Cách Dùng One Và Ones | Những Lưu ý đặc Biệt | WILLINGO

116SHARESShareTweet

Bài này giới thiệu cách dùng one và ones và một số lưu ý đặc biệt trong cách sử dụng.

GIỚI THIỆU

Đây đều là các đại từ, nhưng cách dùng của chúng có nhiều điểm khiến người học tiếng Anh đôi khi bị nhầm lẫn, khó hiểu.

Tuy nhiên, sau khi đọc xong bài này, bảo đảm bạn sẽ không bao giờ nhầm nữa.

ZOOM IN

Về cách dùng oneones, có thể phân ra thành hai trường hợp riêng biệt, có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau:

Trường hợp I:

Chỉ dùng để chỉ một người chung chung (không chỉ vật), không cụ thể là ai, tương tự cách nói “ai đó”, “người ta”… trong tiếng Việt.

Trong trường hợp này, dùng one (không phải ones)

one thường đi một mình, không kèm tính từ, the, hay một cụm từ bổ nghĩa nào cả.

Thường dùng trong các tình huống trang trọng.

Nếu lạm dụng thì sẽ làm người nghe cảm thấy nặng nề.

Về mặt ngữ pháp, one đi với động từ ngôi thứ 3, số ít.

Ví dụ:

🔊 Play

One never knows, does one?

Chẳng ai biết được, đúng không?

🔊 Play

One should not use mobile phones when driving.

Người ta không nên sử dụng điện thoại khi đang lái xe.

🔊 Play

Holidays are supposed to allow one to forget about work.

Ngày nghỉ được coi là thứ cho phép người ta quên đi công việc.

youthey cũng được sử dụng theo cách tương tự. Nếu dùng oneyou, người nói cũng được coi là một bộ phận trong nhóm “người ta” đó. Còn nếu dùng they, người nói không nằm trong nhóm đó.

Ví dụ:

🔊 Play

Does one eat durian in Malaysia?

Ở Malaixia, người ta có ăn sầu riêng không? (trang trọng)

🔊 Play

Do you eat durian in Malaysia?

Ở Malaixia, bạn có ăn sầu riêng không? (Ít trang trọng hơn)

🔊 Play

Do they eat durian in Malaysia?

Ở Malaixia, họ có ăn sầu riêng không

one’s là dạng sở hữu cách của one:

Ví dụ:

🔊 Play

One’s health is much more important than having lots of money.

Sức khỏe của người ta thì quan trọng hơn nhiều so với việc có thật nhiều tiền.

Trường hợp II:

Có thể dùng cho cả người và vật. Mục đích là để tránh nhắc lại một danh từ đã nhắc tới trước đó hoặc một người/vật mà người nói và người nghe đều cùng biết.

Khi đó, dùng one ( thay cho danh từ số ít) và ones (thay cho danh từ số nhiều) .

Thường dùng với:

  • một tính từ:

Ví dụ:

🔊 Play

See those two girls? Helen is the tall one and Jane is the short one.

Thấy hai cô gái này không? Helen là cao, còn Jane là thấp.

Trong ví dụ trên, one = girl; tall và short là tính từ để khu biệt ý nghĩa của từng đối tượng.

🔊 Play

Which is your car, the red one or the blue one?

Xe cậu là cái nào, cái màu đỏ hay cái màu xanh?

Trong ví dụ trên, one = car; red và blue là tính từ để khu biệt ý nghĩa của từng đối tượng.

🔊 Play

My trousers are torn. I need some new ones.

Quần tôi rách rồi. Tôi cần sắm cái mới.

Trong ví dụ trên, ones = trousers; new là tính từ để khu biệt ý nghĩa của đối tượng.

  • dùng với “the” và một cụm từ bổ nghĩa:

Ví dụ:

🔊 Play

See those two girls. Helen is the one on the left.

Thấy hai cô gái đó không? Helen là bên trái.

Trong ví dụ trên, one = girl; on the left là cụm từ nhằm khu biệt ý nghĩa của đối tượng.

🔊 Play

Let’s look at the photographs. The ones you took in Paris.

Trong ví dụ trên, ones = photographs; you took in Paris là cụm từ để khu biệt ý nghĩa của đối tượng.

  • Thường dùng sau which… trong câu hỏi lựa chọn:

Ví dụ:

🔊 Play

You can borrow a book. Which one do you want?

Trong ví dụ trên, one = book

🔊 Play

There are lots of books here. Which ones are yours?

Trong ví dụ trên, ones = books

KẾT LUẬN

Tóm lại, có hai trường hợp:

  1. Dùng one để chỉ một người chung chung, không cụ thể là ai, tương tự như nghĩa “người ta“, “ai đó” trong tiếng Việt. Trong trường hợp này, one thường chỉ dùng một mình, không đi kèm với một tính từ hoặc mạo từ.
  2. Dùng one (dạng số ít) và ones (dạng số nhiều) để thay thế cho một danh từ đã nói đến trước đó, hoặc đã được ngầm hiểu với nhau giữa người nói và người nghe. Trong trường hợp này, oneones thường được đi kèm với một tính từ, hoặc mạo từ “the“. Cũng thường dùng với Which trong câu hỏi lựa chọn (giữa một vài đối tượng đã biết).

BÀI LIÊN QUAN

Tất cảMust knowAdjectivesAdverbsConjunctionsInterjectionsNounsPrepositionsParallelismPronounsTips & Trickscách dùng đại từ chỉ ngôi personal pronounsCách dùng Đại từ chỉ ngôi – Personal pronounsĐại từ chỉ ngôi - đại từ xưng hô - đại từ nhân xưng - Personal Pronouns đều là NÓ ...Cách dùng Danh động từ Gerunds Đặc biệt Cần biếtCách dùng Danh động từ | Gerunds | Đặc biệt | Cần biếtCách dùng danh động động từ - gerunds. Có giải thích, ví dụ cụ thể và highlight một số cách ...Cách dùng This - These - That - Those - Đại từ chỉ định - Demonstrative pronounsCách dùng This – These – That – Those – Đại từ chỉ địnhBài này giới thiệu cách dùng This - These - That - Those (Đại từ chỉ định - Demonstrative pronouns) ...giới thiệu chuyên sâu về mặt ngữ nghĩa của một trong các cấu trúc cực kỳ phổ biến của danh từ ghép: cấu trúc "danh từ + danh từ".Danh từ ghép: Cấu trúc “danh từ + danh từ” | Bài 1: Cơ bảnLoạt bài chuyên sâu về ngữ nghĩa của một trong các cấu trúc cực kỳ phổ biến của danh từ ...More... Loading...116SHARESShareTweet

Từ khóa » Cách Sử Dụng One Và Ones