Must - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Must
Email
| Cách chia động từ must rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ must ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: MUST
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to must | – | must |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | must | must | must | must | must | must |
| Hiện tại tiếp diễn | am – | are – | is – | are – | are – | are – |
| Quá khứ đơn | must | must | must | must | must | must |
| Quá khứ tiếp diễn | was – | were – | was – | were – | were – | were – |
| Hiện tại hoàn thành | have must | have must | has must | have must | have must | have must |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been – | have been – | has been – | have been – | have been – | have been – |
| Quá khứ hoàn thành | had must | had must | had must | had must | had must | had must |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been – | had been – | had been – | had been – | had been – | had been – |
| Tương Lai | will must | will must | will must | will must | will must | will must |
| TL Tiếp Diễn | will be – | will be – | will be – | will be – | will be – | will be – |
| Tương Lai hoàn thành | will have must | will have must | will have must | will have must | will have must | will have must |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been – | will have been – | will have been – | will have been – | will have been – | will have been – |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would must | would must | would must | would must | would must | would must |
| Conditional Perfect | would have must | would have must | would have must | would have must | would have must | would have must |
| Conditional Present Progressive | would be – | would be – | would be – | would be – | would be – | would be – |
| Conditional Perfect Progressive | would have been – | would have been – | would have been – | would have been – | would have been – | would have been – |
| Present Subjunctive | must | must | must | must | must | must |
| Past Subjunctive | must | must | must | must | must | must |
| Past Perfect Subjunctive | had must | had must | had must | had must | had must | had must |
| Imperative | must | Let′s must | must | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Must
-
Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Động Từ Khuyết Thiếu Must, Have To, Ought To - Ngữ Pháp - TFlat
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Must Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Động Từ Khuyết Thiếu MUST Trong Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Must/Have To/Ought To Trong Tiếng Anh Thế Nào Mới ...
-
Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Must, Must Be Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập Chi Tiết
-
Động Từ Khuyết Thiếu: Must, Have To, Ought To | SGK Tiếng Anh Lớp 8
-
Động Từ Khuyết Thiếu Chỉ Sự Suy Luận: Must, Can't - TiengAnhK12
-
Cấu Trúc Must Và Must Be Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs) Là Gì? Cách Sử Dụng đúng - ACET
-
Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Dùng Must Và Have To - IIE Việt Nam
-
Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày