Rảnh Rỗi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rảnh rỗi
free; leisured; unoccupied; disengaged
rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi i've very little free time
lúc nào rảnh rỗi là cậu ta lại tranh thủ làm việc với máy tính he spends all his spare time on computers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rảnh rỗi
Unoccupied, idle, free
Từ điển Việt Anh - VNE.
rảnh rỗi
unoccupied, idle, free
- rảnh
- rảnh nợ
- rảnh mắt
- rảnh rổi
- rảnh rỗi
- rảnh tay
- rảnh trí
- rảnh chân
- rảnh lòng
- rảnh mình
- rảnh rang
- rảnh thân
- rảnh việc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cách Nói Rảnh Rỗi Trong Tiếng Anh
-
Rảnh Rỗi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
RẢNH RỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RẢNH RỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rảnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Câu Hỏi Và Trả Lời Về Bạn Làm Gì Vào Thời Gian Rảnh Rỗi?
-
Định Nghĩa Của Từ 'rảnh Rỗi' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh - Coviet
-
Top 10 đoạn Văn Viết Về Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Bài Viết Về Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh
-
Cách Nói Về Thời Gian Rảnh Bằng Tiếng Anh Siêu Hay | KISS English
-
Viết 1 đoạn Văn Ngắn Bằng Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh Rỗi (20 Mẫu)
-
Từ Vựng: Các Việc Làm Khi Rảnh Rỗi (Free Time Activities)
-
Nói Về Thời Gian Rảnh Rỗi Và Sở Thích Bằng Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Câu Hỏi Và Trả Lời Về Bạn Làm Gì Vào Thời Gian Rảnh Rỗi?