Cách Dùng ALSO, AS WELL, TOO Sao Cho Chuẩn? - Language Link
Có thể bạn quan tâm
- Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh
- Phân biệt sử dụng to V và V-inf trong câu
- Tham khảo nguồn bài đọc tiếng Anh uy tín
Nối tiếp bài chia sẻ về chủ đề ”hướng dẫn cách dùng AS WELL AS trong tiếng Anh”, Language Link Academic trở lại với một bài viết cực kỳ thú vị và hứa hẹn sẽ ”gỡ rối” cho những bạn đang học tiếng Anh và còn bị lúng túng chưa biết phân biệt cách dùng ALSO, AS WELL AS và TOO sao cho đúng nhất. Gỡ rối ra sao, thú vị như nào, hãy cùng khám phá ngay nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết hide 1. Cách dùng ALSO, AS WELL và TOO – Điểm dễ gây nhầm lẫn 2. Phân biệt cách dùng ALSO, AS WELL và TOO a. Cách dùng Also b. Cách dùng As well c. Cách dùng Too 3. Cách dùng Also, as well and too: Lỗi thường gặp 4. Bài tập luyện tập1. Cách dùng ALSO, AS WELL và TOO – Điểm dễ gây nhầm lẫn
Đầu tiên, mình hãy cùng bắt đầu với điều khiến chúng mình dễ nhầm lẫn các cấu trúc này với nhau. Đó là ALSO, AS WELL và TOO đều là các trạng từ (adverbs) và có nghĩa là ”thêm vào đó, vừa…vừa, cũng như”.
Chính vì nghĩa của chúng cứ ”na ná” nhau gây ra những băn khoăn cho người học tiếng Anh mỗi khi phải lựa chọn cấu trúc nào cho đúng. Vậy, sự khác nhau giữa chúng là gì? Khi nào thì dùng ALSO? Khi nào là TOO? và trường hợp nào nên dùng AS WELL?
2. Phân biệt cách dùng ALSO, AS WELL và TOO
a. Cách dùng Also
Also được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh viết hơn là tiếng Anh nói. Và vị trí của nó trong câu thì vô cùng linh động. Khi đi làm, vị trí, chức vụ khác nhau thì vai trò cũng sẽ có sự thay đổi, điều này cũng đúng khi bàn về vị trí của Also trong câu. Để cho dễ hiểu, hãy cùng xem một số ví dụ về cách dùng also dưới đây nhé.
Ví dụ 1: It’s very humid. Also, you can easily get sunburnt.
(Nó rất ẩm ướt. Thêm vào đó, bạn cũng có thể dễ bị cháy nắng)
Trong ví dụ này, Also đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh nội dung, chủ đề được đề cập trong câu đó.
Ví dụ 2: OK, I’ll phone you next week and we can discuss it then. Also, we need to decide who will be going to Singapore.
( Được rồi, tôi sẽ gọi cho bạn vào tuần tới và chúng ta có thể thảo luận về vấn đề đó. Ngoài ra, chúng tôi cần quyết định ai sẽ đến Singapore)
Ví dụ này cũng tương tự, người nói muốn nhấn mạnh với người nghe về việc đưa ra quyết định người sẽ đi Singapore trong lần liên lạc tiếp theo vào tuần sau.
Qua hai ví dụ này, chúng mình có thể rút ra một điều quan trọng:
”Vị trí also, nếu ở đầu câu, dùng khi nhấn mạnh.”
Also có ở giữa câu bao giờ không? Câu trả lời là ”Có”. Tuy nhiên, khi also ở giữa câu, hay cụ thể hơn, nó đóng vai trò là trạng ngữ, đứng giữa chủ ngữ (subject) và động từ chính trong câu (main verb), hoặc sau động từ khiếm khuyết (modal verb), trợ động từ đầu tiên xuất hiện trong câu (first auxiliary verb), hoặc sau động từ tobe trong trường hợp động từ tobe khi đó là động từ chính trong câu. Ở vị trí này, also được dùng để kết nối nội dung câu trước với câu sau. Đừng lo lắng nếu bạn thấy also sao mà lằng nhằng thế, chúng mình có ví dụ cụ thể để gỡ rối ngay cho bạn này.
Ví dụ 1: She works very hard but she also goes to the gym every week.
( Cô ấy làm việc rất vất vả nhưng cô ấy cũng đến phòng tập thể dục mỗi tuần)
Also ở đây nằm giữa chủ ngữ và động từ chính trong câu, có tác dụng nối cụm ”cô ấy làm việc rất vất vả” và ”đi tập hàng tuần” với nhau. Dù làm việc rất vất vả nhưng cô ấy vẫn đi tập mỗi tuần.
Ví dụ 2: I’ve been working in the garden this week, and I’ve also been reading a lot.
(Tôi sẽ làm vườn tuần này cũng như sẽ dành nhiều thời gian đọc sách)
Also đứng trước trợ động từ đầu tiên của câu (have) và nối hai mệnh đề với nhau.
Ở vị trí cuối câu, also được dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Tuy nhiên, as well và too cũng được sử dụng tương tự và thường được dùng khi trình bày, diễn giải.
Ví dụ: She contacted him in the office but he didn’t answer the phone. His mobile phone was silent also.
(Cô ấy liên lạc với anh trong văn phòng nhưng anh không nghe máy. Điện thoại di động của anh ấy cũng im lặng)
(or His mobile phone was silent too. or … was silent as well.)
b. Cách dùng As well
As well được dùng phổ biến trong tiếng Anh nói hơn là tiếng Anh viết, và được dùng phổ biến hơn also. Vị trí của as well luôn ở cuối câu. Dưới đây là một ví dụ về tình huống gọi đồ tại nhà hàng:A: I’ll have steak please. (Tôi muốn gọi món bít tết) B: Yes. (Vâng) A: And I’ll have the mixed vegetables as well. (Và cũng muốn thêm món rau trộn)
c. Cách dùng Too
Chúng ta thường đặt too ở cuối câu:
Ví dụ 1: Gill’s having chicken. I’ll probably have chicken too. (Gill đang ăn gà. Tôi có lẽ cũng sẽ ăn thịt gà)
Ví dụ 2: She looks really tired and she must be really hungry too. (Cô ấy trông thực sự mệt mỏi và cô ấy cũng thực sự đói).
Tuy nhiên, too cũng có thể xuất hiện ngay sau chủ ngữ khi khi too bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ của câu.
Ví dụ: I too thought she looked unwell. (Tôi cũng nghĩ rằng cô ấy trông không khỏe) (too xuất hiện sau chủ ngữ).
Too thường không xuất hiện sau động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ. Đôi khi, trước và sau too có dấu phẩy, nhưng không phải bắt buộc.
Ví dụ: We, too, have been very pleased to receive the prize on her behalf. (Chúng tôi cũng rất vui mừng được thay mặt cô ấy nhận giải thưởng) (too đứng sau chủ ngữ, trước và sau too có dấu phẩy).
Không dùng: We have too been very pleased … (too thường không xuất hiện sau trợ động từ).
Too thường được dùng phổ biến khi người nói phản hồi lời chúc hoặc câu phản hồi chứa một đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ.
Ví dụ:
Phản hồi lời chúc:
A: Enjoy the play. (Hãy thưởng thức vở kịch)
B:Thanks. You enjoy your evening too. (Cảm ơn. Bạn cũng hãy tận hưởng buổi tối của bạn) (thường được dùng hơn so với You enjoy your evening as well hay You also enjoy your evening.)
Câu đáp chứa một đai từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ:
A: I need to go to the gym. (Tôi cần đi tập gym)
B:Yeah, me too. (Tôi cũng vậy) (thường được dùng hơn so với Yeah, me also hay Yeah, me as well.)
Đối với trường hợp câu mệnh lệnh, as well và too thường được sử dụng hơn so với also:
Ví dụ: Give me a red pen and a blue one as well then please (Làm ơn cho tôi một cây bút màu đỏ và một cây bút màu xanh lam)
(thường được dùng hơn Give me a red pen and a blue one also then please.)3. Cách dùng Also, as well and too: Lỗi thường gặp
Chúng ta không sử dụng as well ở đầu một mệnh đề, as well thường đứng cuối mệnh đề.
Ví dụ: I just ignored it. I think everybody else did as well. (Tôi đã phớt lờ nó. Tôi nghĩ mọi người khác cũng vậy)
Không dùng: As well I think everybody else did.
4. Bài tập luyện tập
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (also, as well, as well as hay too?)
1. He not only sings, he …….. plays the violin.
2. She,…….., was very pleased to participate in charity activities.
3. She published the comic …….. novels.
4. He is very handsome. His brother is ……..
5. She’s having spaghetti. Perhaps, I’ll have spaghetti ……..
Đáp án
1. also
2. too
3. as well as
4. as well
5. too
Vậy là xong!
Giờ bạn có thể hoàn toàn tự tin khi sử dụng ba cấu trúc ALSO, AS WELL và TOO mà khỏi lo nhầm lẫn rồi đúng không nào? Hãy tìm kiếm thêm nhiều bài tập liên quan để luyện tập về cách dùng ALSO, AS WELL và TOO cho thật vững nhé. Ngoài ra, bạn có thể tìm đọc thêm những bài viết bổ ích khác về các chủ đề Ngữ pháp tiếng Anh tại đây
Đồng thời, tham khảo khóa học Tiếng Anh Chuyên THCS do Language Link Academic tổ chức để có một môi trường học tiếng Anh thân thiện với chất lượng chuẩn quốc tế.
Xem thêm:
- Học cách phát âm -ed chính xác, đơn giản và dễ nhớ nhất
- Cách dùng WHEN, WHILE, BEFORE và AFTER trong tiếng Anh
- “Tất tần tật” những khác biệt trong cách dùng SINCE và FOR
- Khám phá cách dùng HOWEVER, THEREFORE, BUT và SO thật “chuẩn”
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Tìm kiếm DANH MỤCThư viện tiếng Anh (286)
Thư viện tiếng Anh ngữ pháp tiếng anh (244)
Thư viện tiếng Anh thư viện tiếng anh người lớn (437)
Thư viện tiếng Anh thư viện tiếng anh trẻ em (211)
TIN TỨC MỚI Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp 19.11.2024 Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh 19.11.2024 Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên 19.11.2024 Thảo luận nhiều Cách dạy tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo thú vị và hiệu quả 01.10.2018 Trẻ mẫu giáo học tiếng Anh: ipad, youtube không liệu có đủ? 13.09.2016 Hiểu thêm về học tiếng Anh giao tiếp online 06.03.2019BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp
Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024
Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024
Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên
Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024
IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]GIỚI THIỆU
Về Language Link Academic
Sứ mệnh & Tầm nhìn
Giải thưởng & Chứng nhận
Đội ngũ chuyên môn
Vì sao nên học tiếng Anh tại Language Link Academic?
Thông tin bản quyền
Điều khoản & Quyền riêng tư
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khoá học Tiếng Anh Mẫu giáo
Khoá học Tiếng Anh Chuyên Tiểu học
Khoá học Tiếng Anh Chuyên THCS
Khoá học Tiếng Anh Luyện thi IELTS
Khoá học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp
Chương trình Anh văn hè
Chương trình Tiếng Anh trực tuyến
Chương trình Tiếng Anh dạy kèm cao cấp
THƯ VIỆN THAM KHẢO
Thư viện tiếng Anh trực tuyến
Thư viện tài liệu học tiếng Anh
Thư viện đề thi tiếng Anh
HỆ THỐNG LIÊN KẾT ĐÀO TẠO
Chương trình tiếng Anh Schools Link
Tiếng Anh Doanh nghiệp (Corporate Link)
Trung tâm Khảo thí Cambridge Language Link Việt Nam
Language Link Du học
Hệ thống nhượng quyền thương hiệu
HỆ THỐNG TRUNG TÂM ĐÀO TẠO
Danh sách trung tâm đào tạo toàn quốc
Tìm trung tâm gần nhất
© 2020 Language Link Vietnam. All rights reserved.
Công ty Language Link Việt Nam. GCNĐKDN số 0101253423 cấp ngày 19/12/2006 bởi Sở KH&ĐT Tp. Hà Nội.
Trụ sở chính: Tầng 2, Toà nhà 34T, đường Hoàng Đạo Thuý, P. Trung Hoà, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội. SĐT: 02462566888. Email: ask@languagelink.vn.
x Đóng Previous Next- 1900 633 683
- Tải xuống tài liệu miễn phí
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí
- Tải tài liệu
- Kiểm tra
Đăng ký tư vấn ngay!
Lựa chọn trung tâm tư vấn LLA Hoàng Đạo Thúy, Q. Cầu Giấy LLA Đại Cồ Việt, Q. Hai Bà Trưng LLA Eco City Việt Hưng, Q. Long Biên LLA Hà Đông, Q. Hà Đông GửiTừ khóa » Cấu Trúc Cũng Như Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc As Well As Và Cách Dùng Chi Tiết Trong Tiếng Anh
-
Cũng Như Tiếng Anh Là Gì - Dùng Also, As Well As, Too Sao Cho ...
-
Cũng Như Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Cũng Như Tiếng Anh Là Gì ? Dùng Also, As Well As, Too Sao Cho ...
-
9 Kiến Thức Liên Quan Cách Dùng AS WELL AS Có Thể Bạn Chưa ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Cũng Như Tiếng Anh Là Gì
-
Cấu Trúc As Well As Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
CŨNG NHƯ LÀ - Translation In English
-
8 Cụm Từ Thông Dụng Với Cấu Trúc As...as - DKN News
-
As Soon As, As Long As, As Well As, As Far As: Cấu Trúc & Cách Dùng
-
Toàn Tập Cách Dùng AS WELL AS Trong Tiếng Anh - Language Link
-
As Well As Là Gì? Cấu Trúc Và Một Số Cách Dùng - VerbaLearn