Cách Gọi Con Chuồn Chuồn, Châu Chấu Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
"Ladybird" chỉ con bọ rùa, "dragonfly" là con chuồn chuồn, còn con châu chấu là gì?
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | moth | bướm đêm |
2 | bee | con ong |
3 | butterfly | con bướm |
4 | spider | con nhện |
5 | ladybird (Anh-Anh) ladybug(Anh-Mỹ) | bọ rùa |
6 | ant | con kiến |
7 | dragonfly | chuồn chuồn |
8 | fly | con ruồi |
9 | mosquito | con muỗi |
10 | grasshopper | châu chấu |
11 | beetle | bọ cánh cứng |
12 | cockroach | con gián |
13 | centipede | con rết |
14 | worm | con sâu |
15 | louse (dạng số nhiều là "lice") | con rận |
Theo 7ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Dịch Từ Châu Chấu Sang Tiếng Anh
-
Châu Chấu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Châu Chấu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHÂU CHẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON CHÂU CHẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHÂU CHẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Châu Chấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Châu Chấu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
DỊCH THÀNH NGỮ 'CHẤU CHẤU ĐÁ XE' SANG TIẾNG ANH
-
Con Châu Chấu Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
CON CHÂU CHẤU - Translation In English