độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
độ dày
* dtừ
thickness, density, depth
Từ điển Việt Anh - VNE.
độ dày
thickness
- độ
- độ bo
- độ hở
- độ mở
- độ nở
- độ rò
- độ rõ
- độ tù
- độ ví
- độ vĩ
- độ ẩm
- độ bền
- độ cao
- độ dài
- độ dày
- độ dôi
- độ dẫn
- độ dốc
- độ hại
- độ hụt
- độ kêu
- độ lắc
- độ lồi
- độ lớn
- độ mưa
- độ này
- độ rắn
- độ rọi
- độ sai
- độ sâu
- độ sôi
- độ thế
- độ tin
- độ trì
- độ uốn
- độ đậm
- độ đặc
- độ axit
- độ bazơ
- độ biên
- độ chua
- độ chìm
- độ chắc
- độ chặt
- độ chịu
- độ cong
- độ cứng
- độ giãn
- độ khẩu
- độ kinh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dày Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dày Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
DÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Dày In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DÀY HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Dày Tiếng Anh Là Gì
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Dày Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thick | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Độ Dày Tiếng Anh Là Gì
-
Chất Làm Dày Là Gì? Chất Làm Dày Trong Thực Phẩm Có Hại Không?
-
Nghĩa Của Từ Dày Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
MẶT DÀY - Translation In English
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh ...
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Về đau Dạ ...
-
Đau Dạ Dày Tiếng Anh Là Gì ? (English)