Cách đọc Và Viết Ngày, Tháng, Năm Trong Tiếng Nhật đơn Giản
Có thể bạn quan tâm
Việc học cách đọc và viết ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật cũng là một trong những kiến thức học tiếng Nhật mà các TTS/DHS/lao động Xuất khẩu cần phải làm quen.
- Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật về ngành nghề có phiên âm
- Phương pháp học thuộc bảng chữ cái Hiragana nhanh nhất
- Cách xưng hô cực chuẩn trong tiếng Nhật, có thể bạn chưa biết
Cách đọc và viết ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật đơn giản
Học tiếng Nhật không chỉ để phục vụ cho việc học tập – công việc mà còn phải ứng dụng vào trong cuộc sống hằng ngày rất nhiều nếu làm việc với người Nhật hoặc sinh sống tại Nhật Bản. Trong đó, quy tắc đọc và viết ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật cũng là một trong những kiến thức mà các bạn TTS/DHS/người lao động tham gia Xuất khẩu lao động Nhật Bản cần phải học và làm quen nhé!
Cách đọc và viết ngày tháng trong tiếng Nhật
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm | Kanji |
Thứ trong tuần | ||||
1 | Tuần | しゅう | shuu | 週 |
2 | Ngày trong tuần | ようび | youbi | 曜日 |
3 | Thứ 2 | げつようび | getsuyoubi | 月曜日 |
4 | Thứ 3 | かようび | kayoubi | 火曜日 |
5 | Thứ 4 | すいようび | suiyoubi | 水曜日 |
6 | Thứ 5 | もくようび | mokuyoubi | 木曜日 |
7 | Thứ 6 | きんようび | kinyoubi | 金曜日 |
8 | Thứ 7 | どようび | doyoubi | 土曜日 |
9 | Chủ Nhật | にちようび | nichiyoubi | 日曜日 |
10 | Thứ mấy | なんようび | nanyoubi | 何曜日 |
Ngày trong tháng | ||||
1 | Ngày 1 | ついたち | tsuitachi | 一日 |
2 | Ngày 2 | ふつか | futsuka | 二日 |
3 | Ngày 3 | みっか | mikka | 三日 |
4 | Ngày 4 | よっか | yokka | 四日 |
5 | Ngày 5 | いつか | itsuka | 五日 |
6 | Ngày 6 | むいか | muika | 六日 |
7 | Ngày 7 | なのか | nanoka | 七日 |
8 | Ngày 8 | ようか | youka | 八日 |
9 | Ngày 9 | ここのか | kokonoka | 九日 |
10 | Ngày 10 | とおか | tooka | 十日 |
11 | Ngày 11 | じゅういちにち | juuichinichi | 十一日 |
12 | Ngày 12 | じゅうににち | juuninichi | 十二日 |
13 | Ngày 13 | じゅうさんにち | juusannichi | 十三日 |
14 | Ngày 14 | じゅうよっか | juuyokka | 十四日 |
15 | Ngày 15 | じゅうごにち | juugonichi | 十五日 |
16 | Ngày 16 | じゅうろくにち | juurokunichi | 十六日 |
17 | Ngày 17 | じゅうしちにち | juushichinichi | 十七日 |
18 | Ngày 18 | じゅうはちにち | juuhachinichi | 十八日 |
19 | Ngày 19 | じゅうくにち | juukunichi | 十九日 |
20 | Ngày 20 | はつか | hatsuka | 二十日 |
21 | Ngày 21 | にじゅういちにち | nijuuichinichi | 二十一日 |
22 | Ngày 22 | にじゅうににち | nijuuninichi | 二十二日 |
23 | Ngày 23 | にじゅうさんにち | nijuusannichi | 二十三日 |
24 | Ngày 24 | にじゅうよっか | nijuuyokka | 二十四日 |
25 | Ngày 25 | にじゅうごにち | nijuugonichi | 二十五日 |
26 | Ngày 26 | にじゅうろくにち | nijuurokunichi | 二十六日 |
27 | Ngày 27 | にじゅうしちにち | nijuushichinichi | 二十七日 |
28 | Ngày 28 | にじゅうはちにち | nijuuhachinichi | 二十八日 |
29 | Ngày 29 | にじゅうくにち | nijuukunichi | 二十九日 |
30 | Ngày 30 | さんじゅうにち | sanjuunichi | 三十日 |
31 | Ngày 31 | さんじゅういちにち | sanjuuichinichi | 三十一日 |
Tháng trong năm | ||||
1 | Tháng 1 | いちがつ | ichigatsu | 一月 |
2 | Tháng 2 | にがつ | nigatsu | 二月 |
3 | Tháng 3 | さんがつ | sangatsu | 三月 |
4 | Tháng 4 | しがつ | shigatsu | 四月 |
5 | Tháng 5 | ごがつ | gogatsu | 五月 |
6 | Tháng 6 | ろくがつ | rokugatsu | 六月 |
7 | Tháng 7 | しちがつ | shichigatsu | 七月 |
8 | Tháng 8 | はちがつ | hachigatsu | 八月 |
9 | Tháng 9 | くがつ | kugatsu | 九月 |
10 | Tháng 10 | じゅうがつ | juugatsu | 十月 |
11 | Tháng 11 | じゅういちがつ | juuichigatsu | 十一月 |
12 | Tháng 12 | じゅうにがつ | juunigatsu | 十二月 |
13 | Tháng mấy | なんがつ | nangatsu | 何月 |
Năm | ||||
1 | Năm | とし、ねん | toshi | 年 |
2 | Năm nay | ことし | kotoshi | 今年 |
3 | Năm qua | きょねん | kyonen | 去年 |
4 | Năm tới | らいねん | rainen | 来年 |
5 | 1 Năm | いちねん | ichinen | 一年 |
6 | 2 Năm | にねん | ninen | 二年 |
7 | Năm 2000 | にせんねん | nisennen | 二千年 |
8 | Năm 2006 | にせんろくねん | nisenrokunen | 二千六年 |
9 | Năm mấy | なんねん | nannen | 何年 |
Các mùa trong năm | ||||
1 | Mùa xuân | はる | haru | 春 |
2 | Mùa hè | なつ | natsu | 夏 |
3 | Mùa thu | あき | aki | 秋 |
4 | Mùa đông | ふゆ | fuyu | 冬 |
Một số trạng ngữ chỉ thời gian | ||||
1 | Tháng trước | sengetsu | 先月 | |
2 | Tháng này | kongetsu | 今月 | |
3 | Tuần trước | senshuu | 先週 | |
4 | Tuần này | konshuu | 今週 | |
5 | Tuần sau | raishuu | 来週 |
Cách nói thời gian của người Nhật Bản
Trong giống tiếng Việt, thứ tự nói về thời gian của người Nhật trong tiếng Nhật sẽ theo thứ tự Năm – Tháng – Ngày. Chẳng hạn:
Hôm nay là thứ mấy?
今日は 何曜日 ですか?
きょうは なんようび ですか?
Hôm nay là thứ 3
今日は 火曜日 ですよ。
きょう は かようび ですよ。
Hôm nay là ngày gì?
今日は何日ですか?
kyou ha nan nichi desu ka
Hôm nay là ngày 21 tháng 11 năm 2013
今日は2013年11月21日です
kyou ha ni zero ichi san nen juuichigatsu ni ichi nichi desu
Bài viết được Phòng truyền thông Cao đẳng Y Dược Pasteur tổng hợp và cập nhật, hy vọng sẽ hữu ích với bạn đọc!
Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net tổng hợp
Facebook Comments BoxTừ khóa » đọc Ngày Tháng Tiếng Nhật
-
Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật Nói Như Thế Nào Mới Là ... - Riki Nihongo
-
Quy Tắc đọc Và Viết Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật đơn Giản Nhất
-
Học Thứ, Ngày, Tháng, Năm Và Mùa Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Nhật - Akira Education
-
Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Nhật, Cách đọc, Viết Giờ Giấc Chuẩn Nhất
-
Cách Nói Thứ, Ngày, Tháng, Năm Trong Tiếng Nhật - Du Học HAVICO
-
Thứ, Ngày, Tháng, Năm Trong Tiếng Nhật
-
Cách đọc Và Cách Viết Thứ Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật Chi Tiết Nhất
-
Ngày Trong Tiếng Nhật Và Những Quy Tắc Khi Viết Cần LƯU Ý
-
Cách Nói Thứ Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật
-
Ngày, Tháng Và Năm Trong Tiếng Nhật - Suki Desu
-
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH ĐỌC NGÀY THÁNG NĂM
-
Cách đọc Và Viết Ngày - Tháng - Năm Trong Tiếng Nhật
-
Cách đọc Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật Chính Xác - Kênh Tuyển Sinh