Cách Dùng V-ing Và To V Của 10 động Từ Quen Thuộc

1. To stop

a. Stop to V: Dừng hành động đang làm để làm việc khác.

Ví dụ: She stops to send her boyfriend a message. (Cô ấy dừng lại để gửi cho bạn trai một tin nhắn).

Some students stop to go to the canteen. (Vài sinh viên dừng lại để đi đến căng tin).

b. Stop Ving: Dừng lại hoặc chấm dứt một hành động nào đó.

Ví dụ: I stopped teaching as a tutor a year ago. (Tôi đã không dạy gia sư cả năm nay rồi).

She stopped playing online games in her studying time. (Cô ấy đã bỏ chơi game online trong khi học).

Cô Đinh Thị Thái Hà. Ảnh: Nhân vật cung cấp

Cô Đinh Thị Thái Hà. Ảnh: Nhân vật cung cấp

2. To regret

a. Regret to V: Lấy làm tiếc thông báo một sự việc.

Ví dụ: I regret to inform that the flight is delayed again. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay bị hoãn lần nữa).

The manager regrets to tell us that some of us are left the company. (Giám đốc rất tiếc khi nói rằng vài người trong chúng tôi phải rời công ty).

b. Regret Ving: Hối hận về một việc đã làm hay một việc đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: I regret having scolded my son. (Tôi hối hận vì đã mắng con trai).

They regret letting her daughter go out with him. (Họ hối hận khi cho con gái đi chơi cùng anh ta).

3. To forget

a. Forget to V: Quên làm một việc cần phải làm.

Ví dụ: Don't forget to drink fresh fruit juice after vaccinating. (Đừng quên uống nước hoa quả tươi sau khi tiêm vaccine).

My children often forget to do housework. (Các con tôi thường quên làm việc nhà).

b. Forget Ving: Quên một việc đã làm.

Ví dụ: I never forget attending the conference for first time. (Tôi không bao giờ quên lần đầu tham gia hội thảo).

She forgot giving me a gift. (Cô ấy quên việc đã tặng quà cho tôi).

4. To remember

a. Remember to V: Nhớ làm gì đó.

Ví dụ: Remember to turn off the lights when you go out. (Nhớ tắt đèn khi bạn đi ra ngoài).

The students remember to submit assignment in the deadline. (Sinh viên nhớ nộp bài đúng thời hạn).

b. Remember Ving: Nhớ đã làm gì.

Ví dụ: I remember being taken to the zoo when I was a child. (Tôi nhớ đã được đưa đi chơi vườn bách thú khi còn bé).

We remember handing the report 3 days ago. (Chúng tôi nhớ đã nộp báo cáo ba ngày trước).

5. To try

a. Try to V: Cố gắng để làm gì đó.

Ví dụ: The boys tried to do their best in the football match. (Đám con trai đã cố gắng hết sức trong trận bóng).

He will try to fix my laptop. (Anh ấy sẽ cố gắng sửa cái máy tính xách tay của tôi).

b. Try Ving: Thử làm gì đó.

Ví dụ: Why don't you try eating less? (Tại sao bạn không thử ăn ít đi?)

You should try operating the machine before buying it. (Bạn nên thử vận hành cái máy đó trước khi mua nó).

6. To like

a. Like to V: Làm việc đó vì nó tốt và cần thiết.

Ví dụ: I like to learn English. (Tôi thích học tiếng Anh).

She likes to enrich her knowledge in History. (Cô ấy thích hiểu thêm về môn lịch sử).

b. Like Ving: Thích làm gì vì nó hay và cuốn hút.

Ví dụ: Children like watching cartoon films. (Trẻ con thích xem phim hoạt hình).

I like singing English songs. (Tôi thích hát các bài hát tiếng Anh).

7. To Mean

a. Mean to V: Có ý định làm gì.

Ví dụ: I don’t mean to prevent my son from doing that. (Tôi không có ý ngăn cản con trai tôi làm việc đó).

We mean to do it again. (Chúng tôi có ý định làm lại một lần nữa).

b. Mean Ving: Có nghĩa là gì.

Ví dụ: This sign means being careful. (Biển báo này có nghĩa là phải cẩn thận).

These words mean not walking on the grass. (Những từ đó có nghĩa là không được dẫm lên cỏ).

8. To Need

a. Need to V: Cần làm gì.

Ví dụ: Students need to follow the schools’regulation. (Học sinh cần tuân thủ nội quy nhà trường).

You need to do homework. (Bạn cần làm bài tập về nhà).

b. Need Ving: Cần được làm gì = Need to be done.

Ví dụ: My hair needs cutting. It is too long (Tóc của tớ cần được cắt. Nó dài quá rồi).

Flowers need being kept in the cool places. (Hoa cần được giữ ở những nơi mát mẻ).

9. To Use

a. Used to V: Từng làm gì (bây giờ không làm nữa)

Ví dụ: I used to do aerobics when I was young. (Tôi từng tập aerobics khi tôi còn trẻ).

My father used to ride bike to work. (Ba tôi từng đi xe đạp đi làm).

b. Be/Get used to Ving: Quen với làm gì (ở hiện tại)

Ví dụ: I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi).

The old man gets used to walking with walking stick. (Người đàn ông lớn tuổi đó quen với việc đi bộ có gậy ba toong).

10. To Advise

a. Advise somebody to V: Khuyên ai làm gì

Ví dụ: My mother advised me to apply for the job. (Mẹ khuyên tôi nộp đơn cho công việc đó).

She advised her daughter to learn another foreign language. (Cô ấy khuyên con gái học thêm một ngoại ngữ nữa).

b. Advise Ving: Đề nghị làm gì

Ví dụ: He advised going at once. (Anh ấy đề nghị đi ngay).

I advised having dinner at home. (Tôi đề nghị ăn tối ở nhà).

Cô Đinh Thị Thái Hà, giáo viên tiếng Anh trường THPT Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình, tốt nghiệp Đại học Sư phạm Ngoại ngữ năm 1995 và hiện là thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Anh.

Cô Hà từng tham gia nhiều khóa đào tạo chuyên môn, được cấp các chứng chỉ về phát triển đào tạo giáo viên của Khóa học Trực tuyến (MOOCs), Mỹ, do Văn phòng tiếng Anh khu vực (RELO) đề cử và là thành viên của Phân hội Nghiên cứu và Giảng dạy tiếng Anh Việt Nam (VietTESOL) từ năm 2017. Cô có nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy, ôn thi cho học sinh các cấp.

Đinh Thị Thái Hà

  • Cô giáo Hòa Bình ôn thi miễn phí cho học sinh Bắc Giang

Từ khóa » Go On đi Với Ving Hay To V