ĐÚNG ĐẮN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đúng-đắn
Xem chi tiết »
Check 'đúng đắn' translations into English. Look through examples of đúng đắn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'sự đúng đắn' translations into English. Look through examples of sự đúng đắn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁCH ĐÚNG ĐẮN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁCH ĐÚNG ĐẮN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÓ ĐÚNG ĐẮN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÓ ĐÚNG ĐẮN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Sound, right, correct. Sự lãnh đạo đúng đắn. A sound leadership. Related search result for "đúng đắn". Words contain "đúng đắn" in its definition in English ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đúng đắn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
propriety translate: tính đúng đắn. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đúng đắn" into English. Human translations with examples: sure, deep, i wouldn't, yeah, we did, it's so right, it felt right, ...
Xem chi tiết »
What does Đúng đắn mean in English? If you want to learn Đúng đắn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
đúng đắn translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. đúng đắn. English. correctness. đúNG đắN IN MORE LANGUAGES. khmer. ត្រឹមត្រ.
Xem chi tiết »
The meaning of: đúng đắn is Sound, right, correct Sự lãnh đạo đúng đắnA sound leadership.
Xem chi tiết »
Translation of «đúng đắn» in English language: — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
đúng đắn = sound; right; correct; judicious Sự lãnh đạo đúng đắn A sound leadership. Sound, right, correct Sự lãnh đạo đúng đắn A sound leadership.
Xem chi tiết »
Đúng đắn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đúng đắn English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đúng đắn english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu