Promise - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɑm.ɪs/
Từ khóa » Cách Phát âm Của Promise
-
PROMISE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Promise - Forvo
-
Cách Phát âm Promised Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'promise' Trong Từ điển Lạc Việt
-
PROMISE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Chọn Từ Có Cách Phát âm Kháccaused, Revised, Promised, Advised
-
Promise
-
Phát âm Của đuôi Ed Và Es Của Promises Và Uses Hai Từ Này Là?
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Promise - BTS Jimin - Atulasophia
-
Cách Phát âm đúng Trọng âm Chính Của Từ Tiếng Anh đa âm Tiết
-
Promise Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Promises Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Promise – BTS Jimin - YouTube
-
Top 7 Promise Cách đọc Mới Nhất Năm 2022 - EZCach