Cách Phát âm đuôi -ed - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI -ED trong tiếng Anh có 3 cách phát âm: /d; t; əd/
Looked> look /t/
Clapped> Clap /t/
Missed> Miss /t/
Finised > Finish /t/
Laughed > Laugh /t/
Đuôi -ed phát âm là /t/ sau các âm voiceless, tức âm câm.
Phát âm câm bằng cách đẩy không khí qua miệng, không có âm nào đi ra từ thanh quản cả.
Các âm voiceless như: "k","p","s","sh","ch","f"
Smelled> Smell /d/
Saved> Save /d/
Cleaned > Clean /d/
Robbed> Rob /d/
Played > Play /d/
Đuôi -ed phát âm là /d/ sau các âm hữu thanh.
Âm hữu thanh là các âm đi từ thanh quản, khi chạm vào cổ, sẽ có độ rung.
Ví dụ: âm "l","v","b" và tất cả các phụ âm.
Decided > Decide /əd/
Needed > Need /əd/
Wanted > Want /əd/
Invited > Invite /əd/
Đuôi "-ed" phát âm thành /əd/ sau các âm "t" và "d".
Âm /əd/ được thêm vào cả âm tiết của một từ.
So sánh:
Looked = 1 âm tiết > look /t/
Clapped = 1 âm tiết > Clap /t/
Smelled = 1 âm tiết > Smell /d/
Wanted = 2 âm tiết > Want /əd/
Bài viết Cách phát âm đuôi -ed được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV .
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cách Phát âm Từ Cleaned
-
CLEANING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Cleaned - Tiếng Anh - Forvo
-
Clean - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cleaning - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "cleaned" - Là Gì?
-
Cleaned Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cleaned: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa, Cách ...
-
Cleaning Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm ED Trong Tiếng Anh: “BÍ KÍP” Dễ Nhớ Không Bao Giờ Sai
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'clean' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CLEAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Clean Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clean Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Clean - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org