Cách Dùng Otherwise Dễ Hiểu, Chuẩn Xác Nhất - Ví Dụ Chi Tiết
Có thể bạn quan tâm
Cấu trúc otherwise được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh đặc biệt là trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu được bản chất cũng như cách sử dụng của cấu trúc otherwise.
Thanhtay.edu.vn sẽ chia sẻ cụ thể cách dùng Otherwise dễ hiểu, chuẩn xác nhất ngay sau đây.
1. Định nghĩa Otherwise trong tiếng Anh
Otherwise /ˈʌð.ə.waɪz/ là một trạng từ liên kết trong tiếng Anh có nghĩa là “nếu không thì” thường dùng để diễn tả hai mệnh đề hoặc hai ý trái ngược nhau trong câu.
Ví dụ:
- We must be back before midnight otherwise I will be locked out.Chúng ta phải trở lại trước nửa đêm nếu không tôi sẽ bị khóa ở bên ngoài.
- You must buy it immediately, otherwise he will buy it.Bạn nên mua nó ngay lập tức còn nếu không anh ta sẽ mua nó đấy.
- We have to go to work before 8:00 am, otherwise we will be punished.Chúng tôi phải đi làm trước 8 giờ sáng nếu không sẽ bị phạt.
- I should clean my room quickly, otherwise my mom will scold me.Tôi phải dọn dẹp phòng tôi nhanh chóng nếu không mẹ tôi sẽ mắng tôi.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cấu trúc otherwise và cách dùng
2.1. Cấu trúc otherwise
Cấu trúc: Otherwise + real condition: Có nghĩa là kẻo, nếu không thì.
Đi sau đó phải là một điều kiện không thể thực hiện được, mệnh đề phía sau được lùi một thì.
Ví dụ:
- Her father supports her finances otherwise she couldn’t conduct these experiments.Bố của cô ấy hỗ trợ tài chính cho cô nếu không cô có thể không thực hiện được các thí nghiệm này.
- The kids have to get up before 7 a.m, otherwise they’ll be late for school.Lũ trẻ phải dậy trước 7 giờ sáng nếu không chúng sẽ bị trễ học.
- I used a computer, otherwise I would have taken longer with these calculations.Tôi đã sử dụng một chiếc máy tính, nếu không tôi sẽ mất nhiều thời gian hơn với những tính toán này.
Lưu ý: Trong tiếng Anh giao tiếp thông thường, người ta dùng or else để thay thế cho otherwise.
2.2. Cách dùng cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh
Otherwise được dùng như một liên từ
Otherwise đóng vai trò là một liên từ mang nghĩa là “nếu không thì”. Otherwise được sử dụng sau một lời đề nghị để biểu thị kết quả nếu không tuân theo đề nghị đó.
Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Ví dụ:
- Come in now, otherwise you’ll get wet.Vào ngay đi, nếu không bạn sẽ bị ướt.
- I’d better tell him about the letter, otherwise he might be angry.Tốt hơn hết tôi nên nói với anh ấy về bức thư, nếu không anh ấy có thể tức giận.
- I’d better write it down, otherwise I’ll forget it.Tốt hơn là tôi nên viết nó ra, nếu không tôi sẽ quên nó.
- Call home, otherwise your parents will start to worry.Hãy gọi điện về nhà, nếu không bố mẹ bạn sẽ bắt đầu lo lắng.
- Be quiet, otherwise you will be punished.Hãy im lặng, nếu không bạn sẽ bị phạt.
- You’d better hurry, otherwise you’ll miss the train.Tốt hơn hết bạn nên nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị lỡ chuyến tàu.
- Take that chocolate away, otherwise I’ll eat it all.Đem socola đó đi, nếu không tôi sẽ ăn hết.
- Hurry up, otherwise you’ll be late for class.Nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị trễ giờ học.
- They had to leave early, otherwise the children would have been up too late.Họ phải về sớm, nếu không bọn trẻ đã dậy muộn.
Otherwise được dùng như một tính từ
Otherwise khi đóng vai trò là một tính từ trong câu sẽ có nghĩa là “khác”, tức là không như giả định. Theo từ điểm Cambridge thì Otherwise = used to show that something is completely different from what you think it is or from what was previously stated. Thường otherwise sẽ đứng ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
- The police believe he is the thief, but all the evidence suggests otherwise. (= that he is not).Cảnh sát tin rằng anh ấy là kẻ trộm, nhưng tất cả bằng chứng thì lại khác. (= rằng anh ta không phải là kẻ trộm).
- Under the Bill of Rights, a person is presumed innocent until proved otherwise. (= guilty).Theo Tuyên ngôn Nhân quyền, một người được coi là vô tội cho đến khi được chứng minh ngược lại. (= có tội).
- He might have told you he was a qualified electrician, but the truth is quite otherwise.Anh ấy có thể đã nói với bạn rằng anh ấy là một thợ điện có trình độ, nhưng sự thật thì hoàn toàn khác.
Otherwise được dùng như một trạng từ
Otherwise được dùng như một trạng từ thì thường sẽ đứng ở trước một động từ, trong trường hợp này otherwise tương đương như apart from this/ that.
Ví dụ:
- This café is too noisy, but otherwise we enjoyed ourselves.Quán cà phê này ồn quá, nhưng dẫu sao thì chúng tôi vẫn cảm thấy thoải mái.
- The bike needs a new wheel, but otherwise it’s in good condition.Chiếc xe đạp cần một bánh mới, nhưng nếu không thì nó vẫn trong tình trạng tốt.
Otherwise mang nghĩa là “nói cách khác thì”
- I like working outside when it’s warm, but otherwise I stay indoors.
- Tôi thích làm việc bên ngoài khi trời ấm, nhưng nếu không thì tôi ở trong nhà.
- Protestors were executed, jailed or otherwise persecuted.Những người biểu tình đã bị hành quyết, bỏ tù hoặc bị đàn áp.
- Marion Morrison, otherwise known as the film star John Wayne, was born in 1907.Marion Morrison, hay còn được gọi là ngôi sao điện ảnh John Wayne, sinh năm 1907.
- I can’t meet you on Tuesday – I’m otherwise engaged. (= doing something else).Tôi không thể gặp bạn vào Thứ Ba – Tôi đang bận. (= làm việc khác).
- Samuel Clemens, otherwise known as Mark Twain.Samuel Clemens, còn được gọi là Mark Twain
- Parts of the company will be sold or otherwise dismantled.Các bộ phận của công ty sẽ được bán hoặc tháo dỡ theo cách khác.
Cách dùng Otherwise trong câu điều kiện
Đây là một dạng biến thể của câu điều kiện. Nếu sử dụng otherwise trong câu điều kiện, mệnh đề theo sau otherwise sẽ là điều kiện không có thực và được lùi một thì.
Ví dụ:
- I have been using your computer, otherwise I wouldn’t have been able to complete the report.Tôi đã sử dụng máy tính của bạn, nếu không tôi sẽ không thể hoàn thành báo cáo.)
- I studied hard otherwise I would have failed my exam.Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.
- You hurry up; otherwise you will be late for school.Bạn phải nhanh lên nếu không bạn sẽ bị trễ học -> Đây là câu điều kiện loại 1: Real condition, nên sẽ không cần lùi thì.
- I have been using his money, otherwise I wouldn’t have been able to buy this house.Tôi đã dùng tiền của anh ấy, nếu không thì tôi sẽ không thể mua căn nhà này.
Tham khảo thêm Cách dùng probably và properly
3. Phân biệt cấu trúc otherwise và however
Trong tiếng Anh however có nghĩa là “tuy nhiên”. However thường rất dễ bị nhầm lẫn với otherwise. Cùng phân biệt cấu trúc otherwise và however trong một số trường hợp sau đây.
3.1. Phân biệt Otherwise và However khi đóng vai trò là trạng từ
Khi However là một trạng từ, thì được dùng để chỉ mức độ, liền trước However là một tính từ hoặc trạng từ của nó.
Otherwise khi là trạng từ thường đi sau động từ.
Ví dụ:
- She is unable to get good grades, however she received praise from her teacher.Cô ấy không thể đạt điểm cao, tuy nhiên cô ấy đã nhận được lời khen ngợi từ giáo viên của mình.
- I studied hard otherwise I would have failed my exam.Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.
- She couldn’t earn much, however hard she worked.Cô ấy không thể kiếm được nhiều tiền cho dù cô ấy có làm việc cần mẫn đến đâu đi nữa.
- It must be used in a well-ventilated room. Used otherwise it could be harmful.Nó phải được dùng trong một phòng thông gió tốt. Dùng khác đi nó có thể bị hư hại.
3.2. Phân biệt otherwise và however khi đóng vai trò là một liên từ
However khi là một liên từ thì trước hoặc sau đó là một một mệnh đề, hay có thể đi liền sau một từ hoặc cụm từ đầu tiên của mệnh đề.
Otherwise khi ở vai trò là một liên từ mang nghĩa là “nếu không/kẻo”.
Lưu ý: Trong trường hợp hai mệnh đề ý nghĩa trái ngược nhau, however thường có nghĩa là “tuy nhiên/ nhưng/ dù sao”.
Ví dụ:
- She didn’t study hard, however she still got good grades.Cô ấy không học chăm chỉ, nhưng cô ấy vẫn đạt điểm cao.
- Come back early, otherwise it gets dark.Về sớm đi kẻo trời tối.
- She’ll offer it to Trang. However, she may not want it.Cô ấy sẽ đề nghị điều đó với Trang. Tuy nhiên, có thể cô ấy sẽ không muốn.
- They must be early; otherwise they won’t get a seat.Họ phải đi từ sớm; nếu không họ sẽ không có chỗ ngồi.
Tham khảo về Cách dùng Several và Several of
4. Phân biệt cấu trúc otherwise và unless
Trong một số trường hợp, otherwise mang nghĩa là “If…not” giống như unless. Unless mang nghĩa là trừ khi, nếu không, cho nên chúng ta thường nhầm lẫn otherwise và unless.
Có thể so sánh khái quát hai cấu trúc khác nhau cơ bản ở chỗ Unless dùng để nói về khả năng xảy ra của sự việc hay hành động ở hiện tại. Còn otherwise lại đề cập đến hậu quả của một sự việc có thể đã xảy ra. Do đó, chúng ta có thể dùng otherwise thay cho If…not.
Ví dụ:
- Remember to take medicine. If you don’t, you’ll be sick.= Remember to take medicine; otherwise you’ll be sick.Nhớ uống thuốc. Nếu không uống bạn sẽ bị ốm.
- Unless Dung works carefully, he will be fired.= Dung must work carefully; otherwise he will be fired.Trừ phi Dung làm việc cẩn thận, anh ấy sẽ bị sa thải.
Lưu ý: Unless sẽ không bao giờ xuất hiện trong câu nghi vấn hay câu điều kiện không có thực, vì vậy otherwise cũng không thể thay thế cho unless hay If…not được.
Tham khảo về Cách dùng Therefore, But, However, So
5. Bài tập cấu trúc otherwise
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng.
- ___________ I study hard, I will fail the exam.A. If B. Unless C. Otherwise
- ____________ we don’t study hard, we will fail the exam.A. If B. Unless C. Otherwise
- You should study hard. ____________, you will fail the exam.A. Unless B. If C. Otherwise
- ____________ I don’t call him, I will miss him.A. Unless B. Otherwise C. If
- You are in love with him. Why do you want to pretend ___________?A. Unless B. Otherwise C. If
- We should buy it now. _____________, we will not buy it.A. Otherwise B. If C. unless
- The vaccine has saved tens of thousands of children who would ___________ have died.A. If B.Unless C.Otherwise
- Of course she is interested in him. ____________, she wouldn’t be asking about his whereabouts.A. If B.Unless C.Otherwise
Bài tập 2
Sử dụng otherwise hoặc unless sao cho hợp lý.
- If she doesn’t read the instructions before using, she will not use it well.➔ ___________________________________________. (Otherwise)
- If he doesn’t study carefully, he will not pass the test.➔ ___________________________________________. (Otherwise)
- ________ this house is very beautiful, the rent is so expensive. (Otherwise/Unless)
- The children obviously think about many problems ________. (Otherwise/Unless)
- _______ I go out with my friend, please come at 9 p.m. (Otherwise/Unless)
Đáp án
Bài tập 1
- Unless
- If
- Otherwise
- Unless
- Otherwise
- Otherwise
- Otherwise
- Otherwise
Bài tập 2
- She must read the instructions before using; otherwise she will not use it well.
- He must study carefully; otherwise he will not pass the test.
- Otherwise.
- Otherwise.
- Unless.
Bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cách dùng Otherwise từ Blog học tiếng anh cùa Thành Tây. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
Từ khóa » Cách Dùng Otherwise Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Otherwise | Định Nghĩa, Cấu Trúc, Cách Phân Biệt
-
Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Otherwise Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
CÁCH DÙNG "OTHERWISE" TIẾNG ANH - Grammar - IELTS TUTOR
-
Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Otherwise Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc, Cách Dùng Otherwise Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
Cấu Trúc Và Các Dùng Otherwise Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cách Dùng Otherwise Và Unless Trong Tiếng Anh - Phân Biệt Cấu Trúc ...
-
Cách Dùng Otherwise: [Cấu Trúc, Ví Dụ&Bài Tập Chi Tiết Nhất]
-
Cách Dùng Otherwise Trong Tiếng Anh Mà ít Người Biết
-
Cấu Trúc Otherwise Siêu đầy đủ Và Dễ Nhớ - Hack Não
-
Cấu Trúc Otherwise: [Cách Dùng & Bài Tập] Chi Tiết - Hack Não Từ Vựng
-
Cách Phân Biệt Và Sử Dụng UNLESS Và OTHERWISE - Language Link
-
Công Thức Otherwise
-
Cấu Trúc Otherwise Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án