Cách Phát âm 8 Nguyên âm đôi Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất

2.4 (47.77%) 139 votes

Phát âm đúng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, vì vậy kỹ năng phát âm vô cùng quan trọng. Khi gặp phát âm, khó nhất có lẽ là phát âm nguyên âm đôi do có nhiều nguyên âm đôi tương tự nhau. Trong bài viết này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.

Nội dung bài viết

  • 1. Định nghĩa nguyên âm đôi trong tiếng Anh
  • 2. Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
  • 3. Bài tập phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh

1. Định nghĩa nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là sự kết hợp của 2 nguyên âm đơn với nhau. và được chia thành 3 nhóm.

Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi được chia thành 3 nhóm chính:

  • Nhóm tận cùng là ə bao gồm: /ɪə/, /eə/ , /ʊə/.
  • Nhóm tận cùng là ɪ bao gồm: /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/.
  • Nhóm tận cùng là ʊ bao gồm: /əʊ/, /aʊ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Hear /hɪə(r)/: nghe
  • Eventual /ɪˈventʃl/: cuối cùng
  • Care /k(r)/: quan tâm
  • Late /lt/: muộn
  • Town /tn/: thị trấn
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY

2. Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Để phát âm đúng chuẩn các nguyên âm đôi, các bạn chỉ cần chuyển khẩu hình miệng và lưỡi từ nguyên âm đơn thứ nhất sang nguyên âm đơn thứ hai là được.

Dưới đây là cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất:

Âm /ɪə/

Cũng như các nguyên âm đôi trong tiếng Anh khác, âm /ɪə/ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa 2 nguyên âm đơn là /ɪ/ và /ə/.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, nâng lưỡi cao lên để phát âm ra âm /ɪ/.

Bước 2: Thu hai khóe miệng lại và hạ lưỡi về vị trí thư giãn, cùng lúc đó phát âm âm /ə/.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi từ dẹt thành hình tròn dần.
  • Lưỡi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Beer /bɪə(r)/ (n): bia
  • Appear /əˈpɪə(r)/ (v): xuất hiện
Tìm hiểu thêm: Lộ trình học phát âm cho người mới bắt đầu học tiếng Anh

Âm /eə/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, lưỡi đặt trung bình để phát âm âm /e/.

Bước 2: Thu hai khóe miệng lại, hơi kéo lưỡi ra phía sau để phát âm âm /ə/.

Lưu ý khẩu hình:

  • Hơi thu hẹp môi.
  • Lưỡi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Wear /weə(r)/ (v): mặc
  • Hair /heə(r)/ (n): tóc 

Âm /ʊə/

Phát âm âm /ʊ/ dài hơn một chút,  sau đó nâng lưỡi lên trên và ra phía sau tạo ra âm /ə/, âm /ə/ phát âm ngắn nhanh.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng.
  • Lưỡi đẩy dần ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY

Ví dụ:

  • Tourist /ˈtʊərɪst/ (n): khách du lịch
  • Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác

Âm /eɪ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Mở miêng rộng theo chiều ngang và buông lỏng, âm /e/ phát âm hơi kéo dài.

Bước 2: Mở miệng theo chiều ngang rộng giống như đang cười.

Sau đó kết hợp cả 2 bước /e/ + /i/ = /ei/

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi hướng dần lên trên.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Name /neɪm/ (n): tên
  • Wait /weɪt/ (v): chờ đợi 
Tìm hiểu thêm: Tự học phát âm tiếng Anh chuẩn không tì vết

Âm /ɔɪ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Phát ân âm /ɔ/ trước, sau đó phát âm về phía âm /ɪ/.

Bước 2: Khi bắt đầu phát âm, môi để tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng bên dưới. Tiếp sau đó, kéo môi dần về 2 tai, hàm dưới nâng lên nhẹ. Khi kết thúc âm, môi mở hờ.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi nâng dần lên và đẩy dần ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui
  • Voice /vɔɪs/ (n): giọng

Âm /aɪ/

Cách phát âm:  miệng mở rộng với âm /a:/, và hẹp dần khi đến âm /ɪ/.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Mind /maɪnd/ (n): đầu óc, suy nghĩ
  • like /laɪk/ (v): thích 

Âm /əʊ/

Ta phát âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi từ hơi mở đến hơi tròn.
  • Lưỡi lùi dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
  • Stone /stəʊn/ (n): đá

Âm /aʊ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Phát âm âm trước /æ/, sau đó chuyển sang /ʊ/.

Bước 2: Đầu tiên, mở miệng rộng hết cỡ sang hai bên và hàm dưới đưa xuống hết cỡ.

Bước 3: Sau đó, Khép hàm dưới lại, và mở miệng tròn.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi tròn dần.
  • Lưỡi hơi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
  • Stone /stəʊn/ (n): đá
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY

3. Bài tập phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện kỹ năng phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh:

Bài tập: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh khác những từ còn lại:

  1. A. Middle                      B. Mile                            C. Kind                                D. Time
  2. A. Spear                       B. Breakfast                    C. Fear                               D. Pear
  3. A. Accountant              B. Amount                       C. Founding                        D. Country
  4. A. Post                         B. Local                           C. Prominent                      D. Hotel
  5. A. Download                B. Growth                        C. Blow                               D. Shadow
  6. A. Children                   B. Silent                          C. Write                              D. Written
  7. A. Mind                         B. While                          C. Sister                             D. Island
  8. A. Pie                           B. Heir                             C. Inquire                           D. Tie
  9. A. Fame                       B. Baby                           C. Many                              D. Plane
  10. A. Afraid                     B. Laird                           C. Nail                                 D. Sail

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

4. D

5. A

6. A

7. D

8. C

9.B

10.C

 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO  TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là toàn bộ kiến thức về nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Để có thể phát âm đúng chuẩn như người bản xứ thì các bạn phải nói thường xuyên, và liên tục. Bên cạnh đó, khi nói có thể dùng Google Translate xem mình đã phát âm đúng chưa. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Từ khóa » Nguyên âm đôi Trong Tiếng Anh