Từ điển Anh Việt "cleaned" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cleaned" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cleaned

clean /kli:n/
  • tính từ
    • sạch, sạch sẽ
      • a clean boy: đứa trẻ sạch sẽ
      • a clean room: căn phòng sạch sẽ
    • (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
      • a clean life: cuộc sống trong sạch
    • không lỗi, dễ đọc (bản in)
    • thẳng, không có mấu; không nham nhở
      • a sharp knife makes a clean cut: dao bén cắt thẳng
      • clean wood: gỗ không có mấu
    • cân đối, đẹp
      • clean line: đường nét đẹp cân đối
      • clean limbs: chân tay cân đối
    • nhanh, khéo gọn
      • a clean blow: cú đấm gọn
    • (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật
    • có thể ăn thịt được
    • as clean as new pin
      • sạch như chùi
    • clean tongue
      • cách ăn nói nhã nhặn
    • clean slate
      • (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
    • to have clean hands in the matter
      • không dính líu gì về việc đó
    • to make a clean breast of
      • (xem) breast
    • to make a clean sweep of
      • quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ
    • to show a clean pair of heels
      • (xem) heel
  • danh từ
    • sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
      • give it a good clean: lau cái đó cho thật sạch đi
  • phó từ
    • hoàn toàn, hẳn
      • I clean forget about it: tôi quên hẳn chuyện đó
      • they got clean away: chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
    • sạch, sạch sẽ
      • to scrub the floor clean: cọ sạch sàn
  • ngoại động từ
    • lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
      • to clean clothes: tẩy quần áo
      • to clean a road: quét đường
      • to clean a pot: cạo nồi, đánh nồi
      • to clean a well: vét giếng
      • to clean a room: quét dọn phòng
      • to clean one's teeth: đánh răng
      • to clean a piece of land: giẫy cỏ một mảnh đất
      • to clean oil: lọc dầu
      • to clean a wound: rửa sạch vết thương
      • to clean a channel: nạo vét kênh
      • to clean a fish: moi ruột cá
      • to clean vegetables: nhặt rau
    • to clean down
      • chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)
    • to clean out
      • cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
    • to clean out a drawer: dọn sạch ngăn kéo
    • to clean out someone: (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
    • to clean up
      • dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
    • to clean up a room: dọn vệ sinh phòng
    • hoàn thành công việc
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn
    • to be cleaned out
      • nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
được làm sạch
cleaned air
không khí đã làm sạch
cleaned coal
đã làm sạch
cleaned coal
đã qua tuyển
cleaned gas
khí (đã làm) sạch
cleaned gas
khí đã làm sạch
cleaned gas
khí đã rửa
cleaned gas
khí sạch
manually cleaned sewage screen
dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
mechanically cleaned sewage screen
làm sạch song chắn rác bằng máy

Xem thêm: cleansed, clean and jerk, make clean, pick, houseclean, clean house, cleanse, strip, scavenge, clear, clear, light, unclouded, fresh, uncontaminating, unobjectionable, uninfected, clean-living, fair, blank, white, sporting, sporty, sportsmanlike, neat, plumb, plum, fairly, fair

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cleaned

Từ điển WordNet

    adj.

  • made clean; cleansed

    n.

  • a weightlift in which the barbell is lifted to shoulder height and then jerked overhead; clean and jerk

    v.

  • make clean by removing dirt, filth, or unwanted substances from; make clean

    Clean the stove!

    The dentist cleaned my teeth

  • remove unwanted substances from, such as feathers or pits; pick

    Clean the turkey

  • clean and tidy up the house; houseclean, clean house

    She housecleans every week

  • clean one's body or parts thereof, as by washing; cleanse

    clean up before you see your grandparents

    clean your fingernails before dinner

  • be cleanable

    This stove cleans easily

  • deprive wholly of money in a gambling game, robbery, etc.

    The other players cleaned him completely

  • remove all contents or possession from, or empty completely; strip

    The boys cleaned the sandwich platters

    The trees were cleaned of apples by the storm

  • remove while making clean

    Clean the spots off the rug

  • remove unwanted substances from; scavenge
  • remove shells or husks from

    clean grain before milling it

    adj.

  • free from dirt or impurities; or having clean habits

    children with clean shining faces

    clean white shirts

    clean dishes

    a spotlessly clean house

    cats are clean animals

  • free of restrictions or qualifications; clear

    a clean bill of health

    a clear winner

  • (of sound or color) free from anything that dulls or dims; clear, light, unclouded

    efforts to obtain a clean bass in orchestral recordings

    clear laughter like a waterfall

    clear reds and blues

    a light lilting voice like a silver bell

  • free from impurities; fresh

    clean water

    fresh air

  • without difficulties or problems

    a clean test flight

  • ritually clean or pure
  • not spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination; uncontaminating

    a clean fuel

    cleaner and more efficient engines

    the tactical bomb is reasonably clean

  • (of behavior or especially language) free from objectionable elements; fit for all observers; unobjectionable

    good clean fun

    a clean joke

  • free from sepsis or infection; uninfected

    a clean (or uninfected) wound

  • morally pure; clean-living

    led a clean life

  • (of a manuscript) having few alterations or corrections; fair

    fair copy

    a clean manuscript

  • (of a surface) not written or printed on; blank, white

    blank pages

    fill in the blank spaces

    a clean page

    wide white margins

  • exhibiting or calling for sportsmanship or fair play; sporting, sporty, sportsmanlike

    a clean fight

    a sporting solution of the disagreement

    sportsmanlike conduct

  • thorough and without qualification

    a clean getaway

    a clean sweep

    a clean break

  • (of a record) having no marks of discredit or offense

    a clean voting record

    a clean driver's license

  • not carrying concealed weapons
  • free from clumsiness; precisely or deftly executed; neat

    he landed a clean left on his opponent's cheek

    a clean throw

    the neat exactness of the surgeon's knife

  • free of drugs

    after a long dependency on heroin she has been clean for 4 years

    adv.

  • completely; used as intensifiers; plumb, plum

    clean forgot the appointment

    I'm plumb (or plum) tuckered out

  • in conformity with the rules or laws and without fraud or cheating; fairly, fair

    they played fairly

English Synonym and Antonym Dictionary

cleans|cleaned|cleaning|cleaner|cleanestsyn.: cleanse purify tidy washant.: dirty unclean

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Cleaned