Cách Phân Biệt 3 Giới Từ Chỉ Thời Gian Für, Seit, In (B1)
Có thể bạn quan tâm
für / seit / in khi dùng với tư cách những giới từ chỉ thời gian sẽ mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt những giới từ này.
Viel Spaß beim Deutschlernen!



Đọc thêm:
Wechselpräpositionen Các loại câu phụ cần biết Hướng dẫn chi tiết cách thuê người Đức chữa bàiBộ E-Book Ôn thi A2 / B1 / B2 cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi tiếng Đức A2 / B1 / B2. Đi kèm là các đề mẫu kèm lời giải cụ thể và dễ hiểu.

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

- Chia sẻ lên Facebook
- Chia sẻ lên Twitter
- Chia sẻ lên LinkedIn
Từ khóa » Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng đức
-
Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Đức - HALLO
-
Cách Sử Dụng Giới Từ "Chỉ Thời Gian" Trong Tiếng Đức - Du Học AMEC
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Đức - Speak Languages
-
Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Đức
-
Giới Từ Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng
-
Mệnh đề Phụ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Đức (Phần 2)
-
TEMPORALE PRÄPOSITIONEN I Giới Từ Chỉ Thời Gian I TAM ...
-
Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Đức - DFV
-
Các Loại Giới Từ Trong Tiếng Đức | HALO Education
-
Tiếng Đức Cơ Bản - Vị Trí Của Trạng Từ "nicht" Trong Câu ... - Facebook
-
Tiếng Đức Long Vũ - Facebook
-
Die Wochentage Und Die Tageszeiten - Các Ngày Trong Tuần Và Các ...
-
Bài 45: Giới Từ Trong Tiếng Đức – Präpositionen