Cách Dùng Have Has Trong Thì Hiện Tại đơn - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Anh
- Ngữ pháp Tiếng Anh
Have và has là hai động từ khá đặc biệt nên cách dùng chúng cũng đa dạng, dễ gây nhầm lẫn nếu không để ý hay không hiểu cặn kẽ ý nghĩa của việc dùng từ, đặc biệt là trong thì Hiện tại đơn.
1. Cách dùng have trong thì Hiện tại đơn
Trong tiếng Anh, have là động từ với nhiều chức năng khác nhau, tuy nhiên, trong thì Hiện tại đơn, have được dùng như một động như thường (ordinary verb). Động từ have lúc này mang ý nghĩa sở hữu, sử dụng cho ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai, thứ ba số nhiều: I/You/We/They Ví dụ: I have a pen. (Tôi có một cây bút) Jimmy and Sam have a headache. (Jimmy và Sam bị đau đầu) Ngoài ra, have còn được sử dụng trong cấu trúc câu khá đặc biệt, mang ý nghĩa nhờ ai đó làm gì, đó là:
Have + somebody + do something |
Ví dụ: I have my mom cut my hair. (Tôi nhờ mẹ cắt tóc giúp tôi)
2. Cách dùng has trong thì Hiện tại đơn
Tương tự như have, trong thì Hiện tại đơn, has có chức năng như một động từ thường, đi với chủ từ là ngôi thứ ba số ít He/She/It và danh từ đếm được số ít. Ví dụ: She has a cat and a dog. (Cô ấy có một con chó và một con mèo) The table has four legs. (Cái bàn có bốn chân)
3. Công thức thì Hiện tại đơn
Động từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định | S + AM/IS/ARE + O Ex: I am a student. (Tôi là học sinh) | S + V_S/ES + O Ex: She has short blonde hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng) |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + O Ex: His shirt isn’t black. (Cái áo của anh ấy không phải màu đen) | S + DO/DOES + NOT + V-INF + O Ex: They don’t have Math on Monday. (Họ không có môn toán vào thứ 2) |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + O? Trả lời:
Ex: Are they your friends? No, they are not. (Có phải họ là bạn của bạn không? Không, không phải) | DO/DOES + S + O? Trả lời:
Ex: Does snowfall in winter? Yes, it does. (Có tuyết rơi vào mùa đông phải không? Vâng, đúng vậy) |
4. Cách dùng thì Hiện tại đơn
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
Ex: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
- Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:
Ex: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần
Ex: He always does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng)
5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất:
- always, often, usually, sometimes, seldom, never,…
- every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…
Hi vọng bài viết giúp ích cho các bạn trong việc giải đáp vấn đề về cách dùng của have và has trong thì Hiện tại đơn. Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh cập nhật mới và đầy đủ nhất
- Cùng chuyên mục “Ngữ pháp Tiếng Anh”
- Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
- Giới từ Of: Cấu trúc và Cách dùng Of trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tổng hợp các dạng bài tập về mạo từ [Có đáp án]
- 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
- Tổng hợp bài tập về các thì hiện tại (có đáp án)
- Câu bị động (Passive Voice): công thức, cách dùng và bài tập
- Ví dụ về thì Hiện tại Đơn theo công thức, cách dùng dễ hiểu
- Cách nhận biết các đuôi danh từ, tính từ, trạng từ, động từ trong tiếng Anh
- Tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 đầy đủ nhất
- Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh chi tiết nhất
Từ khóa » Từ Have Chia Hiện Tại đơn
-
Chia Động Từ: HAVE
-
Cách Dùng động Từ Have ở Thì Hiện Tại đơn - Grammarly
-
Hiện Tại đơn Của Have: Ý Nghĩa & Cách Dùng Các Trường Hợp đặc Biệt
-
Cách Chia động Từ Have Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Have - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Have" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Thì Hiện Tại đơn Với động Từ "to Have (got)" - TiengAnhK12
-
Thì Hiện Tại đơn (Simple Present) : Vừa Khó Vừa Dễ!
-
Have / Has - Quá Khứ Phân Từ
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Have, Has, Had Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
[Grammar – Bài 2] Chia động Từ ở Thì Hiện Tại Đơn Như Thế Nào?
-
Thì Hiện Tại đơn Của động Từ “to Have” - Bài Giảng Điện Tử