Cách Gọi Hoa Súng, Mẫu đơn Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
"Lotus" chỉ hoa sen, "water lily" là hoa súng, "iris" là hoa diên vĩ, còn hoa mẫu đơn trong tiếng Anh là gì?
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | tulip | hoa tulip |
2 | daffodil | thủy tiên vàng |
3 | poppy | hoa anh túc |
4 | sunflower | hoa hướng dương |
5 | dandelion | bồ công anh |
6 | hyacinth | lan dạ hương/dạ lan hương |
7 | daisy | hoa cúc nhỏ/cúc họa mi |
8 | bluebell | hoa cát cánh/chuông xanh |
9 | rose | hoa hồng |
10 | snowdrop | hoa tuyết/hoa tuyết điểm |
11 | crocus | hoa nghệ tây |
12 | orchid | hoa lan |
13 | cherry blossom | hoa anh đào |
14 | iris | diên vĩ |
15 | peony | mẫu đơn |
16 | chrysanthemum | hoa cúc |
17 | geranium | hoa phong lữ |
18 | lily | hoa ly/bách hợp |
19 | lotus | hoa sen |
20 | water lily | hoa súng |
Từ khóa » Hoa Sen Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Hoa Sen" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Anh Việt
-
HOA SEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoa Sen Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Sen Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Sen Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hoa Sen Bằng Tiếng Anh
-
HOA SEN - Translation In English
-
HOA SEN – Nghĩa Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
HOA SEN TRẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hoa Sen Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoa Sen Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Gọi Hoa Sen Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Sen
-
Vòi Tắm Hoa Sen Trong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Vòi Hoa Sen Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Trong Tiếng Anh