Tiếng Anh
-
Một Số Cách Giúp Bạn Luyện Phát âm U Chuẩn Chỉnh Giống ...
-
Cách Phát âm Chữ E Trong Tiếng Anh - Alokiddy