Unit 8. Celebrations - Củng Cố Kiến Thức
Có thể bạn quan tâm
A. Đọc (Reading)
- Đọc lướt tìm thông tin chi tiết, đọc hiểu đoạn văn, và luyện tập kĩ năng sử dụng từ điển để tìm nghĩa thích hợp trong văn cảnh của từ và cụm từ.
B. Nói (Speaking)
- Hỏi đáp về những lễ kỉ niệm ở Việt Nam cũng như ở nước ngoài: thời gian, ý nghĩa, các hoạt động chính trong các dịp lễ đó, …
C. Nghe (Listening)
- Nghe hiểu bài đối thoại về các hoạt động kỉ niệm năm mới ở Nhật Bản.
D. Viết (Writing)
- Viết mô tả các hoạt động trong một ngày lễ.
E. Trọng tâm ngôn ngữ (Language Focus)
1. Phát âm:
- Phát âm đúng các phụ âm kép /fl/ − /fr/ − /θr/ trong các từ đơn lẻ và trong các câu.
2. Ngữ pháp và từ vựng:
- Đại từ one(s), someone, no one, anyone, everyone.
- Từ và cấu trúc về lễ hội và các hoạt động lễ hội.
A. Pronoun 'one/ones'
Chúng ta có thể dùng "one" (cho số ít) và "ones" (cho số nhiều) như những đại từ bất định (indefinite pronouns) thay thế cho một danh từ đi trước trong câu.
Ví dụ:
Customer: "I'd like a bottle of mineral water, please."
Shop-assistant: "Which one? A big one or a small one, sir?"
Customer: "A big one, please."
Chúng ta có thể dùng "one" hoặc "ones" theo sau hầu hết các tính từ: như tính từ màu sắc (red, blue, green, black, white, ...), tính từ chỉ kích cỡ (large, small, long, short, ...), hoặc các tính từ khác (expensive, cheap, old, new, ...)
Ví dụ:
These blouses are all nice, but I'd like the red one.
(the red one = the red blouse)
I didn't buy a calculator. They only had expensive ones.
(expensive ones = expensive calculators)
"Which is your toothbrush?" - "The soft one."
(the soft one = the soft toothbrush)
We threw away the old curtains and bought some new ones.
(sone new ones = some new curtains)
Chúng ta có thể dùng "one/ones" sau các từ: this, that, these, those; sau "which"; sau "the" hoặc sau: every, each, another.
Ví dụ:
Which is your suitcase, Madam? This one or that one over there?
(This one = This suitcase; that one = that suitcase)
These flowers are fresh, but those ones are nicer.
(Those ones = those flowers)
He has three cars. Each one has its own chauffeur.
(Each one = each car; trong câu này chúng ta có thể bỏ one)
The building had lots of windows. Every one had been broken.
(Every one = every window)
This laptop is better than the one I had before.
(the one = the laptop)
"Can you get my coat, please?" "Yes, madam. Which one?"
(Which one? = which coat?)
Không dùng "one" trong các trường hợp sau:
Không dùng "one" sau mạo từ 'a' Khi không có tính từ đi kèm.
Ví dụ:
Whenever you need a phone box, you can never find one.
(one = a phone box; không thể nói: a one)
"You have so many pens." "Well. You can take one if you want."
(one = a pen; không thể nói: a one)
Không dùng "one" để thay thế danh từ không đếm được (uncountable nouns). Thay vào đó chúng ta chỉ dùng tính từ mà thôi nếu không muốn lặp lại danh từ.
Ví dụ:
There was no hot water. I had to wash in cold.
(cold = cold water; Không thể nói: cold one)
Chúng ta cũng dùng "one" như một đại từ nhân xưng (personal pronoun) với ý nghĩa "người ta" nói chung (one = people in general, include you and me). Chúng ta cũng có thể dùng sở hữu cách: one's.
Ví dụ:
One can drive a car in Britain when one is 17 years old.
(one = people)
One can easily lose one's way in Paris.
(One = people, including you and me)
B. Someone, anyone, no one, everyone
Thông thường chúng ta dùng "someone/somebody" trong câu khẳng định và "anyone/anybody" trong câu phủ định và câu hỏi.
Ví dụ:
There's someone waiting for you at the gate.
Don't worry! Somebody will help you with this.
Do you know anyone who's interested in buying my house?
I went to her party, but I didn't know anybody there.
Chúng ta cũng dùng "anyone/anybody" trong mệnh đề "If-clause".
Ví dụ:
If you find anyone trying to get into this place, phone the police immediately.
Chúng ta có thể dùng "someone/somebody" trong câu hỏi khi nó có ý nghĩa của lời yêu cầu hoặc đề nghị (a request or offer).
Ví dụ:
Would you like someone to drive you home?
Shall I ask someone to help you with this?
Tất cả các từ "someone, anyone, no one, everyone" đều có ý nghĩa số ít và dùng với động từ số ít.
Ví dụ:
Someone is responsible for this mistake.
No one was in the office yesterday morning.
Everyone has to write an essay.
Chúng ta thường dùng các đại từ "they, them, their" để thay thế cho các từ "someone, anyone, everyone, no one".
Ví dụ:
Somebody forgot to lock the door, didn't they?
("they" được dùng thay thế cho "somebody")
If anyone phones me when I'm out, tell them I'll phone them back later on.
("them" được thay thế cho "anyone")
Look! Someone has left their bag on this seat.
("their" được dùng thay thế cho "someone")
Everyboy was asked what they thought.
("they" được dùng thay thế cho "everyone")
Everybody was doing their best to help.
("their" được dùng thay thế cho "everybody")
Chú ý: Người ta cũng có thể dùng các đại từ nhân xưng "he, she, him, her, his" để thay thế cho "someone, anyone, ..." nhưng không thông dụng lắm.
Ví dụ:
Someone left her/their handbag behind.
Chúng ta có thể dùng tính từ hoặc từ "else" (= cái khác, người khác) theo sau "someone, anyone, no one, everyone.
Ví dụ:
We need someone strong to move the piano.
(NOT: We need strong someone) ...
Do you know anyone reliable to work with?
(NOT: Do you know reliable anyone ...)
The bus hit a lamp-post, but there was no one injured.
(NOT: ... there was injured no one.)
Kate avoids seeing James. She often goes out with someone else these days.
("someone else" = another person)
Chúng ta có thể dùng sở hữu cách ['s] sau "someone, anyone, no one, everyone".
Ví dụ:
Somebody's car is blocking the road.
This is nobody's fault.
We need everyone's name and address.
Chúng ta cũng dùng các từ "someone, anything, nothing, everything" và "somewhere, anywhere, nowhere, everywhere" tương tự cách dùng của "someone, anyone, ...". Nhưng ý nghĩa những từ tận cùng "thing" chỉ cho vật, và các từ tận cùng "where" chỉ nơi chốn.
Ví dụ:
There's something in my eye. I can't see very well.
(something = a thing)
Everything is so expensive these days.
(everything = all things)
Everywhere was crowded.
(everywhere = all (the) places)
Shall we go somewhere quiet this summer?
(somewhere quiet = a quiet place)
Từ khóa » Cách Sử Dụng One Và Ones
-
Cách Dùng One Và Ones - Ngoại Ngữ TRÍ TUỆ BIET
-
Cách Dùng One Và Ones | Những Lưu ý đặc Biệt | WILLINGO
-
PHÂN BIỆT ONE VÀ ONES, Ngữ Pháp, Từ Vựng, Bài Tập Hay
-
One And Ones - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cách Sử Dụng One Và One's - TiengAnhK12 - Ôn Luyện Thông Minh
-
Cách Dùng One, Ones, Another, Other - TiengAnhK12
-
Đại Từ One Và Cách Sử Dụng - ZIM Academy
-
Cách Dùng Từ Thay Thế One - Học Tiếng Anh
-
ONE Và ONES Đại Từ Là... - Learning And Sharing - STUDYNET
-
PHÂN BIỆT ONE VÀ ONES
-
The One, That Which, The Ones Those Which
-
Sự Khác Nhau Giữa ONE Và ONES Trong Tiếng Anh | HelloChao
-
Cách Dùng One Và Ones | Những Lưu ý đặc Biệt - MarvelVietnam