CÁCH ĐÚNG ĐẮN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÁCH ĐÚNG ĐẮN " in English? SAdverbcách đúng đắnright wayđúng cáchđúng đườngđúng hướngđúng đắncon đường đúng đắncách phù hợpcách thức đúng đắnđường ngayđường lối đúng đắnđúng lốiproperlyđúng cáchtốtchính xácđúng đắnphù hợpthích hợpđượcrightlyđúngchính xáccách đúng đắnchính đángrấtcáchcorrect waycách chính xácđúng cáchcách đúng đắncon đường đúng đắnđường đúngđường chính xác , conđúng hướngcorrectlychính xácđúngcách đúng đắnproper waycách thích hợpđúng cáchcon đường đúng đắncách thích đángcon đường hợpcách phù hợpđúng đắnappropriatelyphù hợpthích hợpđúng cáchhợp lýthích đángđúng đắnmột cách thích hợpcách hợpin the right mannerđúng cáchtrong cách cư xử đúngtheo cách đúng đắntheo đúngin the correct mannerđúng cáchcách chính xácright waysđúng cáchđúng đườngđúng hướngđúng đắncon đường đúng đắncách phù hợpcách thức đúng đắnđường ngayđường lối đúng đắnđúng lối
Examples of using Cách đúng đắn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
theo cách đúng đắnin the right wayin the right mannerin the proper waycách tiếp cận đúng đắnthe right approachthe correct approachmột cách đúng đắnone right wayWord-for-word translation
cáchnounwaymethodmannercáchadverbhowawayđúngnounrightđúngadjectivetruecorrectđúngadverbproperlyyesđắnnounrightproprietythingđắnadjectivepropergood SSynonyms for Cách đúng đắn
chính xác tốt phù hợp thích hợp được cách đơn giản và hiệu quảcách đức chúa trờiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cách đúng đắn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đúng đắn English
-
ĐÚNG ĐẮN - Translation In English
-
Glosbe - đúng đắn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Sự đúng đắn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÓ ĐÚNG ĐẮN In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of đúng đắn - VDict
-
Meaning Of 'đúng đắn' In Vietnamese - English
-
Propriety | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Results For đúng đắn Translation From Vietnamese To English
-
Đúng đắn In English. Đúng đắn Meaning And Vietnamese To English ...
-
đúng đắn In English
-
Definition Of đúng đắn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation For "đúng đắn" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Tra Từ đúng đắn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đúng đắn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...