dày trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dày" trong tiếng Anh ; dày {tính} · thick ; dày đặc {tính} · dense ; bề dày {danh} · depth ; ăn dày {nội động} · continue gambling in an attempt to win ...
Xem chi tiết »
nhà thiên văn học trong thế kỷ XX đầu scoffed họ figured có đã nhận là một sai lầm. And the mass of the sun this is extraordinarily dense the surface gravity on ...
Xem chi tiết »
Độ dày được dịch nghĩa sang tiếng anh là Thickness. ... Độ dày tiếng anh là gì? Độ dày được hiểu là độ sâu của một thể đặc. Hay nói cách khác, độ dày là khoảng ...
Xem chi tiết »
độ dày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ dày sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh. độ dày. * dtừ. thickness, density, depth ...
Xem chi tiết »
DÀY HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; thick · dàydầyđặc ; thicker · dàydầyđặc ; more dense · dày đặc hơnđậm đặc hơn ; thickness more. độ dày hơn ; deeper.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "độ dày, bề dày" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Chất làm dày trong thực phẩm có hại không? 'bề dày' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Vdict.pro; Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về đau dạ ...
Xem chi tiết »
Tag: dày tiếng anh là gì. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Nếu Kutner đúng, nó không phải là đau dạ dày nó sẽ là vấn đề não, tim hay đau phổi, gan hay tụy gì đó. If Kutner's right, it's not a tummy ache.
Xem chi tiết »
2 ngày trước · thick - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... có bề dày là ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Trong giờ Anh, đơn vị chức năng đo lượng có cách gọi khác là measure word. Đơn vị đo lượng vô cùng quan trọng bởi vì đôi khi các bạn sẽ chẳng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 29 thg 4, 2022 · Chất làm dày là gì? Trong Tiếng Anh chất làm dày có tên gọi là gì? Chất làm dày trong thực phẩm có làm hại cho sức khỏe không? Chất làm dày ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dày trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dày * adj - thick; deep; dense =trời cao đất dày+High heaven and deep earth -Cloze.
Xem chi tiết »
Translation for 'mặt dày' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Bạn biết không đơn vị chức năng trong tiếng Anh là một phần quan trọng không kém khi học tiếng Anh. Vì sao ư ? Nếu giờ đây bạn nhờ ai đó lấy ...
Xem chi tiết »
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học giúp bạn giao tiếp trao đổi, tìm hiểu thông tin về bệnh viêm loét dạ dày tá tràng bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Đau bao tử, đau dạ dày tiếng Anh là Stomachache là một bệnh được các chuyên gia Mỹ và Anh cũng như các tài liệu Y khoa gọi là stomach pain ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dày trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu