Cách sử dụng Giới từ trong tiếng Trung - Ngữ pháp - Thanhmaihsk thanhmaihsk.edu.vn › tim-hieu-ve-gioi-tu-trong-tieng-trung Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 12 thg 4, 2022 · Giới từ trong tiếng Trung 介词 / Jiècí / là hư từ, gồm các loại chỉ vị trí, thời gian, nơi chốn, phương hướng nguyên nhân, mục đích, ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2020 · DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG · DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG: · - 今天/今日: /jīn tiān / jīn rì/: hôm nay · - 明天/明日: /míng ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2019 · Giới từ trong tiếng Trung ... Định nghĩa giới từ là gì? Giới từ là những hư từ đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, tạo thành các cụm giới ...
Xem chi tiết »
a. Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Trung · b. Giới từ chỉ nơi chốn phương hướng · c. Giới từ chỉ đối tượng · d. Giới từ chỉ công cụ · e. Giới từ chỉ phương thức.
Xem chi tiết »
Bài học tiếng Trung cơ bản ngày hôm nay, tiếng Trung Chinese gửi đến các bạn tổng hợp các danh từ tiếng Trung về thời gian. Việc nắm được ý nghĩa của các từ này ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Trung, thời gian nói theo thứ tự từ lớn đến nhỏ, có nghĩa là năm, tháng, ngày, thứ, buổi, giờ, phút, giây. Ví dụ: 2014 年 10 月 7 日星期日: nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về thời gian trong Tiếng Trung ; 夏天, xià tiān, mùa hạ ; 秋天, qiū tiān, mùa thu ; 冬天, dōng tiān, mùa đông ; 季节, jì jié, mùa ; 时间, shíjiān, thời gian ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2017 · Trong tiếng Trung giao tiếp, học cách diễn đạt về thời gian là một trong những bài học cơ bản nhất cần phải nắm vững. Bạn đã bao giờ cảm ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2018 · Cụm từ chỉ thời gian ; Yesterday, 昨天 zuótiān Hôm qua ; Last night, 昨天晚上 zuótiān wǎnshàng Tối qua ; In the afternoon, 在下午 zài xiàwǔ Vào ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · (2) a.我 曾经 学 过 画画。 (Wǒ céngjīng xuéguòhuàhua.) Tôi đã học vẽ tranh. (3) a.我 曾经 上 了 几年 学。 (Wǒ céngjīng shàngle jǐ nián xué.) Tôi ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2021 · Từ vựng chỉ thời gian trong tiếng Trung · Từ vựng chỉ thời gian tiếng Trung – ngày, thứ trong tuần. 上午: /shàng wǔ/: buổi sáng. 中午: /zhōng wǔ ...
Xem chi tiết »
Các phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung · 1. 已经 yǐjīng Đã · 2. 才 cái Bây giờ mới ..., mới bắt đầu... · 3. 刚 gāng Vừa mới · 4. 正在 zhèngzài Đúng lúc... · 5.
Xem chi tiết »
Giới từ trong tiếng Trung là những hư từ đặt trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Nhằm tạo thành các cụm giới từ có tác dụng bổ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề giới từ chỉ thời gian trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu