Cách đọc & Viết Thứ, Ngày, Tháng Trong Tiếng Anh [chi Tiết Nhất ] | ELSA

Mục lục hiện 1. Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh 1.1. Các thứ trong tiếng Anh: Cách đọc và viết dễ nhớ 1.2. Cách đọc và viết các ngày trong tháng 1.3. Cách đọc, viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh 1.4. Cách đọc, viết các năm trong tiếng Anh 2. Cách đọc và viết ngày, tháng, năm trong tiếng Anh chính xác 2.1. Cách đọc và viết ngày tháng năm theo tiếng Anh – Anh 2.2. Cách đọc và viết ngày tháng năm theo tiếng Anh – Mỹ 3. Cách dùng giới từ khi viết ngày tháng trong tiếng Anh 4. Những lưu ý khi nói, viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh 5. Mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh 6. ELSA Speak – Hướng dẫn phát âm tiếng Anh chuẩn xác với hơn 192 chủ đề cực phổ biến

Một trong những nội dung quan trọng cần phải ghi nhớ khi học tiếng Anh giao tiếp là cách đọc, viết ngày tháng trong tiếng Anh. Đây là kiến thức cơ bản, thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực đời sống. Ngày tiếng Anh là gì? Các tháng trong tiếng Anh là gì? Cùng ELSA Speak theo dõi bài viết này để biết cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh, cũng như cách viết ngày tháng trong tiếng Anh.

Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh

Các thứ trong tiếng Anh: Cách đọc và viết dễ nhớ

Nguồn gốc các thứ trong tiếng Anh

  • Sunday: Chủ nhật

Trên thực tế, Chủ nhật là sự khởi đầu của một tuần mới mà không phải là ngày Thứ hai mà chúng ta thường nghĩ. Trong tiếng La-tinh, vị thần mặt trời là “Dies Solis”. Nhưng trải qua lời truyền miệng, sự khác biệt về ngôn ngữ của nhiều nước trở thành “Sunday” trong tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading
  • Monday: Thứ hai

“Dies Lunae” trong tiếng La-tinh là ngày Mặt trăng, trong tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg, đến tiếng Anh ngày nay đọc là Monday.

  • Tuesday: Thứ ba

Thứ ba được đặt theo vị thần La Mã là “Mars”, tiếng La-tinh đọc là “Dies Martis”, trong tiếng Đức đọc là “tiu” chuyển sang tiếng Anh đọc là Tuesday như ngày nay.

  • Wednesday: Thứ tư

Tên gọi “Wednesday” trong tiếng Anh bắt nguồn từ “Woden’s day”, tên gọi cổ của thứ Tư trong tiếng Đức cổ. Woden, vị thần quyền năng trong thần thoại Bắc Âu, được tôn vinh thay vì Sao Thủy như người La Mã.

  • Thursday: Thứ năm

Thứ năm được đặt tên theo hai vị thần sấm sét: Jupiter (La Mã) và Thor (Bắc Âu). “Dies Jovis” (La Mã) và “Thor’s day” (Bắc Âu) sau này biến thành “Thursday” trong tiếng Anh.

  • Friday: Thứ sáu

Thứ sáu được đặt theo tên hai nữ thần tình yêu: Venus (La Mã) và Frigg (Bắc Âu). “Dies Veneris” (La Mã) và “Frije-dagaz” (Bắc Âu) sau đó biến thành “Friday”.

  • Saturday: Thứ bảy

Thứ bảy được đặt theo tên Saturn – vị thần La Mã cai quản mùa màng. “Dies Saturni” (La Mã) sau đó biến thành “Saturday”.

Các thứ trong tiếng Anh đầy đủ

Cách viết thứ trong tuần bằng tiếng Anh:

  • Monday – Thứ hai
  • Tuesday – Thứ ba
  • Wednesday – Thứ tư
  • Thursday – Thứ năm
  • Friday – Thứ sáu
  • Saturday – Thứ bảy
  • Sunday – Chủ nhật

Hãy cùng xem qua cách đọc, cách viết đầy đủ và cách viết tắt các thứ trong tuần bằng tiếng Anh:

Thứ trong tuầnNghĩa tiếng ViệtViết tắtPhiên âm
MondayThứ 2Mon/ˈmʌndeɪ/
TuesdayThứ 3Tue/ˈtjuːzdeɪ/
WednesdayThứ 4Wed/ˈwenzdeɪ/
ThursdayThứ 5Thu/ˈθɜːzdeɪ/
FridayThứ 6Fri/ˈfraɪdeɪ/
SaturdayThứ 7Sat/ˈsætədeɪ/
SundayChủ nhậtSun/ˈsʌndeɪ/

Lưu ý: Trước các ngày trong tuần, bạn nên sử dụng giới từ ON.

Ví dụ: On Monday, On Tuesday,…

I am going to have a meeting on Tuesday.

Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh

Có thể bạn quan tâm:

  • Cách đọc giờ trong tiếng Anh
  • Phương hướng, cách chỉ đường trong tiếng Anh

Cách đọc và viết các ngày trong tháng

Theo quy tắc, thứ tự của các ngày có đặc điểm cần ghi nhớ sau:

  • Ngày đầu tiên của tháng (ngày mùng 1), sẽ được viết là 1st – First.
  • Ngày 2: 2nd – Second.
  • Ngày 3: 3rd – Third
  • Ngày 21: 21st – Twenty-first
  • Ngày 22: 22nd – Twenty-second
  • Ngày 23: 23rd – Twenty-third
  • Ngày 31: 31st – Thirty-first

Đối với các ngày còn lại trong tháng, hãy thêm đuôi “th” sau con số.

Ví dụ: ngày 6 là 6th, ngày 7 là 7th, ngày 11 là 11th.

Học tiếng anh 1 kèm 1 với ELSA SPEAK

Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết cách đọc và viết các ngày trong tháng:

NgàyCách viếtPhiên âmViết tắt
Ngày 1First/ˈfɜːst/1st
Ngày 2Second/ˈsek.ənd/2nd
Ngày 3Third/θɜːd/3rd
Ngày 4Fourth/fɔːθ/4th
Ngày 5Fifth/fɪfθ/5th
Ngày 6Sixth/sɪksθ/6th
Ngày 7Seventh/ˈsev.ənθ/7th
Ngày 8Eighth/eɪtθ/8th
Ngày 9Ninth/naɪnθ/9th
Ngày 10Tenth/tenθ/10th
Ngày 11Eleventh/ɪˈlev.ənθ/11th
Ngày 12Twelfth/twelfθ/12th
Ngày 13Thirteenth/θɜːˈtiːnθ/13th
Ngày 14Fourteenth/ˌfɔːˈtiːnθ/14th
Ngày 15Fifteenth/ˌfɪfˈtiːnθ/15th
Ngày 16Sixteenth/ˌsɪkˈstiːnθ/16th
Ngày 17Seventeenth/ˌsev.ənˈtiːnθ/17th
Ngày 18Eighteenth/ˌeɪˈtiːnθ/18th
Ngày 19Nineteenth/ˌnaɪnˈtiːnθ/19th
Ngày 20Twentieth/ˈtwen.ti.əθ/20th
Ngày 21Twenty-first/ˌtwen.tiˈfɜːst/21st
Ngày 22Twenty-second/ˌtwen.ti ˈsek.ənd/22nd
Ngày 23Twenty-third/ˌtwen.ti θɜːd/23rd
Ngày 24Twenty-fourth/ˌtwen.ti fɔːθ/24th
Ngày 25Twenty-fifth/ˌtwen.ti fɪfθ/25th
Ngày 26Twenty-sixth/ˌtwen.ti sɪksθ/26th
Ngày 27Twenty-seventh/ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/27th
Ngày 28Twenty-eighth/ˌtwen.ti eɪtθ/28th
Ngày 29Twenty-ninth/ˌtwen.ti naɪnθ/29th
Ngày 30Thirtieth/ˈθɜː.ti.əθ/30th
Ngày 31Thirty-first/thur-tee-furst/31st

Lưu ý: Ở Hoa Kỳ, dấu phẩy thường được đặt sau ngày và năm. Trong khi đó, ở các quốc gia khác như Anh Quốc, người bản địa không sử dụng dấu phẩy khi ghi ngày tháng năm.

Ví dụ:

On May 13th, 2007 Nick was born. => Sai

On May 13, 2007, Nick was born. => Đúng

Cách đọc, viết ngày tháng tiếng Anh

Xem thêm: Các mùa trong tiếng Anh

Cách đọc, viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh

Hãy cùng xem qua cách đọc, cách viết đầy đủ và cách viết tắt các tháng trong năm bằng tiếng Anh:

ThángCách viếtPhiên âmViết tắt
Tháng 1January[‘dʒænjʊərɪ]Jan
Tháng 2February[‘febrʊərɪ]Feb
Tháng 3March[mɑːtʃ]Mar
Tháng 4April[‘eɪprəl]Apr
Tháng 5May[meɪ]May
Tháng 6June[dʒuːn]Jun
Tháng 7July[/dʒu´lai/]Jul
Tháng 8August[ɔː’gʌst]Aug
Tháng 9September[sep’tembə]Sep
Tháng 10October[ɒk’təʊbə]Oct
Tháng 11November[nəʊ’vembə]Nov
Tháng 12December[dɪ’sembə]Dec

Sử dụng giới từ IN trước những từ chỉ tháng.

Ví dụ: She will have an exam in November.

Lưu ý: Nếu có cả ngày và tháng, cấu trúc cụm từ này sẽ được sắp xếp theo Month – Day (Tháng, Ngày) và trước đó chúng ta phải sử dụng giới từ ON.

Ví dụ: I think we can receive the gift on December 20th.

ELSA Test

Có thể bạn quan tâm:

  • 85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
  • Cách nói về thời tiết bằng tiếng Anh

Cách đọc, viết các năm trong tiếng Anh

Có 2 cách đọc năm cơ bản và được sử dụng nhiều nhất, cụ thể như sau:

Cách 1: Đọc như số đếm thông thường

  • 2022: Two thousand and twenty two
  • 2004: Two thousand and four
  • 918: Nine hundred and eighteen

Cách 2: Đọc 2 chữ số phía trước và 2 chữ số phía sau

  • 2022: Twenty twenty two
  • 2014: Twenty fourteen
  • 1963: Nineteen sixty three

Cách đọc và viết ngày, tháng, năm trong tiếng Anh chính xác

Mọi người đều biết sự khác biệt lớn nhất ở Anh – Anh và Anh – Mỹ là về vấn đề từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Chính vì vậy, bạn cần xác định rõ mình đang theo quy chuẩn của nước nào để tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập và làm việc.

Cách đọc và viết ngày tháng năm theo tiếng Anh – Anh

Trong Anh – Anh, công thức viết Thứ – ngày – tháng – năm theo thứ tự là Day – date – month – year.

Ví dụ: Friday, 20th November 2020 hoặc Friday, 20 November 2020 hoặc 20/11/2020

Khi đọc phải thêm mạo từ “the” vào trước ngày và giới từ “of” trước tháng.

Ví dụ: Friday, the twentieth of November, twenty twenty.

(Thứ sáu, ngày 20 tháng 11 năm 2020)

Cách đọc và viết ngày tháng năm theo tiếng Anh – Mỹ

Trong Anh – Mỹ, công thức viết ngày tháng năm theo thứ tự là thứ + tháng + ngày + năm hay Day – month – date – year

Ví dụ: Friday, November 20th, 2020 hoặc Friday, November 20, 2020 hoặc 11/20/2020

Cách đọc trong tiếng Anh – Mỹ cũng sẽ có mạo từ “the” trước ngày nhưng không còn giới từ “of” trước tháng.

Ví dụ: Friday, November the twentieth, twenty twenty.

(Thứ sáu, ngày 20 tháng 11 năm 2020)

Có thể bạn quan tâm: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Cách dùng giới từ khi viết ngày tháng trong tiếng Anh

  • Giới từ “In” được dùng cho tháng, năm, thập kỷ và các mùa trong năm hoặc dùng cho một khoảng thời gian nào đó trong tương lai.

Ví dụ:

1. I was born in July.

2. I like to go hiking in Autumn.

3. My father will be on vacation in a few weeks.

4. I am going to travel to Hue with my best friend in a couple of days.

  • Giới từ “At” được sử dụng khi nói về thời gian cụ thể hoặc dùng để đề cập đến một thời điểm nào đó trong năm, ví dụ như các lễ hội đặc biệt.

Ví dụ:

1. The film starts at six o’clock.

2. My sister goes to bed at 10:30.

3. My last class finishes at two p.m.

4. She loves the atmosphere at Cherry Blossom time.

5. Everyone tends to become more hopeful at springtime.

Cách dùng giời từ khi viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
  • Giới từ “on” được sử dụng cho các ngày cụ thể trong tuần, hoặc dùng trong trường hợp đề cập đến ngày, tháng hoặc một ngày lễ cụ thể

Ví dụ:

1. On Wednesday, I am taking my dog for a run.

2. On Friday, I go to the public library.

3. On Christmas Day, my family goes to church to pray.

4. On December 2nd, I am going to buy a new television.

  • Cụm giới từ “in time” có nghĩa là đủ thời gian để bạn làm gì đó.

Ví dụ:

1. They arrived in time for the movie.

2. My friend Tina finished the report in time for the meeting.

  • Cụm giới từ “on time” có nghĩa là đến địa điểm hoặc hoàn thành công việc đúng giờ, đúng kế hoạch.

Ví dụ:

1. Make sure you come to class on time tomorrow.

2. She managed to finish the report on time.

  • Giới từ “since” và “for” được dùng để diễn tả độ dài của thời gian. “Since” được dùng với ngày hoặc giờ cụ thể, còn “for” dùng cho độ dài thời gian.

Ví dụ:

1. We’ve lived in New York since 1999.

2. I’ve been studying English for two hours.

Xem thêm:

  • Cách dùng các giới từ on, in, at
  • Bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh

Những lưu ý khi nói, viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Khi học nói và viết thứ ngày tháng bằng tiếng Anh, bạn cần nắm được một số lưu ý quan trọng sau đây để tránh nhầm lẫn:

  • Sử dụng giới từ phù hợp khi viết thứ ngày tháng: Sử dụng “on” trước ngày, “in” trước tháng và “on” trước thứ ngày tháng.
  • Nếu muốn nói về ngày âm lịch thì phải thêm cụm từ “On the lunar calendar” ở phía sau.
  • Khi nói về ngày cụ thể trong tháng, bạn cần phải thêm “the” vào trước ngày.

Mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh thường gặp:

  • What’s the date for next Sunday? (Chủ nhật tới là ngày nào?)

→ Next Sunday’s date is the 25th. (Chủ nhật tới là ngày 25)

  • When does your summer vacation start? (Khi nào kỳ nghỉ hè của bạn bắt đầu?)

→ My summer vacation starts on June the 8th. (Kỳ nghỉ hè của tôi bắt đầu vào ngày 8 tháng 6.)

  • Do you ever have to work on weekend? (Bạn có bao giờ phải làm việc vào cuối tuần không?)

→ Occasionally, I have to work on weekend if there are urgent deadlines or special projects. (Thỉnh thoảng, tôi phải làm việc vào thứ bảy nếu có deadline gấp hoặc dự án đặc biệt)

Hãy ghi nhớ cách đọc, viết ngày tháng trong tiếng Anh để tránh những nhầm lầm không đáng có khi làm việc nhé! Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ, hãy nhanh tay tải ELSA Speak và luyện tập mỗi ngày theo lộ trình được thiết kế cho riêng bạn đấy.

ELSA Speak – Hướng dẫn phát âm tiếng Anh chuẩn xác với hơn 192 chủ đề cực phổ biến

Hiện nay, có nhiều ứng dụng luyện nói đơn giản và hiệu quả. Trong đó, ELSA Speak là ứng dụng phát âm tiếng Anh dành cho người Việt có độ chính xác cao nhất nhờ công nghệ AI hiện đại.

Đặc biệt, với ELSA Speak, bạn sẽ được trải nghiệm kho từ điển thông minh, không chỉ tra nghĩa của từ mà còn hướng dẫn phát âm chi tiết. Cụ thể, bạn chỉ cần nhập cụm từ, phát âm hoặc quét hình ảnh của từ cần tra nghĩa.

Sau đó, hệ thống sẽ gửi cho bạn kết quả phiên âm và dịch nghĩa của từ. Lúc này, để ghi nhớ từ vựng và luyện nói chuẩn bản xứ, bạn chỉ cần nhấn nút ghi âm và đọc theo hướng dẫn. Nhờ công nghệ AI được đầu tư bởi Google với đội ngũ kỹ sư lành nghề, ứng dụng ELSA Speak có khả năng nhận diện giọng nói và sửa lỗi sai trong từng âm tiết.

Luyện tiếng Anh giao tiếp

ELSA PRO Trọn Đời – GIẢM 85%

Giá gốc: 10.995.000Đ còn 1.599.000ĐNhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãiSLAE đậm tháng 11 - Nhận ưu đãi ngay hôm nay
  • Từ điển ELSA
  • Nội dung bài học cập nhật liên tục
  • 200+ chủ đề công việc và cuộc sống
  • 8,000+ bài học
  • 25,000+ bài luyện tập
  • Thời gian học KHÔNG GIỚI HẠN
MUA NGAY

Hệ thống sẽ đánh dấu màu đỏ đối với những âm tiết mà bạn đang đọc sai. Lúc này, bạn chỉ cần “nhấn” vào chúng, ELSA Speak sẽ đưa ra phản hồi chi tiết và cách sửa lỗi, cách dùng khẩu hình miệng, nhả hơi, đặt lưỡi. Từ đó, bạn có thể phát âm chuẩn xác hơn mỗi ngày.

Điểm đặc biệt của ứng dụng là khả năng cá nhân hóa chương trình học cực tốt và phù hợp với từng người học. Số lượng bài học phong phú lên đến 192 topics, +8000 bài học, 25,000 bài luyện tập. Ứng dụng này chính xác được “đo ni đóng giày” cho người đi làm bận rộn, giúp người học tận dụng tối đa thời gian học cho phép một cách hiệu quả nhất.

Nhờ vậy, ứng dụng ELSA Speak có hơn 13 triệu người dùng trên toàn Thế Giới và có hơn 90% người dùng phản hồi hiệu quả phát âm rõ hơn, 68% người dùng giao tiếp trôi chảy hơn.

Chỉ với 10 phút luyện tập mỗi ngày và phí chỉ 97K/tháng, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn với ELSA Speak dù ở bất kỳ trình độ nào. Đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!

Một số câu hỏi thường gặp

1. Thứ tự các thành phần khi viết ngày tháng năm trong tiếng Anh?

Thứ tự các thành phần khi viết ngày tháng năm trong tiếng Anh có thể có sự khác biệt tùy vào văn bản và quy tắc của từng quốc gia. Tuy nhiên, thứ tự thông dụng nhất thường là thứ – ngày – tháng – năm.Ví dụ: Sunday, June 9th, 2024.

2. Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh là gì?

Đối với người Mỹ, họ sẽ viết theo dạng dd/mm/yyyy hoặc mm/dd/yyyy. Ví dụ, ngày 20 tháng 5 năm 2024 thì sẽ viết là 20th, May, 2024 hoặc May 20th, 2024. Còn đối với người Anh chỉ có dd/mm/yyyy.

Từ khóa » Dày Trong Tiếng Anh đọc Là Gì