HOA SEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "hoa sen" trong tiếng Anh
hoa sen {danh}
EN- volume_up lotus
vòi hoa sen {danh}
EN- volume_up shower
buồng tắm với vòi hoa sen {danh}
EN- volume_up shower
Bản dịch
VIhoa sen {danh từ}
1. thực vật học hoa sen volume_up lotus {danh} VIvòi hoa sen {danh từ}
vòi hoa sen (từ khác: trận mưa rào, buồng tắm với vòi hoa sen) volume_up shower {danh} VIbuồng tắm với vòi hoa sen {danh từ}
buồng tắm với vòi hoa sen (từ khác: trận mưa rào, vòi hoa sen) volume_up shower {danh}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "hoa sen" trong tiếng Anh
hoa danh từEnglish- blossom
- revenue
- yield
- flowery
- daisy
- lily
- pattern
- sakura
- daisy
- dizzy
- earring
- lily
- orchid
- shower
- rose
- percentage
- daisy
- lily
- shower
- tulip
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- hoa ly
- hoa lệ
- hoa lợi
- hoa mẫu đơn
- hoa mắt
- hoa mộc lan
- hoa mỹ
- hoa nhài
- hoa phong lan
- hoa quả
- hoa sen
- hoa tai
- hoa tan
- hoa thủy tiên
- hoa trà
- hoa tuy-líp
- hoa tầm xuân
- hoa tử đinh hương
- hoa văn
- hoa đào
- hoa đồng tiền
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Hoa Sen Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Hoa Sen" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Anh Việt
-
Hoa Sen Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Sen Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Sen Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hoa Sen Bằng Tiếng Anh
-
HOA SEN - Translation In English
-
HOA SEN – Nghĩa Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
HOA SEN TRẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hoa Sen Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoa Sen Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Gọi Hoa Sen Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Sen
-
Vòi Tắm Hoa Sen Trong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cách Gọi Hoa Súng, Mẫu đơn Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Vòi Hoa Sen Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Trong Tiếng Anh