Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất

Chuyển đến nội dung Cấu trúc tiếng anh Cách dùng cấu trúc Must trong Tiếng Anh đầy đủ nhất 21/06/202123/06/2021 by

Chúng ta đã từng biết rất nhiều các động từ khiếm khuyết như should, ought to, can,… Nhưng cấu trúc “must” là gì, cách dùng của cấu trúc must như thế nào chúng ta hãy cùng khám phá nhé!

Cách dùng cấu trúc must
Cách dùng cấu trúc must trong Tiếng Anh

1. Cấu trúc “must” là gì?

“Must”  là một động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh, được dùng để bổ sung  ý nghĩa cho động từ chính trong câu và có nghĩa là phải làm gì (mang tính chất ra lệnh bắt buộc phải làm)

Example:

  • Cars must not park in front of the entrance. (Xe ô tô không được đỗ trước cửa này)
  • You simply must read the book. (Đơn giản là bạn phải đọc cuốn sách này thôi)
  • We must get together soon for lunch. (Chúng tôi phải cùng nhau ăn bữa trưa sớm thôi)
  • I must go to the dentist because of my teeth. (Tôi phải đến bác sĩ vì cái răng của tôi)

2. Cách dùng cấu trúc “must”

Vì “must” là một động từ khiếm khuyết vì thế nó sẽ đi trước một động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Ngoài ra, “must” mang nhiều ý nghĩa khác nhau khi nó ở trong từng hoàn cảnh nhau

Cấu trúc: S + must + V

Example:

  • You must go to school on time. (Bạn phải đi học đúng giờ)
  • You must study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn nữa)
  • The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt. chắc là nó phải mưa)

– Tùy thuộc từng câu mà “must” sẽ có nhiều công dụng khác nhau:

2.1. Cấu trúc “must” để nhấn mạnh một ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó cần được giải quyết

Example:

  • It was an interesting holiday with my family, I must remember. (Tôi phải nhớ rằng đó là một kì nghỉ thú vị bên gia đình mình)
  • I must admit that you did right with this case. (Tôi phải thừa nhận rằng bạn đã làm đúng trong trường hợp này)
  • I must say that I  really do not like children playing outside because they are so naughty. (Tôi phải nói rằng tôi thực sự không thích bọn trẻ đang chơi bên ngoài vì chúng quá nghịch ngợm)
  • I really like that film so I must watch it as soon as possible. (Tôi thực sự thích bộ phim đó vì vậy tôi phải xem chúng ngay khi có thể)

2.2. Cấu trúc “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng để người nghe biết được người nói đang muốn mình làm gì hoặc thay đổi gì,…

Example:

  • You must go to Ho Chi Minh city and try to some special food because it is very delicious. (Bạn hãy đến thành phố Hồ Chí Minh để thử ăn một vài món ăn đặc sản ở đó vì nó thực sự rất là ngon)
  • You must see that film, I swear because it is very interesting! (Bạn hãy đi xem bộ phim đó đi , tôi thề là nó rất hay)
  • You must not eat the food because I tasted and it was sour. (Bạn đừng ăn món ăn này bởi vì tôi đã thử rồi và nó rất chua)

2.3. Cấu trúc “must” dùng để đưa ra một suy luận thực tế dựa trên hoàn cảnh đã xảy ra

Example:

  • Mary’s light is out. He must be asleep. (Đèn ngủ của Mary tắt hết, chắc là anh ấy phải đi ngủ)
  • The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt, chắc hẳn nó phải mưa)
  • The weather is so bad. It must be a storm and thunder. (Thời tiết cực kè xấu, chắc hẳn phải có bão và sấm chớp)

2.4. Cấu trúc “must” được dùng để diễn tả một điều  nào đó là cần thiết hoặc rất quan trọng;  điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai có chứng cứ chắc chắn và rõ ràng

Example: 

  • She failed the final exam so she must study harder if she wants to go to university. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối cùng vì vậy cô ấy phải học hành chăm chỉ hơn nếu cô ấy muốn học đại học)
  • You must tell the truth because everyone will not trust you if you do that again! (Bạn phải nói sự thật bởi vì tất cả mọi người sẽ không tin bạn nếu bạn làm lại điều đó một lần nữa)
  • These apples must not be eaten. They have been spoiled and we need to take all of them away. (Mấy quả táo này không được ăn vì chúng hỏng rồi nên chúng tôi mang đi vứt)

2.5. Cấu trúc “must” dùng để chỉ một sự suy luận hợp lý trong quá khứ

– Cấu trúc trong trường hợp này là :

S + must + have Vpp

Example:

  • Jane did very well on the exam. She must have studied hard. (Jane đã làm tốt bài kiểm tra của mình, chắc hẳn cô ấy đã học rất chăm chỉ)
  • Mary looks very tired. She must have stayed up late last night. (Mary trông có vẻ mệt, chắc hẳn cô ấy phải thức muộn vào tối qua.)
  • You must have been sick, your house was so hot. (Bạn chắc sẽ ốm vì nhà bạn quá nóng )

2.6. Cấu trúc “must” dùng để chỉ trách nhiệm hoặc bổn phận phải làm gì, nó mang ý nghĩa mạnh hơn “should”

– Với “should” ta có sự lựa chọn làm hoặc không làm nhưng với “must” sẽ không có sự lựa chọn đó.

Example:

  • An automobile must have gasoline to run. (Một chiếc xe máy bắt buộc phải có xăng thì mới hoạt động được)
  • This freezer must be kept at -20 degree. (Đá phải ở nhiệt độ âm 20 độ C)

Xem thêm:

  • Học ngay cấu trúc Would like đơn giản, dễ hiểu, ví dụ hay
  • Cấu trúc Because, Because of – Phân biệt với In spite of
  • Toàn bộ cấu trúc AS thông dụng trong Tiếng Anh

3. Phân biệt cấu trúc “must, should, have to”

Cách dùng cấu trúc must
Cách dùng cấu trúc must và cách so sánh với have to

3.1. Cấu trúc “have to” được sử dụng khi nào 

– “Have to” gần có nghĩa như  “must” nhưng không mang tính chất bắt buộc mà chỉ thấy cần phải làm gì. Thông thường “have to” dùng để chỉ cho chủ thể là mình cần phải làm gì, còn “must” là cần hay người khác phải làm gì.

Example:

  • I think I need some meat for the food. I have to go to supermarket and buy it. (Tôi nghĩ rằng tôi cần chút thịt cho món ăn này. Tôi phải đi chợ để mua một chút)
  • Does your father have to go at once? (Có phải bố của bạn cần phải đi lại một lần nữa)
  • I have to eat healthy because I am fat. (Tôi cần phải ăn uống lành mạnh bởi vì tôi mập)

3.2. Cấu trúc “should” được sử dụng khi nào 

– “Should” dùng để diễn tả một lời đề nghị, một lời khuyên, một bổn phận

Cấu trúc:

Should + V: Nên làm gì….

Example

  • You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ)
  • He should not do that work. It is too hard. (Anh ta không nên làm công việc đó vì nó quá khó)

– “Should” dùng để diễn tả sự mong đợi

Example:

  • It should rain tomorrow. (Trời nên mưa vào ngày mai)
  • You should not stay up late. (Bạn không nên ngủ muộn)

– Cấu trúc khác của “should”

  • Should + have V pp

=> Hình thức được dùng để chỉ một bổn phận, trách nhiệm được cho là xảy ra ở quá khứ, nhưng vì một lý do nào đó đã không xảy ra.

Example:

  • John should have gone to the post office this morning. (He did not go to the post office) – John nên đi đến đồn cảnh sát sáng nay
  • Maria shouldn’t have called him last night. (Maria did call him) – Maria không nên gọi điện cho anh ta vào tối qua) 

3.3. Cấu trúc “must” được sử dụng khi nào 

“Must” dùng để chỉ trách nhiệm hay bổn phận phải làm gì, mang tính chất mạnh mẽ hơn “have to”

Example:

  • You must follow this instruction. (Bạn phải đi theo sự chỉ dẫn này)
  • We must get someone to fix that wheel. (Chúng tôi phải để cho ai đó sửa cái bánh xe này)

4. Bài tập vận dụng cách dùng cấu trúc Must

Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

1.I….. wear shorts because the weather is too hot today.

A. Must                      B. Should                        C. Can                             D. Can not

2. You look tired. You ….  Stayed up late last night

A. Must have              B. Should have              C. Could have               D. Can have

3. You…. Punished by the teacher because you did not learn the lesson.

A. should be                B. Must be                     C. Might be                D. Have been

4. When we are at school, we….  Wear a uniform

A. Must                        B. Should                       C. Can                        D. Might be

5. I …. Say, you look absolutely great!

A. Should                     B. Can                             C. Must                      D. Might be

Đáp án bài tập cấu trúc must

  1. A – must
  2. A – must have
  3. B – must be
  4. A – must
  5. C – must

Vậy là chúng mình vừa cùng nhau tìm hiểu về cách dùng cấu trúc must trong Tiếng Anh, cách phân biệt cấu trúc must với “should và “have to”. Chúc các bạn học tập hiệu quả và có những giờ học tiếng Anh vui vẻ!

About Trần Hằng
... Previous

Học luyện thi SAT ở đâu tại TPHCM?

Cấu trúc Instead of trong tiếng Anh

Next

Tìm kiếm

Tìm kiếm cho:

Giới thiệu

  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Bài viết mới

  • Reflection Essay Là Gì? Các Bài Reflection Mẫu Xuất Sắc
  • Satisfied đi với giới từ gì? (satisfied with)
  • Tải sách Cambridge IELTS 17 (PDF+Audio) + Quà tặng Free
  • Toàn Bộ Sách Cambridge IELTS 1-17 (PDF + Audio) kèm Đáp Án & Quà Tặng
  • Tải sách Cambridge IELTS 15 (PDF+Audio) + Quà tặng Free

Bài viết nổi bật

Đóng Tìm kiếm cho: Kho tài liệu, sách tiếng anh “KHỔNG LỒ” hơn 55GB được chúng tôi sưu tầm, share Miễn Phí tại đây tải về ×

Từ khóa » đọng Từ Must