5 ngày trước · Phát âm của promise. Cách phát âm promise trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Thành ngữSửa đổi. promised land: Chốn thiên thai, nơi cực lạc. to promise oneself something: Tự dành cho mình trong tương lai cái gì ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của promise. a verbal commitment by one person to another agreeing to do (or not to do) something in the future; grounds for feeling hopeful about ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của promised. a verbal commitment by one person to another agreeing to do (or not to do) something in the future; grounds for feeling hopeful about ...
Xem chi tiết »
Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói chuyện với nhau, học các cụm từ hay dùng, cách họ đặt vấn đề, câu hỏi, cách trả lời.
Xem chi tiết »
Tra từ 'promise' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "promise" trong tiếng Việt ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Cause âm cuối là "z" nên caused phát âm là"d". Revise âm cuối là "z" nên revised phát âm là "d". Promise âm cuối là "s" nên promised phát âm là "t".
Xem chi tiết »
promise. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promise. Phát âm : /promise ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2021 · promised · Hỏi 15 triệu học sinh cả nước bất kỳ câu hỏi nào về bài tập · Nhận câu trả lời nhanh chóng, chính xác và miễn phí · Kết nối với các bạn ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2019 · Đôi lời: Đây là mục phiên âm tiếng Hàn thành tiếng Việt dành cho ai không biết đọc Hangul, Romanization. Trước khi hát theo bạn nhớ xem qua lời ... Bị thiếu: cách | Phải bao gồm: cách
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2018 · Ngoại lệ: visit, travel,promise thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, từ reply trọng âm rơi vào âm thứ 2. Quy tắc 4: Danh từ ghép có trọng âm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ promise. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông ... to break one's promise → không giữ lời hứa, bội ước
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Nghĩa của từ promises. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, ... to break one's promise → không giữ lời hứa, bội ước
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:31 Đã đăng: 30 thg 12, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Cách phát âm promise · Định nghĩa của promise. a verbal commitment by one person to another agreeing to do (or ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách Phát âm Của Promise
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách phát âm của promise hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu