"rảnh rỗi" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "rảnh rỗi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: free, unoccupied, idle. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'rảnh rỗi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rảnh rỗi. free; leisured; unoccupied; disengaged. rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi i've very little free time. lúc nào rảnh rỗi là cậu ta ...
Xem chi tiết »
Thay vào đó nó giống như bạn đang rảnh rỗi chờ đợi sự nghiệp của bạn chỉ đạo bạn thay vì tự mình cầm lấy bánh lái. Rather it's more like you're idling ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rảnh" · Are you free? / Hey? 2. Rảnh thì chịch xã giao thôi. · We just hit it every now and then. 3. Tôi là người hết sức rảnh rỗi. · I got way too ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Bí quyết giúp bạn thành thục ngữ pháp tiếng Anh. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta giao tiếp, nói chuyện với nhau nhằm hiểu thêm về đối ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Mọi người thường nói tôi biết cách lắng nghe người khác. Vậy nên, đã tạo nên một blog để cùng chia sẻ những vấn đề mà mọi người gặp phải trong ...
Xem chi tiết »
My breakfast is quite simple. After breakfast I will clean the house. I have planted some flower pots on the balcony. In my spare time I often water them.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Tôi trân trọng gian rảnh rỗi, nó giúp tôi thư giãn sau những ngày cuối tuần bận rộn với công việc. Mẫu 2. In my free time, I often read my ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi - Mẫu 2. Tiếng Anh. My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Nếu bạn cần viết một đoạn văn, bài văn về các việc làm khi rảnh rỗi (Free time activities) trong tiếng Anh đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé, ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2019 · Nói về thời gian rảnh rỗi và sở thích bằng tiếng anh – Talk about your free time and hobbies · Part 1: Free time and hobbies vocabulary · Part 2: ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2020 · Jungle Tign là trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kĩ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết tại Việt Nam thuộc Jungle Tign với quy mô trên toàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cách Nói Rảnh Rỗi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách nói rảnh rỗi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu