Cách Nói Các Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Nhật
- Học phí các lớp
- Sự kiện mới
- Đăng ký học
- Liên hệ
Kinh nghiệm học tiếng Nhật
Cách nói các khoảng thời gian trong tiếng Nhật Thời gian đăng: 27/06/2019 10:37 Cách nói các khoảng thời gian trong tiếng Nhật là một trong những chủ đề cơ bản bạn cần nắm vững khi học tiếng Nhật giao tiếp. Bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn cách nói các ngày, tháng, năm, tuần, giờ, phút trong tiếng Nhật để bạn có thể sử dụng khi cần thiết!Cách nói giờ trong tiếng Nhật
Khoảng thời gian (Tiếng) ~ 時間 1 Tiếng: いちじかん 2 Tiếng: にじかん 3 Tiếng: さんじかん 4 Tiếng: よじかん 5 Tiếng: ごじかん 6 Tiếng: ろくじかん 7 Tiếng: ななじかん or しちじかん 8 Tiếng: はちじかん 9 Tiếng: くじかん 10 Tiếng: じゅうじかん Mấy Tiếng: なんじかんCách nói phút trong tiếng Nhật
Khoảng thời gian (Phút) ~ 分 1 Phút: いっぷん 2 Phút: にふん 3 Phút: さんぷん 4 Phút: よんぷん 5 Phút: ごふん 6 Phút: ろっぷん 7 Phút: しちふん or ななふん 8 Phút: はっぷん 9 Phút: きゅうふん 10 Phút: じゅっぷん じっぷん Mấy phút: なんぷんCách nói ngày trong tiếng Nhật
Ngày - 日 1 Ngày: いちにち 2 Ngày: ふつか 3 Ngày: みっか 4 Ngày: よっか 5 Ngày: いつか 6 Ngày: むいか 7 Ngày: なのか 8 Ngày: ようか 9 Ngày: ここのか 10 Ngày: とおか Mấy ngày: なんにちCách nói tuần trong tiếng Nhật
Tuần - 週間 1 Tuần: いっしゅうかん 2 Tuần: にしゅうかん 3 Tuần: さんしゅうかん 4 Tuần: よんしゅうかん 5 Tuần: ごしゅうかん 6 Tuần: ろくしゅうかん 7 Tuần: しちしゅうかん/ななしゅうかん 8 Tuần: はっしゅうかん 9 Tuần: きゅうしゅうかん 10 Tuần: じゅっしゅうかん/じっしゅうかん Mấy Tuần: なんしゅうかんCách nói tháng trong tiếng Nhật
THÁNG ~ ヶ月 1 Tháng: いっかげつ 2 Tháng: にかげつ 3 Tháng: さんかげつ 4 Tháng: よんかげつ 5 Tháng: ごかげつ 6 Tháng: ろっかげつ/はんとし 7 Tháng: ななかげつ/しちかげつ 8 Tháng: はちかげつ/はっかげつ 9 Tháng: きゅうかげつ 10 Tháng: じゅっかげつ/じっかげつ Mấy Tháng: なんかげつCách nói năm trong tiếng Nhật
NĂM ~ 年 1 Năm: いちねん 2 Năm: にねん 3 Năm: さんねん 4 Năm: よねん 5 Năm: ごねん 6 Năm: ろくねん 7 Năm: ななねん/しちねん 8 Năm: はちねん 9 Năm: きゅうねん 10 Năm: じゅうねん Mấy Năm: なんねん Cách nói thời gian trong tiếng Nhật không hề khó chút nào phải không các bạn. Hy vọng với những chia sẻ của Trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL sẽ giúp các bạn có thể giao tiếp tiếng Nhật một cách tốt nhất trong các tình huống thường gặp thực tế. Chúc các bạn thành công!TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
- Bình luận face
- Bình luận G+
Quay lại
Bản in
Các tin khác3 phương pháp luyện nghe tiếng Nhật N4 tốt nhất
Gợi ý những cách học tiếng Nhật qua manga hiệu quả nhất
Tiếng Nhật dành cho chuyên ngành lễ tân nhà hàng
Tổng hợp lưu ý về giao tiếp tiếng Nhật khi gặp đối tác
Người Nhật nói nhanh, nói tắt như thế nào?
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề trường học
- Tiếng Nhật giao tiếp
- Tiếng Nhật Sơ cấp
- Tiếng Nhật trung cấp
- Tiếng Nhật du học
- Tiếng nhật trẻ em
- Tiếng Nhật cấp tốc
- Luyện thi n1
- Luyện thi n2
- Luyện thi n3
- Luyện thi N4
- Luyện thi N5
- Khai giảng khóa học tiếng nhật
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vnTừ khóa » Cách đếm Phút Tiếng Nhật
-
Cách đếm Thời Gian Trong Tiếng Nhật
-
Thời Gian Trong Tiếng Nhật | WeXpats Guide
-
Cách đọc, Nói Giờ, Hỏi Giờ Và Trả Lời Trong Tiếng Nhật - Du Học
-
Cách Nói Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Nhật
-
Cách đọc Giờ Trong Tiếng Nhật - GoJapan
-
Cách Nói Giờ Giấc Trong Tiếng Nhật - Du Học HAVICO
-
HỌC TIẾNG NHẬT - ĐẾM GIỜ PHÚT GIÂY(TRONG 35 ... - YouTube
-
Hướng Dẫn Cách Nói Giờ, Hỏi Giờ Trong Tiếng Nhật
-
100 Từ Vựng Thời Gian Và Cách Nói Giờ Bằng Tiếng Nhật
-
Cách đếm Giờ Trong Tiếng Nhật
-
Giờ/phút/giây/? Tiếng Nhật Là Gì?→時,分,秒 Cách đọc【Ngữ Pháp ...
-
Mách Bạn Cách Nói Giờ Trong Tiếng Nhật
-
Cách đọc Giờ Trong Tiếng Nhật - Các Cách Hỏi Và Trả Lời Về Giờ
-
Bảng đếm Giờ Và Phút Trong Tiếng Nhật - Team Hoppi