Thick | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
thick
adjective /θik/ Add to word list Add to word list ● having a relatively large distance between opposite sides; not thin dày a thick book thick walls thick glass. ● having a certain distance between opposite sides có bề dày là It’s two inches thick a two-inch-thick pane of glass. ● (of liquids, mixtures etc) containing solid matter; not flowing (easily) when poured đặc thick soup. ● made of many single units placed very close together; dense rậm, rậm rạp a thick forest thick hair. ● difficult to see through dày đặc thick fog. ● full of, covered with etc đầy, phủ đầy The room was thick with dust The air was thick with smoke. ● stupid ngu ngốc, dại dột Don’t be so thick!thick
noun ● the thickest, most crowded or active part chỗ dày nhất in the thick of the forest in the thick of the fight.Xem thêm
thickly thickness thicken thick-skinned thick and fast through thick and thin(Bản dịch của thick từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của thick
thick If a thick sense of welfare is used, then it is unlikely that competition will maximize it. Từ Cambridge English Corpus The thick diagonal line separates the traditional orientations ofprocessual archaeology (left) from those of post-processual archaeology (right). Từ Cambridge English Corpus The target was a flat thick foil placed perpendicularly to the beam, which could be moved along the x and y direction by external motions. Từ Cambridge English Corpus The particles used in each experiment were placed on the wind tunnel surface, forming a layer roughly 2 cm thick. Từ Cambridge English Corpus Thirdly, the 3.8 m thick unit has an overall sheet-like geometry, with no evidence of channelization or scour at the base. Từ Cambridge English Corpus This involves rearrangement of the proteins that constitute the thin and thick filaments as well as those that make up the intermediate filaments. Từ Cambridge English Corpus This book is smaller, but still relatively thick (five by seven by one inch), with over 350 pages. Từ Cambridge English Corpus The outer layer of the oocyst wall consisted of an osmiophilic layer, 0-08 thick, with a loose granular coat. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B2Bản dịch của thick
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 不薄的, 厚的, 粗的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 不薄的, 厚的, 粗的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha grueso, espeso, denso… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha espesso, grosso, de espessura… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जाडी, जाड, दाट… Xem thêm (物が)厚い, 厚みのある, (雪が)深い… Xem thêm kalın, sık, gür… Xem thêm épais/épaisse, dense, consistant/-ante… Xem thêm gruixut, espès, de gruix… Xem thêm dik, dicht, vol… Xem thêm இரண்டு பக்கங்களுக்கு இடையில் ஒரு பெரிய தூரம் உள்ளது, ஒன்றாக நெருக்கமாக மற்றும் பெரிய அளவில் வளர்ந்து, பார்ப்பது கடினம்… Xem thêm मोटा, घना, गाढ़ा… Xem thêm જાડું, ઘાટું, ગાઢ… Xem thêm tyk, tæt, fuld af… Xem thêm tjock, tjock[flytande], tät… Xem thêm tebal, ketebalan, pekat… Xem thêm dick, dickflüssig, dicht… Xem thêm tykk, tyktflytende, kraftig… Xem thêm موٹا, چوڑا, گھنا… Xem thêm товстий, такий, що має певну товщину… Xem thêm толстый, густой, плотный… Xem thêm మందం, దట్టమైన, చిక్కటి… Xem thêm سَميك, كَثيف, غَبي… Xem thêm পুরু, ঘন, গাঢ় ঘন… Xem thêm silný, tlustý, hustý… Xem thêm tebal, setebal, kental… Xem thêm หนา, ความหนา, ข้น… Xem thêm gruby, gęsty, tępy… Xem thêm 두꺼운, 굵은, 머리 숱이 많은… Xem thêm spesso, di spessore, fitto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của thick là gì? Xem định nghĩa của thick trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
thermostatically thesaurus thesis they thick thick and fast thick-skinned thicken thicket {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của thick trong tiếng Việt
- thick-skinned
- thick and fast
- through thick and thin
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add thick to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm thick vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dày Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dày Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
DÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Dày In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DÀY HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Dày Tiếng Anh Là Gì
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Dày Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Độ Dày Tiếng Anh Là Gì
-
Chất Làm Dày Là Gì? Chất Làm Dày Trong Thực Phẩm Có Hại Không?
-
Nghĩa Của Từ Dày Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
MẶT DÀY - Translation In English
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh ...
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Về đau Dạ ...
-
Đau Dạ Dày Tiếng Anh Là Gì ? (English)